Liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư và các bệnh tự miễn

Liệu pháp miễn dịch
5/5 - (1 bình chọn)

Liệu pháp miễn dịch đang nổi lên như một bước đột phá trong y học hiện đại, đặc biệt trong điều trị ung thư và các bệnh tự miễn. Bằng cách kích hoạt hoặc tăng cường sức mạnh của hệ miễn dịch, phương pháp này mang lại hy vọng cho hàng triệu bệnh nhân trên toàn thế giới.

Liệu pháp miễn dịch là gì?

Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy) là một phương pháp điều trị sử dụng chính hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại bệnh tật, đặc biệt là ung thư. Thay vì tấn công trực tiếp vào tế bào bệnh như hóa trị hay xạ trị, liệu pháp này “huấn luyện” hoặc hỗ trợ hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt các tế bào bất thường, chẳng hạn như tế bào ung thư.

Hệ miễn dịch tự nhiên có khả năng phát hiện và loại bỏ các mối đe dọa như vi khuẩn, virus. Tuy nhiên, tế bào ung thư thường “ngụy trang” để qua mặt hệ miễn dịch. Liệu pháp miễn dịch khắc phục điều này bằng cách:

  • Kích thích tế bào miễn dịch: Tăng hoạt động của tế bào T (T-cells) để tấn công tế bào ung thư.
  • Sử dụng kháng thể đơn dòng: Các protein nhân tạo gắn vào tế bào ung thư, đánh dấu chúng để hệ miễn dịch tiêu diệt.
  • Ức chế điểm kiểm soát miễn dịch: Loại bỏ “rào cản” mà ung thư tạo ra để ngăn chặn phản ứng miễn dịch.

Theo National Cancer Institute (NCI), liệu pháp miễn dịch đã tăng tỷ lệ sống sót 5 năm cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ lên 20-30% so với điều trị truyền thống.

Có thể bạn quan tâm:  Liệu pháp nội tiết tố trong việc điều trị ung thư

Ai nên sử dụng liệu pháp miễn dịch?

Liệu pháp miễn dịch không phải là giải pháp cho mọi loại bệnh, nhưng nó đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân ung thư: Ung thư phổi, ung thư hắc tố (melanoma), ung thư thận, hoặc ung thư máu (bệnh bạch cầu).
  • Người mắc bệnh tự miễn: Ví dụ, lupus hoặc viêm khớp dạng thấp, cần điều chỉnh phản ứng miễn dịch.
  • Bệnh nhân không đáp ứng với hóa trị: Liệu pháp này là lựa chọn thay thế khi các phương pháp khác thất bại.

Liệu pháp miễn dịch có phù hợp với tôi không?

Để xác định, bạn cần:

  • Xét nghiệm sinh học phân tử để kiểm tra dấu ấn sinh học (biomarkers) như PD-L1.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa ung thư hoặc miễn dịch học.
  • Đánh giá giai đoạn bệnh và sức khỏe tổng quát.

Ví dụ, liệu pháp ức chế điểm kiểm soát (checkpoint inhibitors) chỉ hiệu quả với khoảng 20-40% bệnh nhân ung thư có biểu hiện PD-L1 cao.

Lợi ích của liệu pháp miễn dịch là gì?

Liệu pháp miễn dịch mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với các phương pháp truyền thống:

  • Hiệu quả lâu dài: Tạo “trí nhớ miễn dịch”, giúp cơ thể tiếp tục chống lại ung thư sau điều trị.
  • Ít tác dụng phụ hơn hóa trị: Không gây rụng tóc hay tổn thương tế bào lành nghiêm trọng.
  • Điều trị cá nhân hóa: Được thiết kế dựa trên đặc điểm sinh học của từng bệnh nhân.

Dù đầy hứa hẹn, phương pháp này vẫn có một số hạn chế:

  • Phản ứng miễn dịch quá mức: Gây viêm ở phổi, gan, hoặc ruột (viêm đại tràng miễn dịch).
  • Hiệu quả không đồng đều: Không phải ai cũng đáp ứng tốt, tùy thuộc vào loại ung thư và cơ địa.
  • Chi phí cao: Một liệu trình điều trị với Keytruda (một loại thuốc miễn dịch) có thể lên tới 150.000 USD/năm tại Mỹ [3].

Theo nghiên cứu từ ASCO (2022), khoảng 10-15% bệnh nhân gặp tác dụng phụ nghiêm trọng cần can thiệp y tế [4].

Các loại liệu pháp miễn dịch phổ biến hiện nay là gì?

Dưới đây là các hình thức liệu pháp miễn dịch đang được áp dụng rộng rãi:

Ức chế điểm kiểm soát miễn dịch

  • Thuốc tiêu biểu: Pembrolizumab (Keytruda), Nivolumab (Opdivo).
  • Ứng dụng: Ung thư hắc tố, ung thư phổi, ung thư bàng quang.
  • Cơ chế: Ngăn chặn protein PD-1/PD-L1, giúp tế bào T tấn công ung thư.
Có thể bạn quan tâm:  Thiếu máu não nên ăn gì? chế độ dinh dưỡng cải thiện tuần hoàn não

Liệu pháp tế bào T CAR (CAR T-cell Therapy)

  • Mục đích: Điều trị ung thư máu như bệnh bạch cầu lympho cấp (ALL).
  • Quy trình: Lấy tế bào T của bệnh nhân, chỉnh sửa gen trong phòng thí nghiệm, sau đó truyền lại để tiêu diệt ung thư.
  • Hiệu quả: Tỷ lệ thuyên giảm hoàn toàn lên tới 80% ở trẻ em mắc ALL (FDA, 2021).

Kháng thể đơn dòng

  • Ví dụ: Rituximab (ung thư hạch), Trastuzumab (ung thư vú HER2+).
  • Cơ chế: Gắn vào tế bào ung thư, kích hoạt hệ miễn dịch tiêu diệt.

Vắc-xin trị liệu ung thư

  • Ví dụ: Sipuleucel-T (Provenge) cho ung thư tuyến tiền liệt.
  • Mục tiêu: Huấn luyện hệ miễn dịch nhận diện tế bào ung thư.

Làm thế nào để bắt đầu liệu pháp miễn dịch an toàn?

Để áp dụng liệu pháp miễn dịch hiệu quả, bạn cần:

  • Thăm khám chuyên khoa: Gặp bác sĩ ung thư hoặc miễn dịch học để đánh giá.
  • Xét nghiệm di truyền: Kiểm tra dấu ấn sinh học để chọn loại thuốc phù hợp.
  • Theo dõi sát sao: Đánh giá phản ứng cơ thể trong 2-3 tháng đầu điều trị.

Tôi có thể tự ý sử dụng liệu pháp miễn dịch không?

Không! Đây là phương pháp phức tạp, chỉ được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia. Tự ý sử dụng có thể gây nguy hiểm như sốc phản vệ hoặc suy đa cơ quan.

Liệu pháp miễn dịch có phải là giải pháp lâu dài không?

Thời gian điều trị phụ thuộc vào loại bệnh và mục tiêu:

  • Ngắn hạn: Vài tháng để kiểm soát ung thư giai đoạn sớm.
  • Dài hạn: Nhiều năm hoặc suốt đời trong trường hợp ung thư tái phát hoặc bệnh tự miễn mãn tính.

Theo NCI (2021), khoảng 20% bệnh nhân ung thư hắc tố điều trị bằng ức chế PD-1 duy trì đáp ứng miễn dịch trên 10 năm.

Liệu pháp miễn dịch là một cuộc cách mạng trong điều trị ung thư và các bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch. Dù không phải là “viên đạn bạc” cho mọi trường hợp, nó mở ra cơ hội sống sót và cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhiều bệnh nhân. Nếu bạn hoặc người thân đang cân nhắc phương pháp này, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia để có lộ trình điều trị an toàn và hiệu quả nhất.

Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân

Tài liệu tham khảo:

  1. National Cancer Institute (NCI) (2021). Immunotherapy to Treat Cancer.
  2. American Cancer Society (2023). How Immunotherapy Works.
  3. Journal of Clinical Oncology (2022). Cost of Immunotherapy Drugs.
  4. American Society of Clinical Oncology (ASCO) (2022). Side Effects of Immunotherapy.
  5. U.S. Food and Drug Administration (FDA) (2021). CAR T-Cell Therapy Outcomes.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *