Thuốc Nexavar 200mg là thuốc viên uống do Bayer sản xuất, chứa hoạt chất sorafenib, thuộc nhóm thuốc ức chế kinase. Thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan, ung thư biểu mô tế bào thận và ung thư tuyến giáp bằng cách ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.
Thành phần của thuốc Nexavar 200mg
- Hoạt chất: Sorafenib tosylate tương đương 200mg sorafenib trong mỗi viên.
- Tá dược: Cellulose vi tinh thể, croscarmellose natri, hypromellose, magnesi stearate, natri lauryl sulfate, oxit sắt đỏ (màu vỏ viên), titan dioxit. Viên nén bao phim màu đỏ, tròn, có khắc “BAYER” một mặt và “200” mặt còn lại.
Công dụng của thuốc Nexavar 200mg
Thuốc Nexavar hoạt động như một chất ức chế đa kinase, can thiệp vào các tín hiệu thúc đẩy sự tăng sinh tế bào ung thư và quá trình hình thành mạch máu nuôi khối u. Nexavar được chỉ định cho:
- Ung thư gan (HCC): Điều trị ung thư gan không thể phẫu thuật cắt bỏ.
- Ung thư thận giai đoạn tiến triển (RCC): Ung thư thận di căn hoặc tiến triển.
- Ung thư tuyến giáp biệt hóa (DTC): Ung thư tuyến giáp tái phát cục bộ hoặc di căn, tiến triển, không đáp ứng với điều trị bằng iốt phóng xạ.
Dược lực học
Thuốc Nexavar Sorafenib ức chế nhiều kinase, bao gồm RAF (c-Raf, B-Raf), thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGFR-1, VEGFR-2, VEGFR-3), thụ thể yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc tiểu cầu (PDGFR-β), KIT, FLT-3 và RET. Cơ chế này làm:
- Giảm sự tăng sinh tế bào ung thư qua ức chế con đường RAF/MEK/ERK.
- Ngăn hình thành mạch máu mới nuôi khối u bằng cách ức chế VEGF và PDGF, từ đó kìm hãm sự phát triển và di căn của ung thư.
Dược động học
- Hấp thụ: Sinh khả dụng khoảng 38-49%, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 3 giờ. Thức ăn giàu chất béo làm giảm hấp thu khoảng 29%.
- Phân bố: Liên kết 99,5% với protein huyết tương (chủ yếu albumin). Thể tích phân bố khoảng 50-100 lít.
- Chuyển hóa: Chủ yếu qua gan bởi enzyme CYP3A4 và UGT1A9, tạo ra chất chuyển hóa chính sorafenib-N-oxide (có hoạt tính).
- Thải trừ: 77% qua phân (51% dưới dạng không đổi), 19% qua nước tiểu (chủ yếu dạng glucuronide). Thời gian bán thải khoảng 25-48 giờ.
Cách dùng thuốc Nexavar 200mg
Cách dùng
- Uống nguyên viên với nước, không nhai, nghiền hoặc bẻ viên.
- Uống khi đói, ít nhất 1 giờ trước bữa ăn hoặc 2 giờ sau bữa ăn để đảm bảo hấp thu tối ưu.
Liều dùng thuốc Nexavar
- Liều thông thường: 400mg (2 viên 200mg) x 2 lần/ngày, cách nhau khoảng 12 giờ.
- Điều chỉnh liều:
- Nếu xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng (như phản ứng da tay-chân, tăng huyết áp): Giảm xuống 400mg/ngày (1 lần/ngày) hoặc 400mg cách ngày.
- Ngừng tạm thời hoặc vĩnh viễn nếu độc tính không dung nạp.
- Thời gian điều trị: Tiếp tục đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không chấp nhận được.
- Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu nghi ngờ quá liều (liều >800mg/ngày), ngừng thuốc ngay, theo dõi triệu chứng (tiêu chảy, tổn thương da nặng), xử trí hỗ trợ tại cơ sở y tế.
- Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ liều tiếp theo (trong vòng 2-3 giờ). Không uống gấp đôi liều để bù. Tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường và thông báo bác sĩ nếu quên thường xuyên.
Tác dụng phụ thuốc Nexavar
- Thường gặp: Mệt mỏi, tiêu chảy, buồn nâu, rụng tóc, phản ứng da tay-chân (đỏ, đau, lột da ở lòng bàn tay/chân), phát ban, tăng huyết áp, giảm cân, chán ăn, đau bụng.
- Nghiêm trọng: Chảy máu (xuất huyết tiêu hóa, tiểu máu), suy gan, viêm gan do thuốc, thủng đường tiêu hóa, nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp tim (QT kéo dài), nhiễm trùng, suy tim.
Chống chỉ định Nexavar 200mg
- Quá mẫn với sorafenib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Kết hợp với carboplatin và paclitaxel ở bệnh nhân ung thư phổi tế bào vảy (tăng nguy cơ tử vong).
Thận trọng khi sử dụng thuốc Nexavar 200mg
- Theo dõi huyết áp thường xuyên (đặc biệt 6 tuần đầu).
- Kiểm tra chức năng gan, thận, tuyến giáp định kỳ.
- Ngừng thuốc Nexavar ít nhất 10 ngày trước phẫu thuật lớn do nguy cơ chậm lành vết thương.
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, xuất huyết, hoặc suy gan nặng (Child-Pugh C).
- Nexavar có thể gây mệt mỏi, chóng mặt, ảnh hưởng khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tránh các hoạt động này nếu cảm thấy không tỉnh táo.
- Mang thai: Không dùng do nguy cơ gây hại thai nhi (quái thai, sảy thai). Phụ nữ cần tránh thai hiệu quả trong và 6 tháng sau điều trị.
- Cho con bú: Không cho con bú trong và 2 tuần sau liều cuối vì sorafenib có thể bài tiết qua sữa mẹ, gây hại cho trẻ.
Tương tác thuốc Nexavar 200mg
- Tăng nguy cơ chảy máu: Khi dùng với warfarin, thuốc chống đông khác.
- Giảm hiệu quả: Dùng chung với thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh (rifampicin, carbamazepine, phenytoin).
- Tăng độc tính: Dùng với thuốc ức chế CYP3A4 (ketoconazole, itraconazole).
- Neomycin làm giảm hấp thu sorafenib.
Bảo quản
- Bảo quản thuốc Nexavar ở nhiệt độ phòng (15-30°C), tránh ánh sáng và độ ẩm.
- Để xa tầm tay trẻ em. Không dùng thuốc nếu viên bị hỏng hoặc hết hạn.
Lưu ý: Thông tin trên mang tính tham khảo. Việc sử dụng thuốc Nexavar cần có chỉ định và giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung thư dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Nếu có thắc mắc, hãy tham khảo ý kiến y tế chuyên sâu.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.