Thuốc Aromasin 25mg, do Pfizer Italia S.R.L. sản xuất, chứa thành phần chính là Exemestane, một chất ức chế aromatase không steroid. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao đường, đóng gói trong hộp 2 vỉ, mỗi vỉ 15 viên, tổng cộng 30 viên mỗi hộp. Thuốc Aromasin được chỉ định để điều trị hỗ trợ cho phụ nữ sau mãn kinh mắc ung thư vú giai đoạn sớm (EBC) có thụ thể estrogen dương tính (ER+), thường sử dụng sau 2-3 năm điều trị ban đầu bằng tamoxifen nhằm kéo dài liệu pháp nội tiết lên đến 5 năm hoặc cho đến khi bệnh tái phát.
Cơ chế tác dụng của Exemestane là ngăn chặn enzyme aromatase, làm giảm nồng độ estrogen trong cơ thể, từ đó kìm hãm sự phát triển của tế bào ung thư phụ thuộc vào hormone này. Đây là sản phẩm thuốc kê đơn, chỉ được bán và sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ, và mọi thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế tư vấn y khoa trực tiếp. Thuốc cần được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng và độ ẩm cao để đảm bảo chất lượng.
Thông tin thành phần
- Hoạt chất: Exemestane một chất ức chế aromatase không steroid, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nồng độ estrogen trong cơ thể bằng cách ngăn chặn enzyme aromatase chuyển đổi androgen thành estrogen. Nhờ đó, thuốc được sử dụng hiệu quả trong điều trị hỗ trợ ung thư vú giai đoạn sớm ở phụ nữ sau mãn kinh có thụ thể estrogen dương tính.
- Hàm lượng: 25mg
Công dụng của Aromasin 25mg
Chỉ định
Thuốc Aromasin được sử dụng để:
- Hỗ trợ điều trị ung thư vú giai đoạn sớm (EBC) có thụ thể oestrogen dương tính ở phụ nữ sau mãn kinh, sau 2-3 năm dùng tamoxifen.
- Điều trị ung thư vú tiến triển ở phụ nữ sau mãn kinh (tự nhiên hoặc do nguyên nhân khác) khi liệu pháp kháng oestrogen không hiệu quả.
- Lưu ý: Không hiệu quả ở bệnh nhân có thụ thể oestrogen âm tính.
Dược lực học
- Exemestane là chất ức chế aromatase không thuận nghịch, có cấu trúc tương tự androstenedione.
- Ở phụ nữ sau mãn kinh, oestrogen chủ yếu được tạo ra từ androgen qua enzym aromatase. Ức chế enzym này làm giảm oestrogen, hỗ trợ điều trị ung thư vú phụ thuộc hormone.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, tăng 40% sinh khả dụng khi dùng cùng thức ăn.
- Phân bố: 90% liên kết với protein huyết tương, không liên kết với hồng cầu.
- Thải trừ: Chuyển hóa qua CYP3A4 (oxy hóa) và aldo keto reductase (khử), sau đó bài tiết qua nước tiểu và phân.
Cách dùng và liều dùng
Cách dùng: Uống nguyên viên, sau bữa ăn.
Liều dùng:
- Người lớn và người cao tuổi: 1 viên 25mg x 1 lần/ngày.
- Ung thư vú giai đoạn sớm: Dùng đến khi hoàn thành 5 năm điều trị hormone hỗ trợ (tamoxifen rồi Aromasin) hoặc khi khối u tái phát.
- Ung thư vú tiến triển: Dùng đến khi khối u tiến triển rõ ràng.
- Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan/thận.
- Không dùng cho trẻ em.
Lưu ý: Liều cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và thể trạng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Quá liều
- Triệu chứng: Liều trên 800mg có thể gây nguy hiểm, nhưng chưa rõ mức độ đe dọa tính mạng.
- Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu, điều trị triệu chứng, theo dõi dấu hiệu sinh tồn và chăm sóc hỗ trợ.
Quên liều
- Uống ngay khi nhớ nếu còn sớm. Nếu gần liều tiếp theo, bỏ qua liều quên, không uống gấp đôi.
Tác dụng phụ
Thường gặp (≥1/100)
- Tâm thần: Trầm cảm, mất ngủ.
- Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt.
- Tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, khó tiêu.
- Máu: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu.
- Gan mật: Tăng men gan, tăng bilirubin, tăng phosphatase kiềm.
- Da: Rụng tóc, phát ban, mề đay, tăng tiết mồ hôi.
- Cơ xương: Đau khớp/cơ, gãy xương, loãng xương.
- Toàn thân: Mệt mỏi, đau, phù ngoại biên, suy nhược.
Ít gặp (1/1000 – 1/100)
Quá mẫn, lơ mơ, viêm gan, viêm gan ứ mật.
Xử trí tác dụng phụ
Ngừng thuốc và báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với exemestane hoặc bất kỳ tá dược nào.
- Phụ nữ tiền mãn kinh, đang mang thai hoặc cho con bú.
Thận trọng khi sử dụng
- Không dùng cho phụ nữ tiền mãn kinh; cần xác định tình trạng mãn kinh qua LH, FSH, oestradiol nếu cần.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy gan/thận.
- Chứa sucrose, không dùng cho người không dung nạp fructose, kém hấp thu glucose-galactose hoặc thiếu sucrase-isomaltase.
- Chứa methyl-p-hydroxybenzoate, có thể gây dị ứng.
- Gây giảm mật độ xương (BMD) và tăng nguy cơ gãy xương; cần đánh giá BMD trước khi dùng và theo dõi trong quá trình điều trị.
- Kiểm tra mức vitamin D trước khi dùng, bổ sung nếu thiếu.
- Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt; thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Tương tác thuốc
- Thận trọng khi dùng với thuốc chuyển hóa qua CYP3A4 (khoảng điều trị hẹp).
- Không dùng cùng thuốc chứa oestrogen (làm mất tác dụng của Aromasin).
- Tránh dùng đồng thời với các thuốc chống ung thư khác do thiếu dữ liệu lâm sàng.
Bảo quản
- Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.