Thuốc Zometa 4mg / 5ml là một loại thuốc chủ yếu được sử dụng để điều trị các bệnh về xương như tăng canxi máu do bệnh ác tính (nồng độ canxi cao trong máu do ung thư) và để ngăn ngừa các biến cố liên quan đến xương ở bệnh nhân di căn xương (ung thư di căn đến xương). Nó cũng được sử dụng trong điều trị loãng xương và bệnh Paget về xương.
Thành phần thuốc Zometa 4mg/5ml
Zometa 4mg chứa hoạt chất chính là zoledronic acid (axit zoledronic), một loại bisphosphonate. Cụ thể:
- Hoạt chất: Zoledronic acid 4mg (tương đương 4,264mg zoledronic acid monohydrate).
- Tá dược: Mannitol, sodium citrate, nước cất pha tiêm (dùng để hòa tan dung dịch truyền).
- Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc 4mg/5ml (trong lọ) hoặc dung dịch pha sẵn 4mg/100ml để truyền tĩnh mạch.
Tác dụng – Chỉ định của thuốc Zometa 4mg
Zometa 4mg hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của tế bào hủy xương (osteoclasts), giúp:
- Giảm sự phân hủy xương, từ đó ngăn ngừa gãy xương và các biến chứng liên quan đến xương.
- Giảm mức canxi trong máu bằng cách hạn chế giải phóng canxi từ xương vào máu, đặc biệt hiệu quả trong trường hợp tăng canxi huyết do khối u.
- Tăng cường độ chắc khỏe của xương ở những bệnh nhân bị tổn thương xương do ung thư.
Zometa 4mg được chỉ định cho:
- Ngăn ngừa biến chứng xương: Ở bệnh nhân trưởng thành bị ung thư tiến triển có di căn xương (như gãy xương bệnh lý, chèn ép tủy sống, cần phẫu thuật hoặc xạ trị xương).
- Điều trị tăng canxi huyết do khối u (Tumor-Induced Hypercalcemia – TIH): Ở bệnh nhân trưởng thành có mức canxi máu cao do ung thư.
- Hỗ trợ điều trị ung thư xương: Bao gồm đa u tủy xương (multiple myeloma) và di căn xương từ các khối u đặc (như ung thư vú, ung thư tuyến giáp).
Cách dùng – Liều dùng của thuốc Zometa 4mg/5ml
Liều dùng của thuốc Zometa 4mg
Tăng canxi huyết do khối u: Liều duy nhất 4mg truyền tĩnh mạch trong ít nhất 15 phút. Có thể lặp lại sau ít nhất 7 ngày nếu canxi máu không trở về bình thường.
Ngăn ngừa biến chứng xương do di căn hoặc đa u tủy xương:
- 4mg truyền tĩnh mạch mỗi 3-4 tuần, trong ít nhất 15 phút.
- Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:
- CrCl > 60 ml/phút: 4mg.
- CrCl 50-60 ml/phút: 3,5mg.
- CrCl 40-49 ml/phút: 3,3mg.
- CrCl 30-39 ml/phút: 3mg.
- CrCl < 30 ml/phút: Không khuyến cáo sử dụng.
Bổ sung: Bệnh nhân thường được khuyên dùng thêm canxi (500mg/ngày) và vitamin D (400 IU/ngày) để tránh hạ canxi huyết.
Cách dùng thuốc Zometa 4mg hiệu quả
- Thuốc được truyền tĩnh mạch bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm, không tự tiêm tại nhà.
- Truyền trong ít nhất 15 phút để giảm nguy cơ tổn thương thận.
- Đảm bảo bệnh nhân được bù đủ nước trước khi truyền (uống hoặc truyền dịch muối sinh lý nếu cần).
- Kiểm tra chức năng thận (creatinine huyết thanh) trước mỗi lần truyền để điều chỉnh liều nếu cần.
Chống chỉ định thuốc Zometa 4mg/5ml
- Dị ứng: Quá mẫn với zoledronic acid, các bisphosphonate khác, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng: Độ thanh thải creatinine (CrCl) < 30 ml/phút.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Do nguy cơ gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
- Hạ canxi huyết: Phải điều chỉnh canxi máu trước khi dùng thuốc.
Tác dụng phụ thuốc Zometa 4mg/5ml
Thường gặp:
- Đau xương, đau khớp, đau cơ (20-40%).
- Sốt, mệt mỏi, phản ứng giai đoạn cấp (acute phase reaction) trong 3 ngày đầu (15-30%).
- Buồn nôn, nôn, chán ăn (20-30%).
Ít gặp:
- Hạ canxi huyết (co cơ, tê bì, chuột rút).
- Tăng creatinine huyết thanh, suy giảm chức năng thận.
- Đau hàm, nguy cơ hoại tử xương hàm (ONJ).
Hiếm gặp:
- Gãy xương đùi không điển hình (atypical femoral fracture).
- Viêm phổi kẽ, phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ).
Tương tác
- Thuốc gây hạ canxi huyết: Aminoglycoside, calcitonin, thuốc lợi tiểu quai (furosemide) – tăng nguy cơ hạ canxi huyết nghiêm trọng.
- Thuốc gây độc thận: NSAIDs (ibuprofen), thuốc chống ung thư (cisplatin) – tăng nguy cơ suy thận.
- Thalidomide: Không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của Zometa.
- Chống chỉ định dùng đồng thời: Với các bisphosphonate khác (như Reclast, alendronate).
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
- Kiểm tra chức năng thận trước mỗi liều; ngừng thuốc nếu creatinine tăng bất thường.
- Theo dõi canxi, magie, phosphate huyết thanh để tránh rối loạn điện giải.
- Khuyến cáo kiểm tra răng miệng trước khi bắt đầu điều trị để giảm nguy cơ hoại tử xương hàm.
- Tránh dùng ở bệnh nhân có tiền sử hen suyễn nặng (có thể làm bệnh trầm trọng hơn).
- Phụ nữ mang thai: Thuốc thuộc nhóm D (FDA), có nguy cơ gây hại thai nhi (quái thai ở động vật). Chỉ dùng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ.
- Bà mẹ cho con bú: Không rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ không, nhưng chống chỉ định do nguy cơ độc tính cao cho trẻ.
Bảo quản
- Nhiệt độ: Dưới 30°C, tốt nhất 15-25°C.
- Điều kiện: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao (không để trong phòng tắm).
- An toàn: Để xa tầm tay trẻ em, tốt nhất trong tủ có khóa.
- Xử lý thuốc dư: Không vứt xuống cống hoặc thùng rác, mang đến cơ sở y tế để xử lý an toàn.
Zometa 4mg được sản xuất bởi Novartis Pharmaceuticals Corporation (Thụy Sĩ), phân phối bởi các chi nhánh của Novartis trên toàn cầu, bao gồm Novartis Việt Nam.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.