Thuốc Ventoxen 100mg chứa hoạt chất Venetoclax, một chất ức chế protein BCL-2, giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Thuốc được sử dụng trong điều trị các bệnh ung thư máu như bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL), ung thư hạch bạch huyết nhỏ (SLL) và bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML).
Thành phần
- Hoạt chất chính: Venetoclax 100mg.
- Các tá dược khác (nếu có) sẽ được liệt kê trong tờ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm, tùy theo nhà sản xuất.
Công dụng (Chỉ định)
Venetoclax là một loại thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm chất ức chế BCL-2, được sử dụng trong các trường hợp sau:
Đơn trị liệu hoặc kết hợp với Obinutuzumab/Rituximab:
- Điều trị bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (Chronic Lymphocytic Leukemia – CLL), một loại ung thư máu tiến triển chậm, thường gặp ở người lớn tuổi.
- Điều trị ung thư hạch bạch huyết nhỏ (Small Lymphocytic Lymphoma – SLL), một dạng ung thư tương tự CLL nhưng ảnh hưởng đến hạch bạch huyết.
Kết hợp với Azacitidine, Decitabine hoặc Cytarabine liều thấp: Dùng như liệu pháp đầu tay cho bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (Acute Myeloid Leukemia – AML), một loại ung thư máu tiến triển nhanh, thường gặp ở người cao tuổi hoặc không đủ sức khỏe cho hóa trị liệu cường độ cao.
Liều dùng
Việc sử dụng Venetoclax cần được theo dõi sát sao bởi bác sĩ chuyên khoa ung thư có kinh nghiệm, do liều lượng thay đổi theo từng bệnh lý và tình trạng bệnh nhân.
1. Điều trị bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL):
- Giai đoạn khởi đầu: Bắt đầu với liều thấp 20mg, uống 1 lần/ngày trong 7 ngày liên tiếp.
- Chuẩn độ liều: Tăng liều dần trong 5 tuần để đạt mức 400mg/ngày, theo lịch sau:
- Tuần 1: 20mg/ngày.
- Tuần 2: 50mg/ngày.
- Tuần 3: 100mg/ngày.
- Tuần 4: 200mg/ngày.
- Tuần 5 trở đi: 400mg/ngày.
- Mục đích chuẩn độ: Giảm dần khối lượng khối u, hạn chế nguy cơ hội chứng ly giải khối u (Tumor Lysis Syndrome – TLS), một biến chứng nguy hiểm do tế bào ung thư bị phá hủy quá nhanh, giải phóng chất độc vào máu.
2. Kết hợp với Obinutuzumab (cho CLL/SLL):
- Thời gian điều trị: Tổng cộng 12 chu kỳ, mỗi chu kỳ kéo dài 28 ngày.
- Lịch trình:
- 6 chu kỳ đầu: Dùng Venetoclax kết hợp với Obinutuzumab (Obinutuzumab thường được truyền tĩnh mạch theo lịch riêng).
- 6 chu kỳ sau: Dùng Venetoclax đơn lẻ với liều duy trì 400mg/ngày.
3. Kết hợp với Rituximab (cho CLL/SLL): Sau khi hoàn tất chuẩn độ liều (đạt 400mg/ngày), duy trì liều 400mg/ngày trong suốt thời gian kết hợp với Rituximab (Rituximab thường được dùng qua đường tĩnh mạch).
4. Điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML):
- Chuẩn độ liều ban đầu:
- Ngày 1: 100mg.
- Ngày 2: 200mg.
- Ngày 3: 400mg.
- Liều duy trì từ ngày 4 trở đi:
- 400mg/ngày khi kết hợp với Azacitidine hoặc Decitabine (chất khử methyl hóa).
- 600mg/ngày khi kết hợp với Cytarabine liều thấp.
- Theo dõi và điều chỉnh: Liều lượng cần được cá nhân hóa dựa trên đáp ứng lâm sàng, chức năng gan/thận (kiểm tra hàng tháng), và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Cách dùng
- Thời điểm dùng: Uống ngay sau bữa ăn để tăng khả năng hấp thu, kèm theo một cốc nước đầy.
- Đều đặn: Uống vào cùng một giờ mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
- Hình thức: Nuốt nguyên viên thuốc, không nhai, bẻ đôi hay nghiền nát, vì điều này có thể làm thay đổi hiệu quả hoặc gây kích ứng.
- Tuân thủ: Làm đúng theo liều lượng và số lần uống mà bác sĩ chỉ định. Không tự ý tăng hoặc giảm liều khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
Quá liều
- Hành động khẩn cấp: Nếu nghi ngờ quá liều, gọi ngay Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
- Thông tin cần cung cấp: Mang theo danh sách tất cả các loại thuốc đã dùng (bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, và thực phẩm chức năng) để bác sĩ đánh giá chính xác.
Chống chỉ định
Không dùng cho người có tiền sử quá mẫn (dị ứng nghiêm trọng) với Venetoclax hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
Tác dụng phụ
Venetoclax có thể gây ra một số phản ứng không mong muốn, bao gồm:
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, táo bón, buồn nôn, nôn mửa, giảm cảm giác thèm ăn.
- Cơ thể: Mệt mỏi nghiêm trọng, sưng tay/chân, đau lưng, đau cơ, xương hoặc khớp, đau bụng.
- Miệng/họng: Sưng, lở loét trong miệng, đau miệng hoặc cổ họng.
- Hô hấp: Sổ mũi, nghẹt mũi, ho, khó thở.
- Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, khó ngủ hoặc ngủ không sâu.
- Da: Phát ban.
- Nếu các triệu chứng nghiêm trọng hoặc kéo dài, cần báo ngay cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
- Cơ chế: Một số thuốc có thể làm thay đổi hiệu quả của Venetoclax hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ bằng cách ảnh hưởng đến quá trình thải trừ thuốc khỏi cơ thể.
- Hành động: Ghi chép đầy đủ các loại thuốc đang dùng (kê đơn, không kê đơn, thảo dược) và thông báo cho bác sĩ/dược sĩ để tránh tương tác nguy hiểm.
- Lưu ý: Danh sách tương tác cụ thể không được liệt kê toàn bộ ở đây; tham khảo ý kiến chuyên gia để biết thêm chi tiết.
Cảnh báo và thận trọng
- Thông báo thuốc: Luôn cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc mới bắt đầu hoặc vừa ngừng sử dụng.
- Dấu hiệu cần chú ý: Liên hệ bác sĩ ngay nếu xuất hiện: sốt, ớn lạnh, đau cơ/khớp, mệt mỏi bất thường, lú lẫn, khó thở, nhịp tim nhanh/chậm, buồn nôn/nôn nghiêm trọng, nước tiểu sẫm màu/đục, hoặc co giật. Đây có thể là dấu hiệu của hội chứng ly giải khối u hoặc biến chứng khác.
- Dự phòng: Uống 6-8 cốc nước đầy (khoảng 1.5-2 lít) mỗi ngày để hỗ trợ thận và giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Phụ nữ mang thai/cho con bú
Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về ảnh hưởng của Venetoclax đối với thai nhi hoặc trẻ bú mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Người lái xe/vận hành máy móc
Chưa có báo cáo cụ thể về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu cảm thấy chóng mặt hoặc mệt mỏi, nên thận trọng.
Bảo quản
- Điều kiện: Để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- An toàn: Giữ xa tầm tay trẻ em để tránh nguy cơ nuốt nhầm.
Thương hiệu và xuất xứ
- Thương hiệu: EVEREST.
- Xuất xứ: Bangladesh.
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế hướng dẫn từ bác sĩ. Việc sử dụng Venetoclax phải được thực hiện dưới sự giám sát và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.