Thuốc Tecentriq, với hoạt chất chính là Atezolizumab, là một trong những liệu pháp miễn dịch tiên tiến nhất hiện nay, được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư như ung thư phổi, ung thư gan và ung thư vú. Được phát triển bởi Genentech (thuộc Roche), Tecentriq đã mang lại hy vọng cho hàng triệu bệnh nhân trên toàn cầu nhờ khả năng kích hoạt hệ miễn dịch chống lại tế bào ung thư.
Thuốc Tecentriq Atezolizumab là gì?
Tecentriq là tên thương mại của Atezolizumab, một kháng thể đơn dòng IgG1 nhân hóa nhắm vào protein PD-L1 (Programmed Death-Ligand 1). Thuốc được thiết kế để tăng cường khả năng của hệ miễn dịch trong việc nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách ngăn chặn sự tương tác giữa PD-L1 và thụ thể PD-1/B7.1.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu toàn cầu, với khoảng 10 triệu ca tử vong vào năm 2020. Tecentriq được FDA phê duyệt lần đầu vào năm 2016 cho ung thư biểu mô đường niệu di căn, sau đó mở rộng chỉ định cho các loại ung thư khác như ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), đánh dấu bước tiến quan trọng trong liệu pháp miễn dịch.
Thành phần hoạt chất
- Atezolizumab: Hàm lượng 840mg/14ml hoặc 1200mg/20ml (dạng dung dịch truyền tĩnh mạch).
- Tá dược: L-histidine, axit acetic, sucrose, polysorbate 20, nước cất pha tiêm.
(Lưu ý: Thành phần tá dược có thể thay đổi tùy quốc gia, kiểm tra thông tin từ Roche.)
Thuốc Tecentriq được dùng để điều trị bệnh gì?
Tecentriq được chỉ định cho nhiều loại ung thư, bao gồm:
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC):
- Đơn trị liệu cho NSCLC di căn với PD-L1 ≥50% trên tế bào khối u (TC).
- Kết hợp với hóa trị (carboplatin, etoposide) cho NSCLC không vảy di căn.
- Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC): Kết hợp hóa trị cho giai đoạn mở rộng (extensive-stage).
- Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC): Kết hợp với bevacizumab cho HCC không thể cắt bỏ.
- Ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC): Kết hợp nab-paclitaxel cho TNBC di căn PD-L1 dương tính (phê duyệt rút tại Mỹ năm 2021).
- Ung thư biểu mô đường niệu (UC): Đơn trị liệu cho UC di căn sau hóa trị platinum.
Theo National Cancer Institute (NCI), khoảng 40-60% NSCLC có biểu hiện PD-L1, làm nổi bật vai trò của Tecentriq trong điều trị.
Cơ chế hoạt động của Tecentriq là gì?
- Chặn PD-L1: Tecentriq gắn vào PD-L1 trên tế bào ung thư hoặc tế bào miễn dịch xâm nhập khối u, ngăn tương tác với PD-1/B7.1, từ đó giải phóng sự ức chế hệ miễn dịch.
- Kích hoạt T-cell: Tăng hoạt động tế bào T chống ung thư mà không gây độc tế bào qua trung gian kháng thể (ADCC).
- Hiệu quả: Nghiên cứu IMpower150 (NEJM, 2018) cho thấy Tecentriq kết hợp bevacizumab và hóa trị tăng thời gian sống không tiến triển (PFS) lên 8,3 tháng so với 6,8 tháng ở nhóm không dùng Tecentriq.
Dược động học của Tecentriq như thế nào?
- Hấp thu: Truyền tĩnh mạch (IV), sinh khả dụng 100%.
- Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 6,9 L, tập trung trong huyết tương.
- Chuyển hóa: Phân giải qua hệ thống lưới nội mô, không qua gan/thận.
- Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 27 ngày, phù hợp với lịch truyền 2-4 tuần/lần.
Tecentriq được sử dụng như thế nào?
Thuốc Tecentriq (Atezolizumab) được sử dụng bằng cách truyền tĩnh mạch tại cơ sở y tế và phải do nhân viên y tế thực hiện.
Ở liều đầu tiên, thuốc được truyền trong vòng 60 phút để theo dõi phản ứng của cơ thể. Nếu bệnh nhân dung nạp tốt, từ các liều sau, thời gian truyền có thể giảm xuống 30 phút. Tùy vào phác đồ điều trị, Tecentriq thường được truyền mỗi 2, 3 hoặc 4 tuần.
Trong suốt quá trình truyền, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm các phản ứng bất thường như dị ứng, khó thở hoặc thay đổi huyết áp. Nếu có dấu hiệu không dung nạp, bác sĩ có thể điều chỉnh tốc độ truyền hoặc tạm ngừng điều trị.
Liều dùng của Tecentriq là bao nhiêu?
Liều chuẩn:
- 840mg mỗi 2 tuần.
- 1200mg mỗi 3 tuần.
- 1680mg mỗi 4 tuần.
Điều chỉnh: Tạm ngừng nếu độc tính cấp 2-3 (viêm phổi, tăng men gan); ngừng vĩnh viễn nếu cấp 4.
Bảng liều dùng tham khảo
Chỉ định | Liều Tecentriq | Tần suất | Kết hợp |
---|---|---|---|
NSCLC di căn | 1200 mg | 3 tuần/lần | Hóa trị |
HCC không cắt bỏ | 1200 mg | 3 tuần/lần | Bevacizumab |
UC di căn | 840 mg | 2 tuần/lần | Đơn trị liệu |
Làm gì khi dùng quá liều Tecentriq?
- Triệu chứng: Không có báo cáo cụ thể, nhưng có thể tăng nguy cơ viêm miễn dịch (immune-related adverse events – irAEs).
- Xử lý: Ngừng truyền, theo dõi sát, điều trị triệu chứng.
Làm gì khi quên một liều Tecentriq?
Liên hệ bác sĩ để sắp xếp lịch truyền mới, không tự ý bù liều.
Tecentriq gây ra những tác dụng phụ nào?
Thường gặp (≥10%):
- Mệt mỏi (50%), giảm ngon miệng (25%), buồn nôn (20%).
- Phát ban (18%), sốt, ho.
Nghiêm trọng (<5%):
- Viêm phổi miễn dịch (2-3%).
- Viêm gan (1-2%): tăng AST/ALT >5x ULN.
- Hội chứng SCAR (0,7%): Stevens-Johnson, TEN (Roche, 2020).
Theo FDA, 15% bệnh nhân ngừng Tecentriq do irAEs, chủ yếu viêm phổi và viêm gan.
Khi nào không nên dùng Tecentriq?
- Quá mẫn với Atezolizumab hoặc tá dược.
- Bệnh tự miễn nặng (như lupus) do nguy cơ tăng irAEs.
Cần thận trọng gì khi dùng Tecentriq?
- Theo dõi irAEs: Đo men gan, chức năng phổi, tuyến giáp định kỳ.
- PD-L1 testing: Xét nghiệm PD-L1 trước điều trị để xác định hiệu quả.
- Nhiễm trùng: Tránh dùng nếu đang nhiễm trùng cấp tính.
- Gây mệt mỏi, chóng mặt; tránh lái xe nếu có triệu chứng.
- Mang thai: Không dùng (Loại D), gây hại thai nhi; cần tránh thai trong và 5 tháng sau điều trị.
- Cho con bú: Không khuyến cáo, vì Atezolizumab có thể qua sữa mẹ.
- Corticosteroids: Giảm hiệu quả miễn dịch nếu dùng liều cao lâu dài.
- Thuốc hóa trị: Tăng độc tính khi kết hợp (nab-paclitaxel, carboplatin).
Bảo quản
- Nhiệt độ: 2-8°C (tủ lạnh), không đông lạnh.
- Thời gian: Dùng trong 24 giờ sau pha loãng nếu để 2-8°C, hoặc 8 giờ ở nhiệt độ phòng.
- Tránh ánh sáng: Giữ trong hộp gốc.
Hiệu quả được chứng minh qua nghiên cứu
- OAK Trial (Lancet, 2017): Tecentriq tăng OS lên 13,8 tháng so với 9,6 tháng (docetaxel) ở NSCLC di căn.
- IMbrave150 (NEJM, 2020): Tecentriq + bevacizumab tăng OS lên 19,2 tháng so với 13,4 tháng (sorafenib) ở HCC.
- Tăng tỷ lệ đáp ứng (ORR) lên 15-20% ở NSCLC PD-L1 cao (OAK Trial).
- Giảm nguy cơ tử vong 30% ở HCC so với chuẩn cũ (IMbrave150).
Thuốc Tecentriq Atezolizumab là một bước tiến lớn trong liệu pháp miễn dịch, mang lại hiệu quả vượt trội cho các loại ung thư khó điều trị như NSCLC, HCC và UC. Với cơ chế nhắm PD-L1, Tecentriq không chỉ kéo dài thời gian sống mà còn cải thiện chất lượng sống. Tuy nhiên, cần sử dụng dưới sự giám sát y tế để quản lý tác dụng phụ. Bạn đang cân nhắc Tecentriq? Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có phác đồ tối ưu nhất!
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.