Thuốc Herceptin 600mg/5ml là một loại thuốc sinh học do Roche sản xuất, chứa hoạt chất trastuzumab, được sử dụng để điều trị các bệnh ung thư liên quan đến sự quá biểu hiện của thụ thể HER2, bao gồm ung thư vú giai đoạn sớm, ung thư vú tiến triển và ung thư dạ dày tiến triển.
Thành phần của thuốc Herceptin 600mg/5ml
- Hoạt chất chính: Trastuzumab 600mg trong 5ml dung dịch.
- Tá dược: Hyaluronidase (dùng để hỗ trợ tiêm dưới da), cùng các thành phần khác như histidine, methionine, sucrose, polysorbate 20 và nước cất pha tiêm. (Lưu ý: Thành phần tá dược có thể thay đổi tùy theo công thức cụ thể của Roche, cần kiểm tra nhãn sản phẩm.)
Công dụng của thuốc Herceptin 600mg/5ml
Herceptin 600mg/5ml được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Ung thư vú giai đoạn sớm (EBC): Dùng trong điều trị bổ trợ cho bệnh nhân ung thư vú HER2 dương tính sau phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị.
- Ung thư vú di căn (MBC): Dùng đơn trị hoặc kết hợp với hóa trị liệu (như paclitaxel) cho bệnh nhân ung thư vú di căn HER2 dương tính.
- Ung thư dạ dày di căn (MGC): Dùng kết hợp với cisplatin và capecitabine hoặc 5-fluorouracil cho bệnh nhân ung thư dạ dày hoặc ung thư nơi nối dạ dày-thực quản HER2 dương tính, chưa điều trị trước đó cho giai đoạn di căn.
Thuốc chỉ được sử dụng cho bệnh nhân có khối u quá biểu hiện HER2, xác định qua xét nghiệm IHC (miễn dịch mô hóa) hoặc FISH/SISH.
Dược lực học
Trastuzumab là kháng thể đơn dòng nhân hóa IgG1, thuộc nhóm liệu pháp nhắm trúng đích, được thiết kế để nhận diện và gắn vào HER2 (Human Epidermal Growth Factor Receptor 2) – một thụ thể tyrosine kinase quan trọng trong sự phát triển của ung thư vú và ung thư dạ dày có HER2 dương tính.
Cơ chế tác dụng của trastuzumab:
- Ức chế tín hiệu tăng trưởng: Trastuzumab gắn vào vùng ngoại bào của HER2, ngăn HER2 dị hóa hoặc tạo dị thể với các thụ thể HER khác (HER1, HER3, HER4). Điều này làm ức chế con đường truyền tín hiệu liên quan đến sự sinh trưởng, tăng sinh và di căn của tế bào ung thư (MAPK và PI3K/AKT).
- Hoạt hóa miễn dịch chống lại tế bào ung thư: Trastuzumab kích hoạt cơ chế ADCC (Antibody-Dependent Cellular Cytotoxicity). Các tế bào miễn dịch (tế bào NK, đại thực bào) nhận diện tế bào ung thư được đánh dấu bởi trastuzumab và tiêu diệt chúng.
- Ức chế sự hình thành mạch máu khối u: HER2 tham gia vào tạo mạch máu trong vi môi trường khối u, giúp khối u phát triển. Trastuzumab ức chế HER2, từ đó giảm cung cấp oxy và dinh dưỡng cho khối u, làm chậm sự phát triển.
Hiệu quả lâm sàng của trastuzumab
- Trong ung thư vú HER2 dương tính: Kéo dài thời gian sống không bệnh (DFS – Disease-Free Survival) ở bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm. Cải thiện tỷ lệ sống sót toàn phần (OS – Overall Survival) ở ung thư vú di căn.
- Trong ung thư dạ dày HER2 dương tính: Kéo dài thời gian sống trung bình ở bệnh nhân ung thư dạ dày di căn có HER2 dương tính khi kết hợp với hóa trị (NCIC-CTG ToGA, 2010).
Dược động học
- Hấp thu: Khi tiêm dưới da, trastuzumab đạt nồng độ tối đa trong máu sau khoảng 3-7 ngày.
- Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 2,95 L, chủ yếu trong huyết tương và mô kẽ.
- Chuyển hóa: Là một protein, trastuzumab không chuyển hóa qua gan hoặc thận mà bị phân giải bởi hệ thống lưới nội mô.
- Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình khoảng 28-38 ngày, cho phép sử dụng liều 3 tuần/lần.
- Độ thanh thải giảm khi nồng độ thuốc trong máu giảm, do tính chất dược động học phi tuyến tính.
Trastuzumab là một thuốc nhắm trúng đích hiệu quả trong điều trị ung thư HER2 dương tính. Với cơ chế kép (ức chế tín hiệu HER2 và kích hoạt miễn dịch ADCC), trastuzumab giúp giảm sự phát triển của khối u, kéo dài thời gian sống. Do có dược động học đặc biệt (thời gian bán thải dài, không chuyển hóa qua gan/thận), thuốc có thể dùng với liều mỗi 3 tuần, giúp tối ưu hóa điều trị và giảm tác dụng phụ.
Cách dùng thuốc Herceptin 600mg/5ml
Cách dùng
- Herceptin 600mg/5ml được tiêm dưới da (subcutaneous) vào vùng đùi, thường do nhân viên y tế thực hiện.
- Thời gian tiêm: Khoảng 2-5 phút.
- Không tiêm tĩnh mạch (IV) với dạng này (khác với Herceptin dạng bột pha truyền tĩnh mạch).
Liều dùng
- Liều chuẩn: 600mg, tiêm dưới da mỗi 3 tuần (không phụ thuộc cân nặng).
- Thời gian điều trị:
- Ung thư vú sớm: Thường kéo dài 1 năm hoặc đến khi bệnh tái phát.
- Ung thư vú hoặc dạ dày di căn: Tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp được thuốc.
- Bác sĩ sẽ điều chỉnh lịch trình dựa trên tình trạng bệnh nhân.
Làm gì khi dùng quá liều?
- Không có báo cáo cụ thể về quá liều với Herceptin 600mg/5ml trong thử nghiệm lâm sàng.
- Nếu nghi ngờ quá liều, cần: Ngừng thuốc ngay lập tức. Theo dõi sát các dấu hiệu tim mạch (do nguy cơ suy tim) và báo cho bác sĩ để xử lý симптом (triệu chứng).
Làm gì khi quên 1 liều?
- Nếu quên liều dưới 7 ngày: Tiêm liều bổ sung ngay khi nhớ ra, sau đó tiếp tục lịch 3 tuần.
- Nếu quên liều trên 7 ngày: Liên hệ bác sĩ để được hướng dẫn, có thể cần đánh giá lại tình trạng trước khi tiếp tục.
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Sốt, mệt mỏi, buồn nôn, tiêu chảy, đau cơ, nhiễm trùng đường hô hấp trên.
- Nghiêm trọng:
- Suy tim hoặc rối loạn chức năng tim (đặc biệt khi dùng chung với anthracycline).
- Phản ứng dị ứng (sưng, khó thở).
- Giảm bạch cầu, thiếu máu, giảm tiểu cầu.
- Viêm niêm mạc, mất vị giác (ở ung thư dạ dày).
Bệnh nhân cần được theo dõi sát trong và sau khi tiêm để phát hiện sớm các phản ứng bất lợi.
Lưu ý cần nắm khi dùng thuốc Herceptin 600mg/5ml
- Quá mẫn với trastuzumab, hyaluronidase hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy tim nặng hoặc bệnh tim mạch không kiểm soát được trước đó.
- Theo dõi chức năng tim (LVEF – phân suất tống máu thất trái) trước và trong quá trình điều trị.
- Cẩn thận ở bệnh nhân có tiền sử bệnh phổi hoặc tổn thương phổi do hóa trị.
- Chỉ dùng khi xác định tình trạng HER2 dương tính qua xét nghiệm đáng tin cậy.
- Thuốc có thể gây mệt mỏi, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Bệnh nhân nên tránh các hoạt động này nếu gặp tác dụng phụ.
- Mang thai: Tránh sử dụng vì có thể gây hại cho thai nhi (nguy cơ thiểu ối, tổn thương phổi thai nhi). Chỉ dùng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ.
- Cho con bú: Không khuyến cáo, vì trastuzumab có thể bài tiết qua sữa mẹ. Ngừng cho con bú trong và ít nhất 7 tháng sau liều cuối cùng.
Tương tác thuốc
- Không dùng chung với anthracycline (doxorubicin) do tăng độc tính trên tim.
- Có thể dùng với paclitaxel, cisplatin, capecitabine hoặc 5-FU theo chỉ định.
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả thuốc đang dùng để tránh tương tác bất lợi.
Bảo quản
- Bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C (trong tủ lạnh), không để đông lạnh.
- Tránh ánh sáng trực tiếp.
- Không lắc mạnh lọ thuốc.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.