Thuốc Bosulif 500mg là một loại thuốc chống ung thư chứa hoạt chất bosutinib, thuộc nhóm chất ức chế tyrosine kinase (TKI). Thuốc được sử dụng chủ yếu để điều trị bệnh bạch cầu tủy mãn tính (CML – Chronic Myelogenous Leukemia) có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính (Ph+) ở người lớn. Bosulif hoạt động bằng cách ngăn chặn các enzyme tyrosine kinase, như Bcr-Abl, giúp kiểm soát sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư trong cơ thể.
Thành phần thuốc Bosulif 500mg
Mỗi viên Bosulif 100mg chứa:
- Hoạt chất: Bosutinib 100mg.
- Tá dược: Vừa đủ.
- Dạng bào chế: Viên nén.
Thuốc Bosulif 500mg có tác dụng gì?
Bosulif 500mg chứa hoạt chất Bosutinib, là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu tủy mạn tính (CML), còn gọi là ung thư máu. Thuốc đặc biệt hiệu quả cho các trường hợp bệnh nhân được xác định dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia (Ph+ CML). Tuy nhiên, Bosulif chỉ được sử dụng khi có chỉ định từ bác sĩ điều trị.
Công dụng cụ thể: Điều trị ung thư máu ở người lớn (dạng hộp 28 viên).
Liều dùng – Cách dùng thuốc Bosulif 500mg
Liều dùng
- Đối với CML giai đoạn mãn tính mới chẩn đoán: 400mg mỗi ngày.
- Đối với các giai đoạn khác hoặc sau khi thất bại với thuốc khác: 500mg mỗi ngày.
- Liều có thể được điều chỉnh bởi bác sĩ tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân, mức độ dung nạp và tác dụng phụ.
Cách dùng
- Uống nguyên viên Bosulif 500mg với nước, nên dùng cùng bữa ăn để tăng hiệu quả hấp thu.
- Không bẻ, nghiền hoặc làm vỡ viên thuốc trước khi uống.
- Duy trì uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để tránh quên liều.
- Nếu quên liều:
- Quên dưới 12 tiếng: Uống ngay liều đã quên.
- Quên quá 12 tiếng: Bỏ qua liều đó và tiếp tục liều tiếp theo theo lịch.
Chống chỉ định thuốc Bosulif 500mg
Không dùng Bosulif 500mg cho những người: Dị ứng với Bosutinib hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
Tác dụng phụ
Khi dùng Bosulif 100mg, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ ảnh hưởng đến các cơ quan trong cơ thể, bao gồm:
- Tim mạch: Suy tim, khó thở, nhịp thở không đều.
- Huyết học: Thiếu máu, giảm bạch cầu, hồng cầu hoặc tiểu cầu.
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, táo bón, rối loạn tiêu hóa, viêm loét dạ dày.
- Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, choáng váng, giảm tỉnh táo.
- Xương khớp: Tăng nguy cơ loãng xương hoặc gãy xương.
- Da: Phát ban, mẩn đỏ, ngứa ngáy.
- Các vấn đề khác: Viêm tụy, suy giảm chức năng gan hoặc thận.
Tương tác thuốc
Chất ức chế/gây cảm ứng CYP3A4:
- Dùng chung Bosulif với các chất ức chế mạnh CYP3A4 (ví dụ: rucaparib) có thể làm tăng nồng độ Bosulif trong máu, dẫn đến nguy cơ tác dụng phụ cao hơn.
- Cần thận trọng khi dùng cùng các chất ức chế mạnh P-gp, vì chúng cũng làm tăng nồng độ Bosulif.
Ảnh hưởng đến enzyme:
- Bosulif ức chế vừa phải CYP1A2 và ức chế nhẹ CYP2C9, CYP2C19, CYP3A, có thể làm tăng nồng độ của các thuốc khác được chuyển hóa bởi các enzyme này.
- Thuốc cũng ức chế nhẹ P-gp và ức chế yếu BCRP ở ruột.
Khuyến cáo: Theo dõi chặt chẽ khi dùng Bosulif cùng các thuốc khác để tránh tương tác không mong muốn.
THÔNG TIN AN TOÀN QUAN TRỌNG VÀ CHỈ ĐỊNH DÀNH CHO BỆNH NHÂN
Không sử dụng BOSULIF nếu:
Bạn bị dị ứng với bosutinib hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc Bosulif 500mg.
Trước khi dùng BOSULIF, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn:
- Có vấn đề về gan.
- Có bệnh lý liên quan đến tim.
- Gặp vấn đề về thận.
- Bị huyết áp cao.
- Mắc bệnh tiểu đường.
- Đang mang thai hoặc dự định có thai. BOSULIF có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn phát hiện mình mang thai trong thời gian dùng thuốc, hãy báo ngay cho bác sĩ.
- Là phụ nữ có khả năng mang thai. Bạn cần xét nghiệm thai trước khi bắt đầu dùng BOSULIF và sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị cũng như ít nhất 2 tuần sau liều cuối cùng. Hãy hỏi bác sĩ về các phương pháp tránh thai phù hợp với bạn.
- Đang cho con bú hoặc có ý định cho con bú. Chưa rõ BOSULIF có đi vào sữa mẹ hay ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh hay không. Bạn không nên cho con bú trong khi dùng BOSULIF và ít nhất 2 tuần sau khi kết thúc liều cuối cùng.
Thông tin về thuốc khác
Hãy liệt kê cho bác sĩ tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và thực phẩm bổ sung từ thảo dược, vì thuốc Bosulif 500mg có thể tương tác với một số thuốc khác.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra khi dùng BOSULIF:
- Vấn đề về tiêu hóa: BOSULIF có thể gây đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, nôn mửa hoặc xuất huyết trong phân. Nếu gặp các triệu chứng này, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
- Giảm số lượng tế bào máu: Thuốc có thể làm giảm tiểu cầu (gây chảy máu dễ hơn), hồng cầu (thiếu máu) hoặc bạch cầu (dễ nhiễm trùng). Bác sĩ sẽ kiểm tra máu thường xuyên. Gọi bác sĩ ngay nếu bạn bị chảy máu bất thường, bầm tím, sốt, hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng.
- Tổn thương gan: Bác sĩ cần theo dõi chức năng gan của bạn bằng xét nghiệm máu. Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn thấy da hoặc lòng trắng mắt vàng (vàng da) hoặc nước tiểu sẫm màu.
- Vấn đề tim mạch: Thuốc Bosulif 500mg có thể gây suy tim hoặc giảm lưu lượng máu đến tim, dẫn đến đau tim. Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay nếu bạn khó thở, đau ngực, tăng cân hoặc sưng tay, mắt cá chân, bàn chân.
- Giữ nước: Cơ thể có thể tích tụ chất lỏng quanh phổi, tim hoặc bụng. Gọi bác sĩ ngay nếu bạn khó thở, ho, đau ngực, sưng cơ thể hoặc tăng cân bất thường.
- Vấn đề về thận: Bác sĩ sẽ kiểm tra chức năng thận khi bạn bắt đầu và trong suốt quá trình điều trị. Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn đi tiểu nhiều hơn hoặc ít hơn bình thường, hoặc lượng nước tiểu thay đổi bất thường.
Các tác dụng phụ thường gặp: Ở người lớn và trẻ em bị CML, BOSULIF thường gây tiêu chảy, đau bụng, nôn mửa, buồn nôn, phát ban, mệt mỏi, vấn đề về gan, đau đầu, sốt, chán ăn, nhiễm trùng đường hô hấp (như mũi, họng, phổi), táo bón và thay đổi kết quả xét nghiệm máu. Bác sĩ sẽ theo dõi các thay đổi này qua xét nghiệm máu.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Liên hệ bác sĩ hoặc tìm trợ giúp y tế ngay nếu bạn bị nhiễm trùng đường hô hấp, chán ăn, đau đầu, chóng mặt, đau lưng, đau khớp, phát ban hoặc ngứa khi dùng BOSULIF, vì đây có thể là dấu hiệu của dị ứng nghiêm trọng.
Điều chỉnh điều trị: Bác sĩ có thể thay đổi liều, tạm ngưng hoặc ngừng hẳn BOSULIF nếu bạn gặp một số tác dụng phụ nghiêm trọng.
Khả năng sinh sản: Thuốc Bosulif 500mg có thể ảnh hưởng đến khả năng có con ở cả nam và nữ. Nếu bạn lo lắng về vấn đề này, hãy thảo luận với bác sĩ.
Báo cáo tác dụng phụ: Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào gây khó chịu hoặc kéo dài, hãy thông báo cho bác sĩ. Để biết thêm chi tiết, hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
CHỈ ĐỊNH
BOSULIF là thuốc kê đơn được sử dụng để:
- Điều trị người lớn và trẻ em từ 1 tuổi trở lên mắc bệnh bạch cầu tủy mạn tính giai đoạn mãn tính (CP) nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính (Ph+ CML) mới chẩn đoán, hoặc không còn đáp ứng hoặc không dung nạp được các phương pháp điều trị khác.
- Điều trị người lớn mắc Ph+ CML giai đoạn tăng tốc (AP) hoặc giai đoạn bùng phát (BP) khi các phương pháp điều trị khác không còn hiệu quả hoặc không dung nạp được.
Lưu ý: Chưa có dữ liệu xác định BOSULIF an toàn và hiệu quả ở trẻ dưới 1 tuổi mắc Ph+ CML giai đoạn mãn tính mới chẩn đoán hoặc không đáp ứng với các phương pháp khác, cũng như ở trẻ em mắc Ph+ CML giai đoạn tăng tốc hoặc bùng phát.
Dưới đây là phiên bản viết lại của thông tin về dược lực học và dược động học của Bosulif, được diễn đạt một cách rõ ràng, mạch lạc hơn, đồng thời giữ nguyên tính chính xác khoa học:
Dược lực học của Bosulif
- Hiệu quả: Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa mức độ phơi nhiễm với Bosulif và khả năng đáp ứng điều trị. Khi nồng độ thuốc trong cơ thể tăng, hiệu quả điều trị cũng tăng theo.
- An toàn: Phân tích phản ứng phơi nhiễm về an toàn chỉ ra rằng mức độ phơi nhiễm cao hơn với Bosulif làm tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Ảnh hưởng đến điện sinh lý tim: Khi dùng liều đơn 500mg Bosulif cùng với ketoconazole (một chất ức chế mạnh CYP3A4), không ghi nhận sự kéo dài khoảng QT ở mức độ đáng kể về mặt lâm sàng.
Dược động học của Bosulif
Hấp thu
- Sau khi dùng liều 500mg Bosulif cùng thức ăn ở người khỏe mạnh, tỷ lệ hấp thu tuyệt đối ước tính khoảng 34%.
- Thuốc hấp thu tương đối chậm, đạt nồng độ đỉnh trung bình (Tmax) sau khoảng 6 giờ.
- Trong khoảng liều từ 200mg đến 600mg, Bosulif cho thấy sự gia tăng tỷ lệ thuận của diện tích dưới đường cong nồng độ-thời gian (AUC) và nồng độ đỉnh (Cmax).
- Ảnh hưởng của thức ăn: Khi dùng cùng bữa ăn, Cmax tăng khoảng 1,8 lần và AUC tăng khoảng 1,7 lần so với khi đói. Ở bệnh nhân CML ổn định dùng 400mg/ngày cùng thức ăn:
- Cmax trung bình (hệ số biến thiên [CV]%): 145 (14) ng/mL.
- AUCss trung bình (CV%): 2.700 (16) ng·h/mL.
- Khi dùng 500mg/ngày cùng thức ăn: Cmax: 200 (6) ng/mL. AUCss: 3.640 (12) ng·h/mL.
- Độ tan của Bosulif phụ thuộc vào pH; khi pH dạ dày tăng, sự hấp thu thuốc giảm.
Phân bố
- Sau khi tiêm tĩnh mạch liều 120mg ở người khỏe mạnh, thể tích phân bố trung bình (CV%) của Bosulif là 2.331 (32) L, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi vào các mô ngoài mạch máu.
- Bosulif liên kết mạnh với protein huyết tương: Trong ống nghiệm: 94%. Ngoài cơ thể (ex vivo) ở người khỏe mạnh: 96%. Mức độ liên kết không phụ thuộc vào nồng độ thuốc.
Chuyển hóa sinh học
- Bosulif chủ yếu được chuyển hóa ở gan. Các nghiên cứu in vitro và in vivo xác định: Sau khi dùng liều 400mg hoặc 500mg, các chất chuyển hóa chính trong máu bao gồm: Bosutinib N-oxide (M6). Bosutinib oxy hóa (M2). Bosutinib N-desmethyl hóa (M5). Mức phơi nhiễm của chất N-desmethyl hóa chiếm khoảng 25% hợp chất mẹ, chất oxy hóa chiếm 19%. Cả ba chất chuyển hóa này có hoạt tính thấp hơn 5% so với Bosulif trong thử nghiệm tăng sinh tế bào.
- Trong phân, Bosulif và N-desmethyl Bosulif là các thành phần chính liên quan đến thuốc.
- Enzyme chuyển hóa: Cytochrome P450 chính tham gia là CYP3A4. Các chất như rifampicin (gây cảm ứng CYP3A4) và ketoconazole (ức chế CYP3A4) ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của Bosulif. Không ghi nhận chuyển hóa qua các enzyme CYP khác (1A2, 2A6, 2B6, 2C8, 2C9, 2C19, 2D6, 2E1, 3A5).
Thải trừ
- Ở người khỏe mạnh dùng liều tiêm tĩnh mạch 120mg: Thời gian bán thải trung bình (CV%): 35,5 (24) giờ Độ thanh thải trung bình (CV%): 61,9 (26) L/h.
- Trong nghiên cứu cân bằng khối lượng với Bosulif đường uống: Trung bình 94,6% liều được thu hồi sau 9 ngày. Phân là đường thải trừ chính (91,3%), nước tiểu chiếm 3,29%. 75% liều được thu hồi trong 96 giờ.
- Lượng Bosulif dạng không đổi trong nước tiểu rất thấp (khoảng 1% liều dùng) ở cả người khỏe mạnh và bệnh nhân ung thư tiến triển.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.