Thuốc Temodal 100mg là một loại thuốc hóa trị liệu đường uống thuộc nhóm tác nhân alkyl hóa, được phát triển để điều trị các khối u ác tính ở não. Hoạt chất chính là temozolomide, được bào chế dưới dạng viên nang với các hàm lượng phổ biến như 5mg, 20mg, 100mg, 140mg, 180mg, và 250mg (Temodal là một thương hiệu nổi tiếng).
Thuốc này đặc biệt hữu hiệu trong việc vượt qua hàng rào máu-não, một đặc tính quan trọng để điều trị ung thư hệ thần kinh trung ương. Temozolomide được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt lần đầu vào năm 1999 và hiện được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.
Chỉ định dùng thuốc Temodal 100mg
Temozolomide được chỉ định trong các trường hợp sau:
Người lớn:
- U nguyên bào thần kinh đệm (glioblastoma multiforme – GBM) mới chẩn đoán: Kết hợp với xạ trị trong giai đoạn đầu, sau đó chuyển sang đơn trị liệu để duy trì.
- U thần kinh đệm ác tính tái phát hoặc tiến triển (như GBM hoặc u sao bào ác tính – anaplastic astrocytoma) sau khi các phương pháp điều trị tiêu chuẩn (phẫu thuật, xạ trị) không còn hiệu quả.
Trẻ em (từ 3 tuổi trở lên): Điều trị các khối u thần kinh đệm ác tính tái phát, chẳng hạn như GBM hoặc u sao bào, khi các liệu pháp khác thất bại.
Ngoài ra, trong một số nghiên cứu, Temozolomide cũng được thử nghiệm trong điều trị di căn não từ các loại ung thư khác (như ung thư phổi, ung thư vú), nhưng đây không phải chỉ định chính thức.
Chống chỉ định Temodal 100mg
- Dị ứng: Quá mẫn với temozolomide, dacarbazine, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy tủy nghiêm trọng: Số lượng bạch cầu trung tính < 1.500/mm³ hoặc tiểu cầu < 100.000/mm³.
- Phụ nữ mang thai: Thuốc có thể gây quái thai hoặc tổn thương thai nhi.
- Phụ nữ cho con bú: Temozolomide có thể bài tiết qua sữa mẹ, gây hại cho trẻ.
Dược lực học thuốc Temodal 100mg
Temozolomide là một tiền chất không hoạt động trực tiếp mà cần chuyển hóa trong cơ thể để phát huy tác dụng. Sau khi uống, nó phân hủy tự nhiên ở pH sinh lý (không phụ thuộc enzyme gan) thành MTIC (5-(3-methyltriazen-1-yl) imidazole-4-carboxamide) – hợp chất chính gây độc tế bào. MTIC hoạt động bằng cách:
- Gắn nhóm methyl vào DNA của tế bào ung thư, đặc biệt tại các vị trí O6-guanine và N7-guanine.
- Gây ra sự không khớp trong quá trình sao chép DNA, dẫn đến hư hại DNA không thể sửa chữa.
- Kích hoạt chu trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis) hoặc ngừng phân bào.
Hiệu quả của Temozolomide phụ thuộc vào enzyme sửa chữa DNA MGMT (O6-methylguanine-DNA methyltransferase) trong tế bào ung thư. Nếu MGMT hoạt động mạnh (do gen không bị methyl hóa), tế bào ung thư có thể kháng thuốc bằng cách sửa chữa tổn thương DNA.
Động lực học thuốc Temodal 100mg
- Hấp thu thuốc: Temozolomide được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, với thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương (Tmax) từ 0,5 đến 1,5 giờ khi uống lúc đói. Sinh khả dụng gần 100% khi bụng đói, nhưng nếu dùng cùng thức ăn (đặc biệt bữa ăn giàu chất béo), tốc độ hấp thu giảm, làm giảm Cmax khoảng 33% và kéo dài Tmax thêm 1-2 giờ.
- Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể, với thể tích phân bố khoảng 0,4 L/kg. Temozolomide vượt qua hàng rào máu-não hiệu quả, đạt nồng độ trong dịch não tủy khoảng 30-40% nồng độ huyết tương, một đặc tính quan trọng trong điều trị ung thư não. Liên kết với protein huyết tương thấp (khoảng 10-20%), giúp thuốc dễ dàng phân bố vào mô.
- Chuyển hóa: Temozolomide chuyển hóa tự nhiên (không qua cytochrome P450) thành MTIC trong môi trường pH trung tính hoặc kiềm nhẹ của máu. MTIC tiếp tục phân hủy thành AIC (5-amino-imidazole-4-carboxamide) và một hợp chất methyl diazonium gây độc, cuối cùng được thải trừ.
- Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 5-10% dưới dạng nguyên vẹn, phần còn lại là chất chuyển hóa). Thời gian bán thải (t½) trung bình là 1,8 giờ, cho phép thuốc được thải ra nhanh chóng khỏi cơ thể. Độ thanh thải toàn phần khoảng 5,5 L/giờ/m².
Tương tác thuốc Temodal
- Valproic acid: Làm tăng nồng độ Temozolomide trong máu do ức chế chuyển hóa, cần điều chỉnh liều.
- Thuốc ảnh hưởng pH dạ dày (như ranitidine, omeprazole): Có thể làm giảm tốc độ hấp thu, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả tổng thể.
- Thuốc gây độc gan/thận (như cisplatin, carboplatin): Tăng nguy cơ tổn thương gan hoặc thận khi dùng đồng thời.
- Thuốc chống nôn (ondansetron, metoclopramide): Thường được dùng cùng để giảm tác dụng phụ buồn nôn, không gây tương tác bất lợi.
Liều lượng & cách dùng
Cách dùng Temodal Temozolomide
- Uống nguyên viên với một cốc nước đầy (khoảng 200ml), khi bụng đói (ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn) để tối ưu hóa hấp thu.
- Không nhai, mở, hoặc nghiền viên thuốc vì điều này có thể làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tiếp xúc với hoạt chất.
Liều dùng thuốc Temodal Temozolomide
GBM mới chẩn đoán:
- Giai đoạn đồng thời (với xạ trị): 75 mg/m²/ngày, uống liên tục trong 42 ngày, kết hợp xạ trị 60 Gy chia thành 30 phân liều.
- Giai đoạn duy trì: Sau 4 tuần nghỉ, dùng 150 mg/m²/ngày x 5 ngày mỗi 28 ngày (chu kỳ 1), nếu dung nạp tốt thì tăng lên 200 mg/m²/ngày x 5 ngày cho các chu kỳ tiếp theo (tổng cộng 6 chu kỳ).
U tái phát: 150 mg/m²/ngày x 5 ngày mỗi 28 ngày; tăng lên 200 mg/m² nếu không có độc tính nghiêm trọng.
Điều chỉnh liều: Giảm liều nếu bạch cầu trung tính < 1.000/mm³ hoặc tiểu cầu < 50.000/mm³.
Trẻ em: Từ 3 tuổi trở lên: Liều khởi đầu 150 mg/m²/ngày x 5 ngày mỗi 28 ngày. Nếu trẻ đã dùng hóa trị trước đó, có thể bắt đầu với 200 mg/m². Điều chỉnh dựa trên độc tính và cân nặng.
Tác dụng phụ thuốc Temodal
- Tiêu hóa: Buồn nôn (40-50%), nôn (30-40%), chán ăn, táo bón hoặc tiêu chảy.
- Toàn thân: Mệt mỏi (34%), nhức đầu (23%), sốt nhẹ.
- Huyết học: Giảm bạch cầu trung tính (8-14%), giảm tiểu cầu (10-19%), thiếu máu (5-10%).
- Da: Rụng tóc (20-30%), phát ban nhẹ.
- Thần kinh: Co giật (5-10%), chóng mặt, mất ngủ, suy giảm trí nhớ.
- Nhiễm trùng: Viêm phổi, nhiễm trùng đường hô hấp do suy giảm miễn dịch.
- Gan: Tăng men gan nhẹ (ALT, AST).
- Phản ứng dị ứng: Sốc phản vệ, phù mạch.
- Hô hấp: Viêm phổi kẽ (interstitial pneumonitis).
- Ung thư thứ phát: Nguy cơ thấp phát triển bệnh bạch cầu hoặc hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) sau thời gian dài sử dụng.
Lưu ý cần biết khi dùng thuốc Temodal
- Xét nghiệm máu hàng tuần trong giai đoạn đồng thời và trước mỗi chu kỳ duy trì để theo dõi chức năng tủy xương.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời (dùng kem chống nắng) do da nhạy cảm hơn.
- Temozolomide thuộc nhóm D (FDA), có nguy cơ gây quái thai (dị tật thai nhi) dựa trên nghiên cứu động vật. Phụ nữ cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và ít nhất 6 tháng sau điều trị.
- Không rõ mức độ bài tiết qua sữa mẹ, nhưng do nguy cơ độc tính cao, cần ngừng cho con bú trong suốt quá trình dùng thuốc.
- Thuốc gây buồn ngủ, chóng mặt hoặc suy giảm tập trung, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nặng nếu gặp các triệu chứng này.
- Nếu quên liều trong vòng 6 giờ, uống ngay khi nhớ ra. Nếu đã gần liều tiếp theo, bỏ qua liều quên và tiếp tục lịch trình bình thường. Không dùng liều gấp đôi. Triệu chứng: Suy tủy nghiêm trọng (giảm bạch cầu, tiểu cầu), buồn nôn/nôn nặng, nhiễm trùng huyết, xuất huyết. Nhập viện ngay, điều trị hỗ trợ (truyền tiểu cầu, kháng sinh, bù dịch), theo dõi sát chức năng tủy xương.
Cách bảo quản
Việc bảo quản thuốc Temozolomide đúng cách là yếu tố quan trọng để duy trì hiệu quả điều trị và tránh những rủi ro không mong muốn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
- Bảo quản khỏi tầm nhìn và tầm với của trẻ em
- Hạn dùng của thuốc được in rõ trên nhãn vỏ hộp hoặc vỉ thuốc. Thông thường, Temodal có hạn sử dụng khoảng 2-3 năm kể từ ngày sản xuất, tùy thuộc vào nhà sản xuất.
- Không sử dụng thuốc sau khi hết hạn vì hoạt chất temozolomide có thể bị phân hủy, làm giảm hiệu quả hoặc gây ra các sản phẩm phụ không mong muốn.
- Thuốc cần được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C (tốt nhất trong khoảng 15-25°C theo khuyến cáo của nhà sản xuất).
- Để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát. Độ ẩm cao có thể làm viên nang bị mềm, dính hoặc phân hủy sớm.
- Tránh những nơi ẩm ướt như phòng tắm, tủ lạnh (trừ khi có chỉ định đặc biệt), vì hơi nước có thể làm hỏng lớp vỏ viên nang và ảnh hưởng đến hoạt chất bên trong.
- Giữ thuốc trong bao bì gốc (vỉ hoặc lọ) để bảo vệ khỏi ánh sáng và độ ẩm. Temozolomide nhạy cảm với ánh sáng, và việc để thuốc ngoài vỉ có thể làm giảm chất lượng.
- Không vứt thuốc vào thùng rác hoặc toilet vì đây là thuốc hóa trị có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường hoặc nguy hiểm nếu bị tái sử dụng.
- Mang thuốc hết hạn hoặc không sử dụng đến các cơ sở y tế, nhà thuốc hoặc chương trình thu hồi thuốc để xử lý theo quy định về chất thải y tế nguy hại.
Thông tin bổ sung về Temodal
Thuốc Temodal là một biệt dược chứa hoạt chất temozolomide, được chỉ định để điều trị các khối u não ác tính như u nguyên bào đa dạng thần kinh đệm (glioblastoma multiforme) và u sao bào ác tính (anaplastic astrocytoma). Tùy thuộc vào đối tượng (người lớn hoặc trẻ từ 3 tuổi trở lên) và giai đoạn bệnh (mới chẩn đoán hoặc tái phát), phác đồ điều trị sẽ khác nhau.
- Tác động đến tế bào máu: Temodal có thể gây giảm số lượng tế bào máu (bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu), dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng, xuất huyết hoặc thiếu máu. Đây là tác dụng phụ phổ biến của các tác nhân alkyl hóa.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Ngoài giảm tế bào máu, bệnh nhân có thể gặp các vấn đề như buồn nôn nặng, tổn thương gan, nhiễm trùng do suy giảm miễn dịch, hoặc hiếm hơn là viêm phổi kẽ.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.