Thuốc Tenofovir 30-MV là một sản phẩm điều trị bệnh nhiễm HIV-1 và viêm gan siêu vi B mãn tính, được sản xuất bởi US Pharma USA. Thành phần chính của thuốc là Tenofovir disoproxil fumarat, một dạng hoạt động của Tenofovir, được chỉ định kết hợp với các thuốc ức chế retrovirus khác để điều trị nhiễm HIV-1 và dùng trong dự phòng sau phơi nhiễm HIV.
Thành phần của thuốc Tenofovir 300-MV
- Hoạt chất: Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg (tương đương Tenofovir Disoproxil).
- Tá dược: Các chất phụ như lactose monohydrate, microcrystalline cellulose, croscarmellose sodium, magnesium stearate, và các thành phần khác tùy theo công thức của US Pharma (có thể thay đổi tùy lô sản xuất).
Công dụng của thuốc Tenofovir 300-MV
Chỉ định
- Điều trị nhiễm HIV-1: Dùng kết hợp với các thuốc kháng virus khác trong phác đồ điều trị HIV-1 ở người lớn và trẻ em (cân nặng ≥ 35kg) để giảm tải lượng virus và cải thiện hệ miễn dịch.
- Dự phòng sau phơi nhiễm HIV (PEP): Sử dụng trong phác đồ dự phòng sau khi tiếp xúc tiềm tàng với HIV (như quan hệ tình dục không an toàn, kim tiêm nhiễm HIV), thường kết hợp với các thuốc như Lamivudine hoặc Emtricitabine.
- Điều trị viêm gan B mạn tính: Có thể được chỉ định ở bệnh nhân viêm gan B mạn tính nhờ khả năng ức chế virus HBV (tùy theo chỉ định cụ thể).
Dược lực học
- Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF): Là một nucleoside reverse transcriptase inhibitor (NRTI). Sau khi vào cơ thể, TDF chuyển hóa thành tenofovir diphosphate, ức chế enzyme reverse transcriptase của HIV-1 và DNA polymerase của HBV, ngăn chặn quá trình sao chép ADN virus.
- Cơ chế này giúp giảm tải lượng virus trong máu, ngăn sự nhân lên của HIV-1 hoặc HBV.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 1-2 giờ. Sinh khả dụng tăng (khoảng 39%) khi dùng cùng bữa ăn giàu chất béo.
- Phân bố: Gắn protein huyết tương thấp (<7%), phân bố rộng trong cơ thể.
- Chuyển hóa: TDF được thủy phân trong huyết tương và tế bào thành tenofovir, sau đó phosphoryl hóa thành tenofovir diphosphate (dạng hoạt động).
- Thải trừ: Chủ yếu qua thận (70-80% dưới dạng tenofovir không đổi), thời gian bán thải khoảng 17 giờ.
Cách dùng thuốc Tenofovir 300-MV
Cách dùng
- Uống nguyên viên với nước, nên dùng cùng bữa ăn để tăng hấp thu.
- Uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định.
Liều dùng
- Điều trị HIV-1: 1 viên (300mg) x 1 lần/ngày, kết hợp với các thuốc kháng virus khác theo phác đồ bác sĩ.
- Dự phòng sau phơi nhiễm (PEP): 1 viên (300mg) x 1 lần/ngày, thường kết hợp với Lamivudine 300mg hoặc Emtricitabine 200mg, dùng liên tục trong 28 ngày, bắt đầu trong vòng 72 giờ sau phơi nhiễm (tốt nhất trong 24 giờ).
- Suy thận: Điều chỉnh liều ở bệnh nhân có CrCl < 50 mL/phút (ví dụ: 1 viên mỗi 48 giờ nếu CrCl 30-49 mL/phút), không dùng nếu CrCl < 10 mL/phút trừ khi lọc máu.
Làm gì khi dùng quá liều?
- Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tổn thương thận (tăng creatinine), hoặc nhiễm toan lactic (hiếm).
- Xử trí: Liên hệ ngay bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế. Theo dõi chức năng thận và điều trị triệu chứng, có thể cần thẩm tách máu.
Làm gì khi quên 1 liều?
- Nếu nhớ trong vòng 12 giờ: Uống ngay khi nhớ, tiếp tục lịch dùng bình thường.
- Nếu quá 12 giờ: Bỏ qua liều quên, uống liều tiếp theo đúng giờ. Không dùng gấp đôi liều để bù.
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, mệt mỏi, nhức đầu.
- Ít gặp: Giảm chức năng thận (tăng creatinine), giảm phosphate máu, tổn thương xương (giảm mật độ xương), tăng men gan.
- Hiếm gặp: Suy thận cấp, nhiễm toan lactic, viêm gan nặng, phản ứng quá mẫn.
Lưu ý khi dùng thuốc Tenofovir 300-MV
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Tenofovir Disoproxil Fumarate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không dùng ở bệnh nhân suy thận nặng (CrCl < 10 mL/phút) chưa lọc máu, trừ khi có chỉ định đặc biệt.
Thận trọng khi sử dụng
- Theo dõi chức năng thận (creatinine, eGFR) và mật độ xương định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ cao (tuổi cao, tiền sử bệnh thận/xương).
- Ngừng thuốc nếu có dấu hiệu tổn thương thận nặng hoặc nhiễm toan lactic (đau cơ, khó thở, buồn nôn kéo dài).
- Cẩn thận ở bệnh nhân đồng nhiễm HBV, vì ngừng TDF có thể gây bùng phát viêm gan B.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc ít ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu gặp mệt mỏi hoặc chóng mặt, tránh các hoạt động đòi hỏi sự tập trung.
Thời kỳ mang thai
TDF được xem là an toàn trong thai kỳ (hạng B), nhưng chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Không ghi nhận dị tật thai nhi rõ ràng, nhưng cần theo dõi thai kỳ chặt chẽ.
Thời kỳ cho con bú
Tenofovir bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ. Vì nguy cơ lây HIV qua sữa mẹ, không khuyến cáo cho con bú khi dùng thuốc.
Tương tác thuốc
- Tăng độc tính: Các thuốc gây độc thận (NSAIDs liều cao, aminoglycoside) làm tăng nguy cơ suy thận.
- Giảm hiệu quả: Didanosine làm tăng nồng độ didanosine, cần điều chỉnh liều nếu dùng chung.
- Khác: Tránh dùng cùng Adefovir dipivoxil (tăng nguy cơ độc tính).
Bảo quản
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.