Thuốc Eltvir là sản phẩm của Hetero Labs Limited, được bào chế dưới dạng viên nén với thành phần chính gồm Efavirenz, Lamivudin, và Tenofovir disoproxil fumarat. Thuốc này được chỉ định chủ yếu trong việc điều trị HIV và dự phòng sau phơi nhiễm HIV. Eltvir kết hợp ba loại thuốc kháng retrovirus mạnh mẽ, giúp ngăn ngừa sự phát triển của HIV và hỗ trợ bệnh nhân duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh.
Thành phần của Thuốc Eltvir
- Hoạt chất:
- Efavirenz 600mg.
- Lamivudine 300mg.
- Tenofovir disoproxil fumarate 300mg (tương đương Tenofovir disoproxil).
- Tá dược: Các chất phụ như lactose monohydrate, microcrystalline cellulose, sodium starch glycolate, magnesium stearate, và các thành phần khác tùy theo công thức của Hetero Labs (có thể thay đổi tùy lô sản xuất).
Công dụng của Thuốc Eltvir
Chỉ định
- Điều trị HIV-1: Eltvir được sử dụng để điều trị nhiễm virus HIV-1 ở người lớn và trẻ em (cân nặng ≥ 35-40kg, tùy hướng dẫn cụ thể), thường kết hợp trong phác đồ kháng virus (ART) để giảm tải lượng virus và cải thiện hệ miễn dịch.
- Phòng ngừa sau phơi nhiễm (PEP): Thuốc được chỉ định trong trường hợp dự phòng sau phơi nhiễm HIV (ví dụ: quan hệ tình dục không an toàn, kim tiêm nhiễm HIV), cần bắt đầu trong vòng 72 giờ sau phơi nhiễm và duy trì trong 28 ngày.
Dược lực học
- Efavirenz: Ức chế men sao chép ngược không nucleoside (NNRTI), gắn vào enzyme reverse transcriptase của HIV-1, ngăn chặn quá trình sao chép ADN virus.
- Lamivudine: Ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTI), cạnh tranh với nucleotide tự nhiên, gây chấm dứt chuỗi ADN virus.
- Tenofovir disoproxil: Cũng là NRTI, chuyển hóa thành tenofovir diphosphate trong cơ thể, ức chế enzyme reverse transcriptase, ngăn sự nhân lên của HIV.
- Hiệu quả tổng hợp: Sự kết hợp ba hoạt chất giúp tăng cường ức chế virus, giảm nguy cơ kháng thuốc và duy trì tải lượng virus ở mức thấp.
Dược động học
- Hấp thu: Efavirenz: Đạt nồng độ tối đa sau 3-5 giờ, hấp thu tăng khi dùng với thức ăn giàu chất béo. Lamivudine: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng ~80-85%. Tenofovir disoproxil: Sinh khả dụng ~25% khi đói, tăng khi dùng với bữa ăn.
- Phân bố: Efavirenz: Gắn mạnh với protein huyết tương (>99%). Lamivudine và Tenofovir: Gắn protein thấp hơn, phân bố rộng trong cơ thể.
- Chuyển hóa: Efavirenz: Chuyển hóa qua gan bởi CYP3A4 và CYP2B6. Lamivudine: Chuyển hóa tối thiểu, thải trừ chủ yếu dưới dạng không đổi. Tenofovir: Chuyển hóa thành dạng hoạt động (tenofovir diphosphate).
- Thải trừ: Efavirenz: Thời gian bán thải 40-55 giờ (liều đơn), giảm khi dùng lặp lại. Lamivudine: Thải qua thận, thời gian bán thải 5-7 giờ. Tenofovir: Thải qua thận, thời gian bán thải ~17 giờ.
Cách dùng Thuốc Eltvir
Cách dùng
- Uống nguyên viên với nước, tốt nhất vào buổi tối trước khi đi ngủ để giảm tác dụng phụ thần kinh (như chóng mặt).
- Nên uống khi bụng đói (cách bữa ăn 1-2 giờ) để tối ưu hóa hấp thu.
Liều dùng
- Điều trị HIV-1: 1 viên x 1 lần/ngày, dùng liên tục theo phác đồ của bác sĩ.
- Phòng ngừa sau phơi nhiễm (PEP): 1 viên x 1 lần/ngày trong 28 ngày liên tục, bắt đầu trong vòng 72 giờ (tốt nhất trong 24 giờ) sau phơi nhiễm, thường kết hợp với các thuốc khác theo chỉ định.
- Lưu ý: Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe (đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc gan).
Làm gì khi dùng quá liều?
- Triệu chứng: Có thể gặp chóng mặt, co giật, rối loạn tâm thần, hoặc tổn thương thận.
- Xử trí: Liên hệ ngay bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất. Theo dõi điện tâm đồ (ECG) và điều trị triệu chứng có thể cần thiết.
Làm gì khi quên 1 liều?
- Nếu nhớ trong vòng 12 giờ: Uống ngay khi nhớ ra, tiếp tục lịch dùng bình thường.
- Nếu quá 12 giờ: Bỏ qua liều quên, uống liều tiếp theo đúng giờ. Không dùng gấp đôi liều để bù.
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi, mất ngủ, ác mộng, phát ban, nhức đầu, tiêu chảy.
- Ít gặp: Rối loạn tâm thần (lo âu, trầm cảm, ảo giác), tăng men gan, giảm chức năng thận.
- Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (hội chứng Stevens-Johnson), tổn thương xương (loãng xương), viêm gan nặng.
Lưu ý
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Efavirenz, Lamivudine, Tenofovir disoproxil fumarate hoặc bất kỳ tá dược nào.
- Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng (CrCl < 50 mL/phút) không điều chỉnh được liều.
- Phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu (trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ).
- Không dùng cùng các thuốc như terfenadine, astemizole, hoặc cisapride (tương tác nguy hiểm).
Thận trọng khi sử dụng
- Theo dõi chức năng gan và thận định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử viêm gan B/C hoặc bệnh thận.
- Ngừng thuốc nếu xuất hiện phát ban nặng, sốt, hoặc dấu hiệu tổn thương gan/thận.
- Cẩn thận ở bệnh nhân có tiền sử rối loạn tâm thần hoặc nghiện rượu, vì Efavirenz có thể làm nặng thêm triệu chứng thần kinh.
- Không lái xe hoặc vận hành máy móc nếu gặp chóng mặt hoặc buồn ngủ.
Tương tác thuốc
- Tăng tác dụng: Các thuốc ức chế CYP3A4 (như ritonavir, ketoconazole) làm tăng nồng độ Efavirenz.
- Giảm tác dụng: Các thuốc cảm ứng CYP3A4 (như rifampicin, carbamazepine) làm giảm hiệu quả Efavirenz.
- Khác: Tránh dùng cùng thuốc gây độc thận (NSAIDs liều cao) hoặc voriconazole (tương kỵ với Efavirenz). Giảm hiệu quả thuốc tránh thai nội tiết, cần dùng thêm biện pháp tránh thai cơ học.
Bảo quản
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.