Thuốc Tamoxifen là một loại thuốc điều trị ung thư vú phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các phác đồ điều trị và phòng ngừa ung thư vú. Đây là một loại thuốc thuộc nhóm chất điều hòa thụ thể estrogen có chọn lọc (SERM), có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư vú nhờ vào cơ chế ức chế estrogen, một hormone kích thích sự phát triển của một số loại ung thư vú.
Thuốc được phát triển lần đầu tiên vào năm 1962 và đã được FDA phê duyệt vào năm 1998. Tamoxifen có dạng viên nén hoặc dung dịch uống và được phân phối dưới các tên thương mại như Nolvadex và Soltamox.
Cơ chế hoạt động của Tamoxifen
Thuốc Tamoxifen là một SERM, có tác dụng kép:
- Chống estrogen: Trong mô vú, Tamoxifen cạnh tranh với estrogen để gắn vào thụ thể estrogen, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư phụ thuộc estrogen.
- Tương tự estrogen: Trong các mô khác như xương và tử cung, Tamoxifen lại hoạt động giống estrogen, giúp duy trì mật độ xương nhưng cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung.
Cơ chế này giúp giảm sự phát triển của tế bào ung thư trong mô vú, đồng thời mang lại tác dụng có lợi cho xương.
Tamoxifen được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt sinh khả dụng gần 100%. Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể và có khả năng gắn với protein huyết tương. Khi vào cơ thể, Tamoxifen được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các chất chuyển hóa hoạt động mạnh hơn như endoxifen. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc, và quá trình chuyển hóa này có thể thay đổi tùy theo di truyền của mỗi người.
Chỉ định dùng thuốc Tamoxifen
Thuốc Tamoxifen Nolvadex 10mg được bác sĩ chỉ định trong các trường hợp sau:
Điều trị ung thư vú:
- Chủ yếu dùng cho phụ nữ sau mãn kinh bị ung thư vú giai đoạn sớm hoặc di căn, đặc biệt khi khối u có thụ thể estrogen dương tính (ER+).
- Thuốc giúp giảm nguy cơ tái phát và cải thiện tiên lượng sống sót.
Phòng ngừa ung thư vú:
- Dành cho phụ nữ chưa mắc bệnh nhưng có nguy cơ cao (ví dụ: tiền sử gia đình mắc ung thư vú, đột biến gene BRCA).
- Thường dùng liều thấp trong thời gian dài (5 năm) dưới sự giám sát y tế.
Hỗ trợ điều trị vô sinh: Một số trường hợp phụ nữ gặp rối loạn phóng noãn (không rụng trứng đều) có thể dùng thuốc Tamoxifen để kích thích rụng trứng, mặc dù đây không phải chỉ định chính.
Dược lực học Tamoxifen
Cơ chế tác dụng:
- Thuốc Tamoxifen thuộc nhóm triphenylethylene, là một hợp chất không steroid có tác dụng kép:
- Chất đối kháng estrogen: Tại mô vú, Tamoxifen gắn vào thụ thể estrogen, ngăn estrogen nội sinh kích thích sự tăng sinh của tế bào ung thư. Đây là cơ chế chính trong điều trị ung thư vú.
- Chất đồng vận estrogen: Ở các mô khác như xương (giúp duy trì mật độ khoáng xương) và tử cung (kích thích nội mạc tử cung phát triển, có thể tăng nguy cơ ung thư nội mạc).
- Tác dụng này phụ thuộc vào loại mô và trạng thái hormone của cơ thể.
Ảnh hưởng lên lipid máu:
- Ở phụ nữ hậu mãn kinh, thuốc Tamoxifen làm giảm nồng độ cholesterol toàn phần và lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) khoảng 10-20%, có lợi cho hệ tim mạch.
- Không ảnh hưởng tiêu cực đến mật độ xương, thậm chí có thể bảo vệ xương ở phụ nữ sau mãn kinh.
Nghiên cứu trên trẻ em (hội chứng McCune Albright):
- Một nghiên cứu không đối chứng trên 28 trẻ em nữ (2-10 tuổi) mắc hội chứng McCune Albright (MAS) sử dụng liều 20 mg Tamoxifen/ngày trong 12 tháng cho thấy:
- 62% trẻ (13/21) không còn xuất huyết âm đạo sau 6 tháng, 33% (7/21) không xuất huyết suốt nghiên cứu.
- Thể tích tử cung tăng trung bình sau 6 tháng và gấp đôi sau 1 năm.
- Các kết quả này phù hợp với đặc tính dược lý của Tamoxifen (tác dụng giống estrogen ở tử cung), nhưng chưa xác định được mối liên hệ nhân quả.
- Thiếu dữ liệu về an toàn dài hạn, đặc biệt là ảnh hưởng đến tăng trưởng, dậy thì và phát triển chung ở trẻ em.
Đa hình CYP2D6 và đáp ứng lâm sàng:
- Thuốc Tamoxifen được chuyển hóa qua enzyme CYP2D6 thành endoxifen (chất chuyển hóa chính có hoạt tính mạnh).
- Bệnh nhân có kiểu gen CYP2D6 chuyển hóa kém (poor metabolizers) hoặc đồng hợp tử alen không chức năng có nồng độ endoxifen thấp hơn, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị ung thư vú.
- Các nghiên cứu chủ yếu thực hiện trên phụ nữ hậu mãn kinh, và hậu quả ở bệnh nhân chuyển hóa kém chưa được làm rõ hoàn toàn.
Dược động học thuốc Tamoxifen
Hấp thu: Sau khi uống, thuốc Tamoxifen được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết thanh (Cmax) sau 4-7 giờ. Nồng độ ổn định (~300 ng/ml) đạt được sau khoảng 4 tuần khi dùng liều 40 mg/ngày.
Phân bố: Thuốc gắn kết rất mạnh (>99%) với protein huyết thanh, chủ yếu là albumin, đảm bảo phân bố rộng trong cơ thể.
Chuyển hóa: Chuyển hóa tại gan qua hệ enzyme cytochrome P450:
- CYP3A4: Chuyển Tamoxifen thành N-desmethyltamoxifen.
- CYP2D6: Chuyển N-desmethyltamoxifen thành endoxifen (chất chuyển hóa chính có hoạt tính chống estrogen mạnh).
- Ở trẻ em (2-10 tuổi, hội chứng McCune Albright) Độ thanh thải giảm theo tuổi, AUC (diện tích dưới đường cong nồng độ-thời gian) tăng đến 50% ở trẻ nhỏ so với người lớn.
- Bệnh nhân thiếu CYP2D6: Nồng độ endoxifen giảm khoảng 75% so với người có hoạt tính CYP2D6 bình thường.
- Dùng thuốc ức chế CYP2D6 mạnh (paroxetine, fluoxetine) làm giảm nồng độ endoxifen tương tự.
Thải trừ: Chủ yếu qua phân dưới dạng chất chuyển hóa liên hợp; một phần nhỏ qua nước tiểu. Thời gian bán thải: ~7 ngày (Tamoxifen), ~14 ngày (N-desmethyltamoxifen), cho phép duy trì hiệu quả lâu dài với liều dùng hàng ngày.
Cách dùng thuốc Tamoxifen (Nolvadex 10mg)
Cách dùng
- Thuốc Tamoxifen được dùng đường uống, nuốt nguyên viên với một cốc nước.
- Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, tùy sở thích của bệnh nhân, vì thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.
- Uống đúng giờ mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
Liều dùng
Người lớn (bao gồm người cao tuổi):
- Liều thông thường: 20-40 mg/ngày (tương đương 2-4 viên Nolvadex 10mg).
- Có thể uống 1 lần/ngày hoặc chia làm 2 lần (sáng và tối).
- Liều khuyến cáo khởi đầu: 20 mg/ngày (2 viên). Nếu không đáp ứng tốt, bác sĩ có thể tăng lên 40 mg/ngày (4 viên).
- Thời gian điều trị: Thường kéo dài từ vài tháng đến 5 năm, tùy mục đích (điều trị hay phòng ngừa).
Trẻ em:
- Không khuyến cáo sử dụng thuốc Tamoxifen (Nolvadex 10mg) cho trẻ em do thiếu dữ liệu đầy đủ về hiệu quả và an toàn.
- Chỉ sử dụng trong nghiên cứu đặc biệt (như hội chứng McCune Albright) dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Lưu ý:
- Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh, giai đoạn ung thư, và đáp ứng của bệnh nhân.
- Luôn tuân theo chỉ định của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Làm gì khi dùng quá liều?
Triệu chứng:
- Dùng quá liều thuốc Tamoxifen có thể làm tăng các tác dụng dược lý như nóng bừng, buồn nôn, chóng mặt, run rẩy.
- Với liều cực cao (gấp 100-200 lần liều thường), thử nghiệm trên động vật cho thấy tác dụng giống estrogen.
- Báo cáo y văn ghi nhận kéo dài đoạn QT trên điện tâm đồ ở người dùng liều rất cao.
Xử trí:
- Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Tamoxifen.
- Điều trị hỗ trợ triệu chứng: nghỉ ngơi, bù dịch (nếu cần), theo dõi tim mạch.
- Liên hệ ngay Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
Làm gì khi quên liều?
- Nếu nhớ ra sớm (cách xa liều tiếp theo): Uống ngay liều quên để duy trì nồng độ thuốc.
- Nếu gần thời điểm liều kế tiếp (chỉ còn vài giờ): Bỏ qua liều quên, tiếp tục dùng liều tiếp theo đúng lịch.
- Không tự ý tăng gấp đôi liều để bù, vì có thể gây nguy cơ tác dụng phụ hoặc quá liều.
Tác dụng phụ thuốc Tamoxifen (Nolvadex 10mg)
Tác dụng phụ của Nolvadex 10mg được phân loại theo tần suất dựa trên dữ liệu từ nghiên cứu lâm sàng lớn (9366 bệnh nhân ung thư vú hậu mãn kinh, điều trị 5 năm):
Rất thường gặp (≥1/10):
- Nóng bừng mặt (do tác dụng chống estrogen).
- Buồn nôn, ứ dịch cơ thể, mệt mỏi.
- Xuất huyết âm đạo, tiết dịch âm đạo (do tác dụng giống estrogen ở tử cung).
- Phát ban da.
Thường gặp (≥1/100, <1/10):
- Thiếu máu, nhức đầu, chóng mặt, dị cảm, loạn vị giác.
- Đục thủy tinh thể, bệnh võng mạc.
- Nôn, tiêu chảy, táo bón, gan nhiễm mỡ, thay đổi men gan.
- Rụng tóc, đau cơ, chuột rút chân.
- U xơ tử cung, rối loạn nội mạc tử cung (tăng sản, polyp).
- Huyết khối (tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi), tăng triglyceride máu.
Ít gặp (≥1/1000, <1/100):
- Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, tăng calci máu (ở bệnh nhân di căn xương).
- Rối loạn thị giác, viêm phổi kẽ, viêm tụy, xơ gan.
- Ung thư nội mạc tử cung.
Hiếm gặp (≥1/10000, <1/1000):
- Giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt, viêm thần kinh thị giác, thay đổi giác mạc.
- Viêm gan, ứ mật, suy gan, hoại tử gan.
- Phù mạch, ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, viêm da dạng pemphigus.
- U nang buồng trứng, lạc nội mạc tử cung, sarcoma tử cung.
Rất hiếm gặp (<1/10000):
- Lupus ban đỏ da, rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Phản ứng da nghiêm trọng khi kết hợp xạ trị.
Chống chỉ định thuốc Tamoxifen
- Phụ nữ mang thai (nguy cơ gây hại thai nhi).
- Quá mẫn với Tamoxifen hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Dùng đồng thời với anastrozole (do không tăng hiệu quả).
- Điều trị vô sinh: Người có tiền sử huyết khối tĩnh mạch tự phát hoặc khiếm khuyết gen liên quan.
Thận trọng khi sử dụng thuốc Tamoxifen
- Rối loạn nội mạc tử cung: Tăng nguy cơ tăng sản, polyp, ung thư nội mạc, cần theo dõi phụ khoa định kỳ.
- Huyết khối tĩnh mạch (VTE): Nguy cơ tăng 2-3 lần, đặc biệt khi dùng cùng hóa trị hoặc ở người béo phì, lớn tuổi.
- Trẻ em: Chưa có dữ liệu an toàn dài hạn.
- CYP2D6: Tránh dùng chung với thuốc ức chế mạnh (paroxetine, fluoxetine) do giảm hiệu quả.
- Lactose: Không dùng cho người không dung nạp galactose hoặc thiếu lactase.
- Mang thai:
- Chống chỉ định do nguy cơ sảy thai, dị tật thai nhi, thai lưu (dù chưa xác lập nhân quả).
- Phụ nữ tiền mãn kinh cần kiểm tra thai trước khi dùng.
- Cho con bú: Không khuyến cáo, vì chưa rõ thuốc Tamoxifencó bài tiết qua sữa mẹ hay không.
- Không ảnh hưởng đáng kể, nhưng mệt mỏi (tác dụng phụ thường gặp) có thể gây nguy hiểm khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Tương tác thuốc Tamoxifen
- Tăng tác dụng: Thuốc chống đông coumarin (warfarin) – tăng nguy cơ chảy máu.
- Giảm hiệu quả: Rifampicin (cảm ứng CYP3A4) làm giảm nồng độ Tamoxifen.
- Giảm endoxifen: Thuốc ức chế CYP2D6 (paroxetine, fluoxetine, quinidine).
- Tăng huyết khối: Khi dùng cùng hóa trị liệu.
Bảo quản
- Để nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Giữ xa tầm tay trẻ em.
- Không sử dụng nếu thuốc hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.