Thuốc Avastin Bevacizumab là một trong những phương pháp điều trị hiệu quả cho các bệnh ung thư phổ biến. Được sản xuất bởi hãng dược phẩm Roche, Avastin hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới nuôi dưỡng khối u, từ đó giúp giảm sự phát triển của các tế bào ung thư.
Thành phần của thuốc Avastin Bevacizumab
Thuốc Avastin có thành phần chính là Bevacizumab, một loại kháng thể đơn dòng (monoclonal antibody) thuộc liệu pháp nhắm trúng đích được sản xuất từ các tế bào động vật nhằm ức chế vascular endothelial growth factor (VEGF), một yếu tố cần thiết cho sự hình thành mạch máu mới. Bevacizumab hoạt động bằng cách ngăn VEGF gắn kết với thụ thể của nó trên bề mặt tế bào, từ đó ngăn chặn sự phát triển của mạch máu mới, cung cấp dưỡng chất cho các khối u.
- Hoạt chất: Bevacizumab 100mg/4mL (dung dịch tiêm).
- Tá dược: Bao gồm các thành phần như nước cất, muối phosphate, giúp ổn định và bảo quản hoạt chất trong thuốc.
Công dụng của thuốc Avastin Bevacizumab
Thuốc Avastin được chỉ định điều trị cho một số bệnh ung thư và các tình trạng liên quan đến sự phát triển mạch máu bất thường. Dưới đây là các công dụng chính của thuốc:
Chỉ định
- Điều trị ung thư đại trực tràng: Avastin được sử dụng kết hợp với các liệu pháp hóa trị để điều trị ung thư đại tràng hoặc trực tràng giai đoạn cuối.
- Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ: Avastin cũng được chỉ định điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) khi kết hợp với hóa trị.
- Điều trị ung thư thận: Avastin có thể được dùng để điều trị ung thư thận, đặc biệt là ung thư thận có nguy cơ di căn cao.
- Điều trị ung thư buồng trứng: Avastin được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác để điều trị ung thư buồng trứng giai đoạn cao.
- Điều trị bệnh tăng sinh võng mạc: Avastin còn được dùng trong điều trị các bệnh liên quan đến mạch máu của mắt như bệnh tăng sinh võng mạc, nhất là ở những bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường.
Dược lực học
Bevacizumab hoạt động bằng cách ức chế VEGF (vascular endothelial growth factor), một protein quan trọng trong quá trình hình thành mạch máu mới. Khi VEGF bị ức chế, sự phát triển mạch máu cung cấp dưỡng chất cho khối u bị ngừng lại, giúp làm giảm sự phát triển và di căn của khối u.
- Cơ chế tác dụng: Ức chế VEGF từ đó ngừng cung cấp máu nuôi dưỡng cho các khối u, làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư.
- Mục tiêu điều trị: Avastin chủ yếu tác động vào quá trình angiogenesis, tức là sự hình thành mạch máu mới, vốn là yếu tố then chốt trong sự phát triển của khối u.
Dược động học
- Hấp thu: Bevacizumab là một protein có trọng lượng phân tử lớn, do đó không hấp thu qua đường tiêu hóa. Thuốc được tiêm trực tiếp vào cơ thể qua đường tĩnh mạch.
- Phân bố: Sau khi tiêm vào cơ thể, Bevacizumab phân bố rộng rãi trong các mô và đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương.
- Chuyển hóa: Thuốc chủ yếu được chuyển hóa trong cơ thể bởi các enzyme protease, với các chất chuyển hóa không hoạt tính.
- Thải trừ: Thời gian bán thải của Bevacizumab vào khoảng 20 ngày, vì vậy thuốc sẽ tồn tại lâu trong cơ thể và cần theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.
Cách dùng Thuốc Avastin Bevacizumab
Thuốc Avastin được sử dụng chủ yếu qua đường tiêm tĩnh mạch dưới sự giám sát của bác sĩ. Liều lượng và cách sử dụng thuốc phụ thuộc vào tình trạng bệnh của từng bệnh nhân.
Cách dùng
- Cách dùng: Avastin được tiêm tĩnh mạch. Liều tiêm sẽ được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào thể trạng của bệnh nhân và loại ung thư đang điều trị.
- Điều trị kết hợp: Avastin thường được sử dụng kết hợp với các liệu pháp hóa trị hoặc xạ trị để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Liều dùng
Liều lượng thuốc được điều chỉnh tùy theo từng bệnh nhân và tình trạng bệnh. Thông thường, liều tiêm Avastin cho bệnh nhân ung thư là 5 mg/kg trọng lượng cơ thể, mỗi 2 tuần một lần.
- Liều thông thường: 5 mg/kg cơ thể cho mỗi chu kỳ điều trị.
- Thời gian điều trị: Có thể kéo dài tùy theo sự đáp ứng của bệnh nhân với thuốc và tình trạng bệnh.
Làm gì khi dùng quá liều?
- Triệu chứng: Triệu chứng quá liều có thể bao gồm các phản ứng dị ứng, rối loạn tiêu hóa, hoặc tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Xử trí: Nếu nghi ngờ quá liều, bệnh nhân cần ngừng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ. Việc điều trị triệu chứng sẽ được thực hiện tại cơ sở y tế.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu quên liều: Tiêm lại liều đã quên càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời điểm tiêm liều tiếp theo, bệnh nhân nên bỏ qua liều đã quên và tiêm liều tiếp theo như kế hoạch. Không tiêm gấp đôi liều để bù.
Tác dụng phụ
Avastin có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù không phải tất cả bệnh nhân đều gặp phải những triệu chứng này. Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:
- Thường gặp: Nóng bừng, mệt mỏi, đau khớp, đau đầu, tăng huyết áp.
- Ít gặp: Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, chảy máu bất thường.
- Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, viêm gan, suy thận.
Liên hệ bác sĩ nếu gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
- Đau ngực.
- Khó thở.
- Chảy máu bất thường.
Chống chỉ định
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
- Suy tim: Avastin có thể làm tăng nguy cơ suy tim ở một số bệnh nhân.
- Huyết khối: Có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, đặc biệt là ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch.
- Suy gan: Bệnh nhân suy gan cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
- Avastin có thể gây chóng mặt và mệt mỏi. Do đó, bệnh nhân cần tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu cảm thấy không đủ tỉnh táo.
Tương tác thuốc
- Avastin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Thuốc cảm ứng hoặc ức chế cytochrome P450: Cần theo dõi cẩn thận khi dùng cùng.
Bảo quản
- Bảo quản: Avastin cần được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
- Để xa tầm tay trẻ em: Thuốc cần được cất giữ ở nơi an toàn, tránh xa trẻ em.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.