Thuốc Opdivo 100mg/10ml là một loại thuốc tiêm tĩnh mạch chứa hoạt chất nivolumab, được phát triển bởi Bristol-Myers Squibb. Đây là một kháng thể đơn dòng thuộc nhóm thuốc miễn dịch, được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư khác nhau bằng cách kích hoạt hệ miễn dịch để chống lại tế bào ung thư.
Thành phần
- Hoạt chất: Nivolumab 10mg/ml (mỗi lọ 10ml chứa 100mg nivolumab).
- Tá dược: Mannitol, pentetic acid, polysorbate 80, sodium chloride, sodium citrate dihydrate, nước pha tiêm USP. Có thể chứa hydrochloric acid hoặc sodium hydroxide để điều chỉnh pH đến khoảng 6.0. Dung dịch vô trùng, không chứa chất bảo quản, màu từ trong suốt đến vàng nhạt, có thể chứa ít hạt protein nhỏ.
Cơ chế tác dụng của Opdivo (Nivolumab)
Dược lực học
Đây là một loại thuốc thuộc nhóm kháng thể đơn dòng (IgG4), được thiết kế để tìm và bám chặt vào thụ thể PD-1 trên bề mặt tế bào T – một loại tế bào miễn dịch quan trọng của cơ thể. Bình thường, tế bào ung thư có thể “đánh lừa” hệ miễn dịch bằng cách gửi tín hiệu qua PD-L1 hoặc PD-L2 (hai loại protein trên bề mặt chúng) để “khóa” tế bào T lại, giống như đạp phanh khiến tế bào T không tấn công được khối u.
Nivolumab ngăn chặn sự kết nối giữa PD-1 (trên tế bào T) và PD-L1/PD-L2 (trên tế bào ung thư), từ đó “thả phanh” cho hệ miễn dịch. Khi đó, tế bào T được kích hoạt mạnh mẽ, nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả hơn. Thuốc thường hiệu quả hơn ở những bệnh nhân có tế bào ung thư biểu hiện nhiều PD-L1 (nghĩa là ung thư “dựa” nhiều vào cơ chế này để trốn tránh miễn dịch). Tuy nhiên, ngay cả khi mức PD-L1 thấp, nivolumab vẫn có thể hoạt động ở một số người, tùy vào tình trạng bệnh và cơ địa.
Dược động học
- Nivolumab không phải thuốc uống mà được truyền thẳng vào tĩnh mạch (qua đường tiêm IV). Vì đi trực tiếp vào máu, thuốc được cơ thể hấp thu 100% và bắt đầu “làm việc” ngay lập tức, không bị mất mát như khi qua dạ dày.
- Phân bố: Sau khi vào máu, thuốc Opdivo 100mg/10ml nivolumab lan tỏa với thể tích khoảng 6-8 lít, chủ yếu ở trong huyết tương (phần chất lỏng của máu). Điều này có nghĩa là thuốc không lan quá rộng khắp cơ thể mà tập trung trong hệ tuần hoàn.
- Chuyển hóa: Khác với nhiều thuốc khác phải nhờ gan hay thận xử lý, nivolumab tự phân chia thành những mảnh nhỏ (gọi là peptide) qua các quá trình tự nhiên trong cơ thể. Nói đơn giản, nó giống như một vật tự phân hủy mà không làm phiền các cơ quan khác.
- Thải trừ: Nivolumab rời cơ thể khá chậm, với tốc độ khoảng 8-10 ml mỗi giờ. Nó mất khoảng 25 ngày để một nửa lượng thuốc biến mất – vì thế hiệu quả kéo dài mà không cần dùng hàng ngày. Nếu bạn truyền thuốc đều đặn (mỗi 2-4 tuần), sau khoảng 12-16 tuần, lượng thuốc trong máu sẽ ổn định. Lúc này, nó tích lũy gấp 2-3 lần so với lần đầu, đủ để duy trì sức mạnh chống ung thư liên tục.
Tác dụng – Chỉ định của thuốc Opdivo 100mg/10ml
Thuốc Opdivo 100mg/10ml được sử dụng để điều trị các loại ung thư bằng cách ức chế thụ thể PD-1, giúp hệ miễn dịch nhận diện và tấn công tế bào ung thư. Thuốc được chỉ định cho:
- Ung thư hắc tố (melanoma) giai đoạn tiến triển không thể phẫu thuật hoặc di căn; điều trị bổ trợ sau phẫu thuật ở giai đoạn IIB, IIC, III, IV.
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) di căn, có biểu hiện PD-L1, hoặc dùng trước/m sau phẫu thuật trong một số trường hợp.
- Ung thư biểu mô tế bào vảy đầu cổ (HNSCC) tái phát hoặc di căn.
- U lympho Hodgkin kinh điển (cHL) tái phát hoặc kháng trị.
- Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC), ung thư gan (HCC), ung thư thực quản, ung thư dạ dày, ung thư đại trực tràng MSI-H/dMMR.
- Kết hợp với ipilimumab hoặc hóa trị trong các phác đồ điều trị ung thư phổi, melanoma, hoặc mesothelioma.
Liều dùng – Cách dùng thuốc Opdivo 100mg/10ml
Cách dùng: Thuốc được truyền tĩnh mạch trong 30 phút bởi nhân viên y tế. Pha loãng với NaCl 0,9% hoặc glucose 5% đến nồng độ 1-10 mg/ml trước khi truyền. Không tiêm bolus hoặc dùng chung dây với thuốc khác.
Liều dùng:
- Người lớn: 240 mg mỗi 2 tuần hoặc 480 mg mỗi 4 tuần (dùng đơn độc); 3 mg/kg mỗi 2 tuần hoặc 1 mg/kg kết hợp ipilimumab tùy phác đồ.
- Trẻ em (≥ 12 tuổi): 3 mg/kg mỗi 2 tuần (tối đa 240 mg) cho melanoma hoặc ung thư đại trực tràng.
- Thời gian: Tiếp tục đến khi bệnh tiến triển, độc tính không dung nạp, hoặc tối đa 2 năm nếu không tiến triển.
Chống chỉ định thuốc Opdivo 100mg/10ml
- Quá mẫn với nivolumab hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không dùng cho trẻ dưới 12 tuổi (trừ chỉ định cụ thể như melanoma).
- Không khuyến cáo dùng kết hợp với thalidomide và dexamethasone ở bệnh nhân đa u tủy ngoài thử nghiệm lâm sàng có kiểm soát.
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Mệt mỏi, phát ban, ngứa, đau cơ xương, tiêu chảy, buồn nôn, ho, khó thở, giảm ngon miệng, đau khớp, nhiễm trùng đường hô hấp trên.
- Nghiêm trọng (qua trung gian miễn dịch): Viêm phổi, viêm đại tràng, viêm gan, viêm thận, viêm tuyến nội tiết (tuyến giáp, tuyến yên), phản ứng da nặng (Stevens-Johnson), viêm cơ tim, viêm não.
- Khác: Tăng men gan, tăng creatinine, thiếu máu, rối loạn điện giải (giảm natri, tăng kali).
Tương tác thuốc Opdivo
- Không có tương tác chuyển hóa qua cytochrome P450 vì nivolumab là kháng thể đơn dòng.
- Tránh dùng corticosteroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch toàn thân trước khi bắt đầu Opdivo vì có thể làm giảm hiệu quả.
- Có thể dùng corticosteroid để xử trí phản ứng miễn dịch sau khi bắt đầu điều trị.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc Opdivo 100mg/10ml
- Theo dõi chức năng gan, thận, tuyến giáp định kỳ.
- Ngừng thuốc và dùng corticosteroid nếu xảy ra phản ứng miễn dịch nghiêm trọng.
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tự miễn, viêm phổi, ghép tạng.
- Thuốc có thể gây mệt mỏi, chóng mặt, ảnh hưởng khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tránh thực hiện các hoạt động này cho đến khi xác định phản ứng với thuốc.
- Mang thai: Không dùng vì có thể gây hại thai nhi (do ức chế PD-1). Phụ nữ cần tránh thai hiệu quả trong và ít nhất 5 tháng sau điều trị.
- Cho con bú: Không cho con bú trong và 5 tháng sau liều cuối vì nguy cơ bài tiết qua sữa mẹ.
- Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Ngừng truyền, theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn và phản ứng miễn dịch, xử trí triệu chứng tại cơ sở y tế.
Bảo quản thuốc Opdivo
- Bảo quản ở 2-8°C (tủ lạnh), trong bao bì gốc, tránh ánh sáng.
- Không lắc, không đông lạnh. Dung dịch pha loãng ổn định 8 giờ ở nhiệt độ phòng hoặc 7 ngày ở 2-8°C.
Sản phẩm thay thế
- Keytruda (pembrolizumab): Cùng nhóm ức chế PD-1, chỉ định tương tự (melanoma, NSCLC, HNSCC…).
- Tecentriq (atezolizumab): Ức chế PD-L1, dùng cho NSCLC, ung thư bàng quang.
- Imfinzi (durvalumab): Ức chế PD-L1, chủ yếu cho NSCLC giai đoạn III. Lựa chọn thay thế cần dựa trên chỉ định cụ thể và quyết định của bác sĩ.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.