Liệu pháp hóa trị (chemotherapy) là phương pháp điều trị ung thư bằng cách sử dụng các loại thuốc hóa học để tiêu diệt hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư. Hóa trị có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác như xạ trị, phẫu thuật hoặc liệu pháp miễn dịch.
Hóa trị là gì?
Hóa trị (chemotherapy) là phương pháp sử dụng thuốc hóa học để tiêu diệt hoặc kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư. Hóa trị có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác như xạ trị, phẫu thuật hoặc liệu pháp miễn dịch.Theo NCI, hóa trị hoạt động bằng cách can thiệp vào chu kỳ tế bào – các giai đoạn mà tế bào phân chia và nhân lên – đặc biệt nhắm vào tế bào phân chia nhanh như tế bào ung thư.
Tuy nhiên, nó cũng ảnh hưởng đến các tế bào lành có tốc độ phân chia cao (như tế bào trong tủy xương, nang tóc, niêm mạc tiêu hóa). Hóa trị được phát triển từ những năm 1940, khi các nhà khoa học phát hiện rằng khí mù tạt (mustard gas) trong Thế chiến I có thể ức chế sự phát triển của tế bào, dẫn đến việc nghiên cứu các hợp chất alkyl hóa đầu tiên.
- Tiêu diệt tế bào ung thư: Hóa trị tấn công vào quá trình phân chia nhanh của tế bào ung thư, giúp ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của khối u.
- Ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh: Do hóa trị không thể phân biệt hoàn toàn giữa tế bào ung thư và một số tế bào khỏe mạnh (như tế bào tóc, niêm mạc ruột), nên có thể gây ra tác dụng phụ.
Vì sao cần thực hiện hóa trị?
Theo ACS, hóa trị được chỉ định vì các mục tiêu cụ thể:
- Chữa trị: Loại bỏ hoàn toàn ung thư (ví dụ: ung thư hạch Hodgkin giai đoạn sớm có tỷ lệ chữa khỏi trên 80% nhờ hóa trị).
- Kiểm soát: Làm chậm tiến triển ung thư ở giai đoạn muộn, kéo dài thời gian sống (ví dụ: ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IV).
- Giảm triệu chứng: Giảm đau hoặc khó chịu do khối u chèn ép (hóa trị giảm nhẹ).
- Hỗ trợ điều trị khác: Thu nhỏ khối u trước phẫu thuật (tân bổ trợ) hoặc tiêu diệt tế bào ung thư còn sót sau phẫu thuật (bổ trợ).
WHO nhấn mạnh hóa trị là lựa chọn chính cho các ung thư hệ thống như bệnh bạch cầu, lymphoma, hoặc ung thư đã di căn, vì nó tác động toàn cơ thể, không chỉ cục bộ như xạ trị.
Ưu nhược điểm của hóa trị so với các phương pháp điều trị ung thư khác
Ưu điểm
- Tác động toàn thân: NCI cho biết hóa trị là phương pháp duy nhất có thể nhắm đến tế bào ung thư di căn khắp cơ thể, không giống xạ trị (chỉ tác động vùng) hay phẫu thuật (loại bỏ khối u cụ thể).
- Hiệu quả cao với ung thư máu: Theo ACS, hóa trị đạt tỷ lệ đáp ứng trên 90% với bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) ở trẻ em.
- Kết hợp linh hoạt: Một nghiên cứu trên Journal of Clinical Oncology (2020) chỉ ra rằng hóa trị kết hợp liệu pháp miễn dịch tăng tỷ lệ sống sót thêm 5 năm ở ung thư phổi lên 20-30% so với hóa trị đơn thuần.
- Không cần can thiệp xâm lấn: Phù hợp với bệnh nhân không đủ sức khỏe phẫu thuật.
Nhược điểm
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: NCI báo cáo 50-70% bệnh nhân hóa trị gặp rụng tóc, 30-40% bị thiếu máu do suy tủy xương.
- Không chọn lọc: Khác với liệu pháp nhắm mục tiêu (targeted therapy) chỉ tấn công tế bào ung thư có đột biến cụ thể (như EGFR trong ung thư phổi), hóa trị tác động cả tế bào lành.
- Kháng thuốc: Theo Nature Reviews Cancer (2019), khoảng 30% bệnh nhân ung thư vú phát triển kháng thuốc sau 6-12 tháng hóa trị.
- Hiệu quả giảm ở giai đoạn muộn: WHO ghi nhận hóa trị ít có khả năng chữa khỏi ung thư giai đoạn IV (tỷ lệ sống sót 5 năm dưới 10% ở nhiều loại ung thư).
Hóa trị được thực hiện như thế nào?
Hóa trị là phương pháp điều trị ung thư bằng thuốc nhằm tiêu diệt hoặc kìm hãm sự phát triển của tế bào ung thư. Tùy vào loại thuốc và tình trạng bệnh, hóa trị có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau:
1. Hóa trị đường uống
- Cách thực hiện: Bệnh nhân uống thuốc hóa trị dưới dạng viên nén, viên nang hoặc dung dịch. Ví dụ, Capecitabine thường được dùng để điều trị ung thư đại tràng.
- Ưu điểm: Tiện lợi, bệnh nhân có thể tự dùng tại nhà, giảm số lần đến bệnh viện.
- Nhược điểm: Khó kiểm soát lượng thuốc hấp thu nếu bệnh nhân bị nôn hoặc tiêu hóa kém.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), khoảng 25% thuốc hóa trị hiện nay có dạng uống.
2. Hóa trị tiêm dưới da
- Cách thực hiện: Thuốc được tiêm vào lớp mỡ dưới da, giúp thuốc hấp thu chậm hơn. Ví dụ, Methotrexate được dùng để điều trị một số loại ung thư da.
- Ưu điểm: Giúp thuốc ngấm từ từ vào máu, hạn chế tác dụng phụ so với tiêm tĩnh mạch.
- Nhược điểm: Ít phổ biến, thường chỉ áp dụng cho những thuốc cần hấp thu chậm.
Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), phương pháp này không được sử dụng rộng rãi.
3. Hóa trị truyền tĩnh mạch (IV)
- Cách thực hiện: Thuốc được truyền trực tiếp vào tĩnh mạch qua kim tiêm hoặc ống thông tĩnh mạch (catheter/port). Một số loại thuốc phổ biến như Cisplatin được dùng theo phương pháp này.
- Ưu điểm: Phổ biến nhất, giúp thuốc vào máu nhanh chóng và đạt hiệu quả cao.
- Nhược điểm: Có thể gây phản ứng phụ mạnh, cần được thực hiện tại bệnh viện hoặc cơ sở y tế.
Khoảng 70-80% bệnh nhân hóa trị sử dụng phương pháp này, theo NCI. Quá trình truyền có thể kéo dài từ 30 phút đến vài giờ, thậm chí vài ngày nếu cần truyền liên tục.
4. Hóa trị tiêm bắp
- Cách thực hiện: Tiêm thuốc trực tiếp vào cơ, thường áp dụng với Vincristine.
- Ưu điểm: Dễ thực hiện, không cần truyền dịch kéo dài.
- Nhược điểm: Hấp thu thuốc không ổn định, có thể gây đau tại vị trí tiêm.
Do hạn chế về hiệu quả và tác dụng phụ, phương pháp này không được sử dụng rộng rãi.
5. Hóa trị nội động mạch
- Cách thực hiện: Thuốc được đưa trực tiếp vào động mạch cung cấp máu cho khối u, giúp tăng cường tác dụng điều trị. Ví dụ, Floxuridine thường được sử dụng cho bệnh nhân ung thư gan.
- Ưu điểm: Giúp tăng nồng độ thuốc tại vị trí khối u gấp 10-100 lần so với truyền tĩnh mạch, theo ACS.
- Nhược điểm: Kỹ thuật phức tạp, chỉ thực hiện tại bệnh viện lớn có trang thiết bị hiện đại.
6. Một số phương pháp hóa trị khác
Ngoài các phương pháp chính, còn có một số cách đưa thuốc hóa trị vào cơ thể:
- Bôi ngoài da: Dùng kem chứa 5-Fluorouracil để điều trị ung thư da giai đoạn sớm.
- Tiêm vào khoang cơ thể: Dùng thuốc hóa trị vào khoang phúc mạc (điều trị ung thư buồng trứng) hoặc khoang màng phổi (điều trị ung thư phổi).
- Tiêm trực tiếp vào khối u: Ít phổ biến, thường dùng trong thử nghiệm với ethanol hoặc Bleomycin.
Hóa trị có thể thực hiện bằng nhiều cách khác nhau, tùy vào loại ung thư và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Trong đó, truyền tĩnh mạch là phương pháp phổ biến nhất, còn hóa trị đường uống mang lại sự tiện lợi nhưng khó kiểm soát hơn. Các phương pháp khác như hóa trị nội động mạch hay tiêm trực tiếp vào khối u có thể giúp tăng hiệu quả điều trị nhưng đòi hỏi kỹ thuật cao.
Những loại thuốc dùng trong điều trị ung thư
Theo NCI và Pharmacology & Therapeutics (2021):
- Thuốc alkyl hóa: Cyclophosphamide, Cisplatin – gắn nhóm alkyl vào DNA, ngăn sao chép (dùng cho ung thư phổi, buồng trứng).
- Thuốc chống chuyển hóa: 5-Fluorouracil, Gemcitabine – giả mạo thành phần DNA/RNA, dừng tổng hợp (ung thư vú, đại tràng).
- Kháng sinh chống ung thư: Doxorubicin, Bleomycin – cắt DNA hoặc tạo gốc tự do (ung thư hạch, sarcoma).
- Thuốc ức chế Topoisomerase: Etoposide, Irinotecan – ngăn enzyme tháo xoắn DNA (ung thư phổi, đại tràng).
- Thuốc ức chế phân bào: Paclitaxel, Docetaxel – làm gián đoạn vi ống trong phân bào (ung thư vú, phổi).
Hóa trị có thể gây nên những tác dụng phụ gì?
Hóa trị không chỉ tấn công tế bào ung thư mà còn ảnh hưởng đến tế bào lành, gây ra nhiều tác dụng phụ. Dưới đây là thông tin chi tiết từ NCI và ACS:
Làm giảm tiểu cầu, hồng cầu và bạch cầu:
- Cơ chế: Thuốc (như Cyclophosphamide) ức chế tủy xương, nơi sản xuất tế bào máu.
- Hậu quả:
- Giảm bạch cầu (dưới 1.000/mm³): 60-80% bệnh nhân dễ nhiễm trùng (NCI).
- Giảm tiểu cầu (dưới 50.000/mm³): 20-40% bị bầm tím, chảy máu.
- Giảm hồng cầu: Thiếu máu, mệt mỏi ở 30-50% bệnh nhân.
- Khắc phục: Truyền máu, dùng thuốc kích thích tạo máu (Erythropoietin, G-CSF).
Gây sạm da, rụng tóc:
- Cơ chế: Tế bào nang tóc và biểu bì da bị tổn thương (đặc biệt với Paclitaxel, Doxorubicin).
- Tỷ lệ: 50-70% bệnh nhân rụng tóc trong 2-4 tuần đầu, mọc lại sau 3-6 tháng (ACS). Sạm da (hyperpigmentation) ở 10-20% trường hợp.
- Khắc phục: Dùng tóc giả, dưỡng ẩm da, tránh ánh nắng.
Chán ăn, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy:
- Cơ chế: Thuốc kích thích trung tâm nôn ở não (Cisplatin) hoặc tổn thương niêm mạc ruột (Irinotecan).
- Tỷ lệ: Buồn nôn 50-70%, tiêu chảy 30-50% (NCI).
- Khắc phục: Dùng thuốc chống nôn (Ondansetron), ăn ít chất béo, chia nhỏ bữa (4-6 lần/ngày), bổ sung điện giải nếu tiêu chảy nặng.
Loét niêm mạc miệng:
- Cơ chế: Tế bào niêm mạc miệng bị phá hủy (đặc biệt với 5-Fluorouracil).
- Tỷ lệ: 20-40% bệnh nhân, thường xuất hiện sau 5-10 ngày (ACS).
- Khắc phục: Súc miệng nước muối, dùng gel giảm đau (Lidocaine), ăn thức ăn mềm.
Các tác dụng phụ thường giảm sau khi ngừng hóa trị (1-3 tháng), nhưng nếu kéo dài hoặc nghiêm trọng (sốt trên 38°C, nhiễm trùng), cần báo bác sĩ ngay để điều chỉnh phác đồ.
Hóa trị chỉ định thực hiện trong trường hợp nào?
- Ung thư di căn (giai đoạn IV): Ung thư phổi, vú, đại tràng.
- Ung thư máu: Bệnh bạch cầu (ALL, AML), lymphoma.
- Điều trị bổ trợ: Sau phẫu thuật ung thư vú (giảm tái phát 30%, theo NCI).
- Tân bổ trợ: Thu nhỏ khối u ung thư thực quản trước phẫu thuật.
Phác đồ hóa trị ung thư kéo dài bao lâu? Có đau không?
- Thời gian: NCI cho biết chu kỳ thường 2-4 tuần, tổng cộng 4-8 chu kỳ (3-6 tháng). Ví dụ: Ung thư vú thường 6 chu kỳ với AC-T (Adriamycin, Cyclophosphamide, Taxol).
- Đau: Truyền thuốc không đau, nhưng kim chích có thể gây khó chịu. Tác dụng phụ như đau cơ, đau khớp (10-20% bệnh nhân, theo ACS) có thể xảy ra.
Cần chuẩn bị gì trước khi thực hiện hóa trị?
- Xét nghiệm: Máu (CBC), chức năng gan/thận (AST, ALT, creatinine).
- Tâm lý: ACS khuyến nghị tư vấn tâm lý, vì 30-40% bệnh nhân lo âu trước hóa trị.
- Dinh dưỡng: Ăn 1.2-1.5g protein/kg trọng lượng cơ thể/ngày (theo Clinical Nutrition).
Một số lưu ý trong quá trình hóa trị ung thư
Phòng tránh nhiễm trùng
Trong quá trình hóa trị, hệ miễn dịch của bệnh nhân có thể bị suy giảm nghiêm trọng do sự suy giảm của tế bào bạch cầu. Khi số lượng bạch cầu hạ xuống dưới 1.000/mm³, bệnh nhân có nguy cơ cao bị nhiễm trùng và cần được cách ly để giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với vi khuẩn, virus (theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ – NCI).
- Hạn chế đến nơi đông người, đặc biệt là bệnh viện hoặc những khu vực có nguy cơ lây nhiễm cao.
- Đeo khẩu trang khi ra ngoài và tránh tiếp xúc trực tiếp với người có dấu hiệu nhiễm trùng như ho, sổ mũi.
- Thực hiện vệ sinh tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
- Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, thay quần áo thường xuyên và tránh sử dụng chung vật dụng cá nhân với người khác.
Uống đủ nước giúp thải độc
Một trong những tác dụng phụ phổ biến của hóa trị là ảnh hưởng đến chức năng thận và gan, do đó, việc uống đủ nước mỗi ngày giúp cơ thể đào thải độc tố và giảm nhẹ các triệu chứng khó chịu như buồn nôn, táo bón hoặc mệt mỏi. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), bệnh nhân nên uống từ 2-3 lít nước mỗi ngày, có thể bổ sung thêm nước ép trái cây, nước canh hoặc nước dừa để cung cấp thêm vitamin và khoáng chất.
- Hạn chế sử dụng các loại đồ uống chứa caffeine như cà phê, trà đặc, nước ngọt có ga vì có thể gây mất nước.
- Có thể chia nhỏ lượng nước uống trong ngày để tránh cảm giác đầy bụng hoặc buồn nôn.
- Nếu bệnh nhân gặp khó khăn trong việc uống nước, có thể nhờ bác sĩ tư vấn về cách bổ sung nước phù hợp.
Theo dõi các dấu hiệu bất thường
Do tác động của thuốc hóa trị, bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng như sốt, chảy máu, bầm tím không rõ nguyên nhân hoặc suy nhược cơ thể. Đây có thể là dấu hiệu của tình trạng suy giảm miễn dịch nghiêm trọng hoặc tác dụng phụ nguy hiểm cần được can thiệp y tế kịp thời.
- Nếu sốt trên 38°C, bệnh nhân cần được kiểm tra ngay lập tức vì đây có thể là dấu hiệu nhiễm trùng.
- Nếu có tình trạng chảy máu cam, chảy máu chân răng hoặc xuất hiện vết bầm tím trên da mà không có chấn thương, cần báo ngay cho bác sĩ.
- Cảm giác mệt mỏi quá mức, khó thở hoặc chóng mặt cũng là những dấu hiệu đáng lưu ý và không nên chủ quan.
Chăm sóc bệnh nhân ung thư trong quá trình hóa trị
Chế độ dinh dưỡng phù hợp
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bệnh nhân duy trì sức khỏe và tăng cường khả năng phục hồi sau hóa trị. Theo khuyến nghị của NCI, bệnh nhân ung thư cần đảm bảo nạp đủ 2.000 – 2.500 kcal/ngày để duy trì năng lượng cho cơ thể.
- Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì ăn 3 bữa lớn, bệnh nhân nên ăn 5-6 bữa nhỏ trong ngày để giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn và giảm tình trạng buồn nôn.
- Bổ sung thực phẩm giàu protein: Protein giúp tái tạo tế bào và tăng cường miễn dịch. Nên bổ sung các loại thực phẩm như thịt gà, cá hồi, trứng, sữa, đậu phụ, hạt óc chó, hạnh nhân,…
- Ăn nhiều rau xanh và trái cây: Giúp cung cấp vitamin, chất xơ và chất chống oxy hóa, hỗ trợ cơ thể đào thải độc tố.
- Tránh thực phẩm chế biến sẵn, dầu mỡ và đồ ăn cay nóng: Những thực phẩm này có thể gây kích thích hệ tiêu hóa và làm tình trạng buồn nôn, tiêu chảy trầm trọng hơn.
Đảm bảo vệ sinh cá nhân
Bệnh nhân đang điều trị hóa trị rất dễ bị nhiễm khuẩn, do đó cần duy trì vệ sinh cá nhân cẩn thận:
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn, đặc biệt trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
- Sử dụng bàn chải mềm để tránh gây tổn thương nướu, kết hợp súc miệng bằng nước muối sinh lý để hạn chế vi khuẩn trong khoang miệng.
- Vệ sinh môi trường sống sạch sẽ: Thường xuyên lau dọn phòng, giặt giũ chăn gối và giữ không gian thoáng mát để tránh vi khuẩn phát triển.
Hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân
Tinh thần là một yếu tố quan trọng trong quá trình điều trị ung thư. Theo ACS, việc nhận được sự quan tâm, động viên từ gia đình, bạn bè và bác sĩ có thể giúp giảm 20% nguy cơ trầm cảm và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.
- Trò chuyện và lắng nghe: Hãy để bệnh nhân cảm thấy họ không đơn độc, lắng nghe những tâm tư, chia sẻ của họ để họ có thể giải tỏa căng thẳng.
- Tạo môi trường vui vẻ: Có thể cho bệnh nhân nghe nhạc, xem phim, đọc sách hoặc tham gia các hoạt động nhẹ nhàng để giúp họ giảm lo âu.
- Tham gia các nhóm hỗ trợ: Những bệnh nhân cùng hoàn cảnh có thể chia sẻ kinh nghiệm, động viên lẫn nhau để cùng vượt qua giai đoạn khó khăn.

