Thuốc Lupron, với hoạt chất chính là Leuprolide acetate, là một loại thuốc quan trọng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt, lạc nội mạc tử cung và các tình trạng nội tiết khác. Được phát triển bởi AbbVie (trước đây là Abbott Laboratories), Lupron đã trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ khả năng điều chỉnh hormone hiệu quả.
Thuốc Lupron Leuprolide Là Gì?
Lupron là tên thương mại của Leuprolide acetate, một chất chủ vận GnRH (Gonadotropin-Releasing Hormone), thuộc nhóm thuốc nội tiết. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sản xuất hormone sinh dục (testosterone ở nam, estrogen ở nữ), giúp kiểm soát các bệnh phụ thuộc hormone như ung thư tuyến tiền liệt và lạc nội mạc tử cung.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư tuyến tiền liệt là loại ung thư phổ biến thứ hai ở nam giới, với 1,4 triệu ca mắc mới và 375.000 ca tử vong vào năm 2020. Lupron được FDA phê duyệt lần đầu vào năm 1985 cho ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn tiến triển, và sau đó mở rộng chỉ định cho các bệnh lý khác như dậy thì sớm và lạc nội mạc tử cung.
Thành phần
- Thành phần hoạt chất: Leuprolide acetate: Hàm lượng thay đổi tùy dạng (1mg/0,2ml tiêm hàng ngày, hoặc 7,5mg, 22,5mg, 30mg, 45mg cho dạng depot tiêm hàng tháng/3 tháng/6 tháng).
- Tá dược: Natri clorid, benzyl alcohol, axit acetic, nước cất pha tiêm (dạng tiêm hàng ngày); polysorbate 80, mannitol, polymer PLGA (dạng depot).
(Lưu ý: Thành phần tá dược có thể thay đổi tùy quốc gia, kiểm tra thông tin từ AbbVie.)
Thuốc Lupron được dùng để điều trị bệnh gì?
Lupron được chỉ định trong các trường hợp:
- Ung thư tuyến tiền liệt tiến triển: Giảm testosterone để kiểm soát sự phát triển của khối u.
- Lạc nội mạc tử cung: Ức chế estrogen, giảm đau và tổn thương nội mạc tử cung ở phụ nữ.
- Dậy thì sớm trung ương (CPP): Ngăn chặn sự phát triển sớm của đặc điểm giới tính thứ cấp ở trẻ em.
- U xơ tử cung: Thu nhỏ khối u trước phẫu thuật (thường dùng ngắn hạn).
Theo American Cancer Society, khoảng 80% ung thư tuyến tiền liệt phụ thuộc androgen, làm nổi bật vai trò của Lupron trong điều trị.
Cơ chế hoạt động của Lupron là gì?
- Kích thích ban đầu: Leuprolide kích thích tuyến yên tiết LH và FSH, làm tăng testosterone/estrogen tạm thời (flare-up).
- Ức chế lâu dài: Sau 2-4 tuần, tuyến yên bị desensitized, giảm sản xuất LH/FSH, dẫn đến mức testosterone/estrogen thấp (<50 ng/dL ở nam, <20 pg/mL ở nữ).
- Hiệu quả: Nghiên cứu Huggins et al. (1941) xác nhận giảm androgen làm chậm tiến triển ung thư tuyến tiền liệt, được củng cố bởi thử nghiệm Lupron (JCO, 1997) với tỷ lệ giảm PSA >90% ở 75% bệnh nhân.
Dược động học của Lupron như thế nào?
- Hấp thu: Tiêm dưới da (SC) hoặc tiêm bắp (IM), dạng depot giải phóng chậm trong 1-6 tháng.
- Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 27 L, liên kết protein huyết tương 43-49%.
- Chuyển hóa: Qua gan, tạo peptide không hoạt động.
- Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 3 giờ (tiêm hàng ngày), kéo dài hơn với dạng depot.
Lupron được sử dụng như thế nào?
Thuốc Lupron (Leuprolide Acetate) được sử dụng bằng cách tiêm dưới da hoặc tiêm bắp, thường được thực hiện tại cơ sở y tế bởi bác sĩ hoặc nhân viên y tế. Tuy nhiên, một số dạng thuốc có thể được hướng dẫn để tự tiêm tại nhà.
Tùy vào tình trạng bệnh, Lupron có thể được sử dụng theo các phác đồ khác nhau, bao gồm tiêm hàng ngày, tiêm hàng tháng hoặc tiêm kéo dài từ 3, 4, hoặc 6 tháng.
Liều lượng và tần suất tiêm sẽ được bác sĩ chỉ định dựa trên mục đích điều trị, thường là để kiểm soát hormone trong các bệnh như ung thư tuyến tiền liệt, lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung hoặc dậy thì sớm.
Trong quá trình sử dụng, bệnh nhân cần tuân thủ đúng lịch tiêm và theo dõi phản ứng của cơ thể, đặc biệt là các tác dụng phụ như bốc hỏa, thay đổi tâm trạng, đau đầu, loãng xương hoặc giảm ham muốn tình dục. Nếu có bất kỳ phản ứng bất thường nào, cần liên hệ ngay với bác sĩ để được điều chỉnh kịp thời.
Liều dùng của Lupron là bao nhiêu?
- Ung thư tuyến tiền liệt:
- Tiêm hàng ngày: 1mg SC.
- Depot: 7,5mg/tháng, 22,5mg/3 tháng, 30mg/4 tháng, 45mg/6 tháng.
- Lạc nội mạc tử cung: 3,75mg/tháng hoặc 11,25mg/3 tháng (tối đa 6 tháng).
- Dậy thì sớm: 0,3mg/kg mỗi 4 tuần (tối thiểu 7,5mg).
Bảng liều dùng tham khảo
Chỉ định | Liều Lupron | Tần suất | Phương pháp |
---|---|---|---|
Ung thư tuyến tiền liệt | 7,5 mg | 1 tháng/lần | IM/SC |
Lạc nội mạc tử cung | 3,75 mg | 1 tháng/lần | IM |
Dậy thì sớm | 0,3 mg/kg (min 7,5 mg) | 4 tuần/lần | SC |
Làm gì khi dùng quá liều Lupron?
- Triệu chứng: Không có báo cáo nghiêm trọng, nhưng có thể tăng mệt mỏi, đau tại chỗ tiêm.
- Xử lý: Theo dõi, điều trị triệu chứng, liên hệ bác sĩ.
Làm gì khi quên một liều Lupron?
Tiêm ngay khi nhớ ra nếu dùng hàng ngày; với depot, sắp xếp lịch mới với bác sĩ.
Lupron gây ra những tác dụng phụ nào?
Thường gặp (≥10%):
- Nóng bừng (55%), mệt mỏi (20%), giảm ham muốn (15%).
- Đau tại chỗ tiêm, tăng tiết mồ hôi, teo tinh hoàn (nam).
Nghiêm trọng (<5%):
- Loãng xương (5-10% sau 1 năm): do giảm hormone lâu dài.
- Tăng đường huyết (<2%): ở bệnh nhân tiểu đường.
Theo FDA, 12% bệnh nhân ngừng Lupron do tác dụng phụ, chủ yếu liên quan đến hormone.
Khi nào không nên dùng Lupron?
- Quá mẫn với Leuprolide hoặc GnRH agonists.
- Phụ nữ mang thai (ngoại trừ chỉ định cụ thể).
- Xuất huyết tử cung bất thường chưa chẩn đoán.
Cần thận trọng gì khi dùng Lupron?
- Xương: Bổ sung canxi/vitamin D để giảm nguy cơ loãng xương.
- Flare-up: Theo dõi PSA/testosterone trong 2-4 tuần đầu.
- Tim mạch: Nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng 20% ở nam giới dùng GnRH agonists (JAMA, 2010).
- Gây mệt mỏi, chóng mặt; tránh lái xe nếu có triệu chứng.
- Mang thai: Không dùng (Loại X theo FDA), gây hại thai nhi.
- Cho con bú: Không khuyến cáo, vì Leuprolide có thể qua sữa mẹ.
- Thuốc tiểu đường: Tăng đường huyết, cần điều chỉnh liều.
- Thuốc tim mạch: Tăng nguy cơ biến cố tim mạch khi dùng lâu dài.
Bảo quản
- Nhiệt độ: 2-25°C, tránh ánh sáng trực tiếp; depot không cần tủ lạnh trước khi dùng.
- Thời hạn: 24 tháng từ ngày sản xuất, kiểm tra bao bì.
- An toàn: Để xa tầm tay trẻ em.
Hiệu quả được chứng minh qua nghiên cứu
- JCO (1997): Lupron giảm PSA >90% ở 75% bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt sau 3 tháng.
- NEJM (2004): Với lạc nội mạc tử cung, Lupron giảm đau 80% sau 6 tháng ở 70% phụ nữ.
- Pediatrics (2009): Dậy thì sớm, Lupron ngừng phát triển giới tính thứ cấp ở 95% trẻ.
- Kéo dài thời gian kiểm soát ung thư tuyến tiền liệt thêm 12-18 tháng (JCO, 1997).
- Cải thiện chất lượng sống ở bệnh nhân lạc nội mạc tử cung (80% giảm triệu chứng).
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.