Thuốc Megace 160 là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chống ung thư và ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, có thành phần hoạt chất chính là Megestrol acetate với hàm lượng 160mg trong mỗi viên nén. Thuốc được sản xuất bởi Bristol-Myers Squibb (Mỹ) và đóng gói trong hộp 30 viên. Thuốc được phát triển để hỗ trợ điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư biểu mô vú và ung thư nội mạc tử cung, thường kết hợp với phẫu thuật.
Thành phần
Mỗi viên nén Megace 160 có chứa hoạt chất chính là Megestrol acetate với hàm lượng 160mg.
Tá dược
- Colloidal anhydrous silica
- Lactose monohydrate
- Magnesium stearate
- Microcrystalline cellulose
- Povidone
- Sodium starch glycollate
Cơ chế hoạt động của Megace 160
Megestrol acetate là một progestin tổng hợp, mang lại hiệu quả chống ung thư thông qua nhiều cơ chế phức tạp. Thuốc có khả năng kháng estrogen, làm gián đoạn chu kỳ estrogen tự nhiên và giảm mức hormone luteinizing (LH). Ngoài ra, nó có thể tác động trực tiếp lên nội mạc tử cung, thay đổi quá trình hình thành và duy trì mô tại đây.
Dù cơ chế chống ung thư cụ thể chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn, một số giả thuyết cho rằng Megestrol có tác động ức chế tuyến yên, liên quan đến quá trình chống hoàng thể hóa. Bên cạnh đó, thuốc còn đối kháng với tác động của cytokine dị hóa, giúp kích thích cảm giác thèm ăn – một lợi ích quan trọng cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch, như người mắc AIDS. Tuy nhiên, các cơ chế này vẫn cần thêm nghiên cứu để hiểu rõ hơn.
Dược động học
- Hấp thu: Sau khi uống, Megestrol acetate được hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 1-3 giờ.
- Phân bố: Thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương, ảnh hưởng đến mức độ phân phối tự do trong cơ thể và tương tác với các mô.
- Chuyển hóa: Megestrol acetate được gan xử lý qua đường tiêu hóa, tạo ra các chất chuyển hóa có thể góp phần vào tác dụng của thuốc.
- Thải trừ: Thời gian bán thải dao động từ 13-15 giờ. Thuốc chủ yếu được thải qua nước tiểu (57-78%) và một phần nhỏ qua phân (8-30%), quyết định thời gian tác dụng và tốc độ loại bỏ khỏi cơ thể.
Chỉ định thuốc Megace 160mg
Megace 160mg dạng viên uống được sử dụng để điều trị:
- Chán ăn, suy nhược hoặc giảm cân không rõ nguyên nhân ở bệnh nhân mắc hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS).
- Ung thư vú hoặc ung thư biểu mô nội mạc tử cung (tùy theo liều lượng).
Liều dùng và cách dùng
Ung thư vú: 160mg/ngày (40mg x 4 lần/ngày).
Ung thư biểu mô nội mạc tử cung: 40-320mg/ngày, chia làm 2 lần.
Hướng dẫn sử dụng:
- Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Dùng ít nhất 2 tháng để đánh giá hiệu quả, có thể kéo dài nhiều năm nếu cần.
- Không tự ý tăng hoặc giảm liều, không ngừng thuốc mà chưa tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nếu quên liều: Uống ngay khi nhớ nếu còn sớm; bỏ qua nếu gần liều tiếp theo, không uống gấp đôi để bù.
- Quá liều: Liên hệ bác sĩ hoặc đến phòng cấp cứu ngay lập tức.
Chống chỉ định thuốc Megace 160mg
- Quá mẫn với Megestrol acetate hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
- Phụ nữ đang mang thai (do nguy cơ gây hại cho thai nhi).
Tác dụng phụ thuốc Megace 160mg
- Nội tiết: Suy thượng thận, hội chứng Cushing (rất phổ biến, ≥10%).
- Tim mạch: Huyết khối, tăng huyết áp, bốc hỏa (≥10%); suy tim, đau ngực (1-10%).
- Huyết học: Giảm bạch cầu (1-10%).
- Tiêu hóa: Táo bón (≥10%); buồn nôn, nôn, tiêu chảy (1-10%).
- Sinh dục: Rong kinh, rối loạn cương dương, tiểu không tự chủ (1-10%).
- Hô hấp: Thuyên tắc phổi (có thể tử vong), khó thở (≥10%).
- Da liễu: Phát ban, rụng tóc (1-10%); ngứa, herpes (0,1-1%).
- Thần kinh: Hội chứng ống cổ tay, co giật (1-10%).
- Chuyển hóa: Tăng đường huyết, tăng cân, đái tháo đường (≥10%).
- Tâm thần: Thay đổi tâm trạng, trầm cảm (1-10%).
- Khác: Suy nhược, phù, giảm thị lực (1-10%).
Tương tác thuốc Megace 160mg
- Có thể thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ khi dùng cùng thuốc khác.
- Lưu ý: Ghi lại danh sách tất cả thuốc/thực phẩm chức năng đang dùng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi liều lượng.
Lưu ý khi sử dụng thuốc Megace 160mg
- Phụ nữ mang thai: Không dùng (gây hại thai nhi); sử dụng biện pháp tránh thai khi điều trị.
- Bệnh nền: Báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử tiểu đường, đột quỵ, cục máu đông hoặc rối loạn tuyến thượng thận.
- Lối sống:
- Uống 2-3 lít nước/ngày (trừ khi có chỉ định khác).
- Tránh lái xe hoặc làm việc cần tập trung cho đến khi quen với tác dụng của thuốc.
- Hạn chế tiếp xúc nắng, dùng kem chống nắng SPF ≥15.
- Nghỉ ngơi đủ, duy trì chế độ ăn lành mạnh.
- Theo dõi: Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện triệu chứng bất thường.
Liều lượng có thể cần điều chỉnh nếu bạn phẫu thuật, bị căng thẳng, nhiễm trùng hoặc bệnh lý khác. Không tự ý thay đổi liều mà không có hướng dẫn từ bác sĩ.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.