Thuốc Efavirenz Stella 600mg liên quan đến việc phòng ngừa sau phơi nhiễm HIV (post-exposure prophylaxis – PEP), dựa trên kiến thức y khoa tổng quát và thông tin phổ biến về Efavirenz. Lưu ý rằng thông tin này mang tính chất tham khảo, và bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc hướng dẫn sử dụng cụ thể từ nhà sản xuất (Stella) để đảm bảo chính xác và an toàn.
Thành phần của thuốc Efavirenz 600mg
- Hoạt chất chính: Efavirenz 600mg
- Tá dược: Các chất phụ trợ như lactose monohydrate, croscarmellose sodium, microcrystalline cellulose, sodium lauryl sulfate, magnesium stearate, và các thành phần khác tùy theo công thức của nhà sản xuất Stella (có thể thay đổi tùy lô sản xuất).
Công dụng của thuốc Efavirenz 600mg
- Efavirenz 600mg thường được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng virus khác trong điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn và trẻ em trên 3 tuổi (cân nặng ≥ 40kg).
- Trong bối cảnh phòng ngừa sau phơi nhiễm (PEP), Efavirenz có thể được chỉ định như một phần của phác đồ kháng virus để giảm nguy cơ nhiễm HIV sau khi tiếp xúc tiềm tàng (ví dụ: quan hệ tình dục không an toàn, kim tiêm nhiễm HIV). Tuy nhiên, việc sử dụng trong PEP cần được bác sĩ đánh giá và thường kết hợp với các thuốc khác (như tenofovir và emtricitabine).
Dược lực học
- Efavirenz là một chất ức chế men sao chép ngược không nucleoside (NNRTI) của virus HIV-1.
- Cơ chế hoạt động: Thuốc gắn vào enzyme reverse transcriptase của HIV, ngăn chặn quá trình sao chép ADN từ ARN của virus, từ đó ức chế sự nhân lên của HIV trong cơ thể.
- Efavirenz không có hiệu quả với HIV-2 hoặc các virus khác.
Dược động học
- Hấp thu: Efavirenz được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 3-5 giờ. Hấp thu tăng khi dùng cùng thức ăn giàu chất béo.
- Phân bố: Thuốc gắn mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%), chủ yếu là albumin.
- Chuyển hóa: Được chuyển hóa chủ yếu qua gan bởi enzyme CYP3A4 và CYP2B6.
- Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 40-55 giờ sau liều đơn, nhưng giảm xuống còn 20-40 giờ khi dùng lặp lại do tự cảm ứng enzyme. Thải trừ qua nước tiểu (<1% dưới dạng không đổi) và phân.
Cách dùng Efavirenz 600mg
Cách dùng
- Uống thuốc bằng đường miệng, tốt nhất vào buổi tối trước khi đi ngủ để giảm tác dụng phụ lên hệ thần kinh (như chóng mặt, mất ngủ).
- Nên uống khi đói (ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn) để tối ưu hóa hấp thu và giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Liều dùng thuốc Efavirenz
- Trong PEP: Liều thông thường là 600mg x 1 lần/ngày, kết hợp với các thuốc khác (ví dụ: tenofovir 300mg và emtricitabine 200mg) trong 28 ngày liên tục. Phác đồ cụ thể do bác sĩ chỉ định dựa trên tình huống phơi nhiễm.
- PEP phải bắt đầu trong vòng 72 giờ sau phơi nhiễm, lý tưởng nhất là trong 24 giờ đầu để đạt hiệu quả tối đa.
Làm gì khi dùng quá liều?
- Triệu chứng quá liều: Có thể gặp các vấn đề thần kinh (lú lẫn, co giật, ảo giác) hoặc nhịp tim bất thường.
- Xử trí: Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất. Có thể cần theo dõi điện tâm đồ (ECG) và điều trị triệu chứng.
Làm gì khi quên 1 liều?
- Nếu quên liều trong vòng 12 giờ so với giờ uống thông thường, hãy uống ngay khi nhớ ra.
- Nếu đã quá 12 giờ, bỏ qua liều đó và tiếp tục liều tiếp theo đúng lịch. Không được uống gấp đôi liều để bù.
Tác dụng phụ thuốc Efavirenz
- Thường gặp: Chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi, mất ngủ, ác mộng, phát ban da, nhức đầu.
- Ít gặp: Rối loạn tâm thần (trầm cảm, lo âu, ảo giác), tăng men gan, viêm gan.
- Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (hội chứng Stevens-Johnson), rối loạn nhịp tim (kéo dài QT).
Chống chỉ định thuốc Efavirenz
- Quá mẫn với Efavirenz hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử rối loạn tâm thần nặng hoặc co giật không kiểm soát.
- Không dùng đồng thời với các thuốc gây kéo dài QT (như terfenadine, astemizole).
Thận trọng khi sử dụng Efavirenz
- Theo dõi chức năng gan định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân viêm gan B hoặc C.
- Cẩn thận ở bệnh nhân có tiền sử rối loạn tâm thần hoặc nghiện rượu/ma túy, vì thuốc có thể làm nặng thêm các triệu chứng thần kinh.
- Ngừng thuốc nếu xuất hiện phát ban nặng hoặc dấu hiệu tổn thương gan.
- Efavirenz có thể gây chóng mặt, buồn ngủ hoặc giảm tập trung, đặc biệt trong vài tuần đầu sử dụng. Không lái xe hoặc vận hành máy móc nếu gặp các triệu chứng này.
- Cảnh báo: Efavirenz có nguy cơ gây dị tật thai nhi (đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ). Phụ nữ mang thai không nên dùng trừ khi không có lựa chọn thay thế.
- Phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả (ưu tiên phương pháp rào cản như bao cao su) trong và ít nhất 12 tuần sau khi ngừng thuốc.
- Không cho con bú khi đang dùng Efavirenz, vì thuốc tiết vào sữa mẹ và HIV có thể lây truyền qua sữa.
Tương tác thuốc Efavirenz
- Tăng tác dụng của Efavirenz: Các thuốc ức chế CYP3A4 (như ketoconazole, ritonavir).
- Giảm tác dụng của Efavirenz: Các thuốc cảm ứng CYP3A4 (như rifampicin, phenytoin).
- Tương tác khác: Giảm hiệu quả của thuốc tránh thai nội tiết; không dùng cùng voriconazole (tương kỵ dược lý).
Bảo quản
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng và độ ẩm.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.