Thuốc Vectibix, với hoạt chất chính là Panitumumab, là một trong những loại thuốc sinh học tiên tiến trong điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư đại trực tràng di căn (mCRC). Được phát triển bởi Amgen, Vectibix nhắm mục tiêu vào thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR), mang lại hy vọng cho những bệnh nhân có khối u mang gen RAS loại hoang dại (wild-type RAS).
Thuốc Vectibix Panitumumab là gì?
Vectibix là tên thương mại của Panitumumab thuộc liệu pháp nhắm trúng đích, một kháng thể đơn dòng hoàn toàn từ người (fully human monoclonal antibody) nhắm vào EGFR – một protein thường biểu hiện quá mức trên tế bào ung thư. Thuốc được sử dụng để điều trị ung thư đại trực tràng di căn ở bệnh nhân có gen RAS không đột biến, giúp kiểm soát sự phát triển của khối u.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư đại trực tràng là nguyên nhân gây tử vong thứ hai trên toàn cầu, với khoảng 1,9 triệu ca mắc mới và 935.000 ca tử vong vào năm 2020. Vectibix được FDA phê duyệt lần đầu vào tháng 9/2006 và tiếp tục mở rộng chỉ định, bao gồm cả kết hợp với các liệu pháp khác vào năm 2025, đánh dấu bước tiến trong điều trị ung thư.
Thành phần hoạt chất
- Panitumumab: Nồng độ 20mg/ml, dạng dung dịch truyền tĩnh mạch (IV), là kháng thể đơn dòng nhắm vào EGFR.
- Natri clorid, natri acetat trihydrat, axit acetic, nước cất pha tiêm. (Lưu ý: Thành phần tá dược có thể thay đổi tùy theo quốc gia, kiểm tra thông tin từ Amgen.)
Thuốc Vectibix được dùng để điều trị bệnh gì?
Vectibix được chỉ định trong các trường hợp:
- Ung thư đại trực tràng di căn (mCRC):
- Dùng đơn trị liệu sau khi bệnh tiến triển với hóa trị chứa fluoropyrimidine, oxaliplatin và irinotecan.
- Kết hợp với FOLFOX (folinic acid, 5-FU, oxaliplatin) như liệu pháp đầu tay.
- Kết hợp với sotorasib (Lumakras) cho mCRC có đột biến KRAS G12C (phê duyệt FDA tháng 1/2025).
- Điều trị chỉ áp dụng cho bệnh nhân có gen RAS hoang dại (wild-type RAS), xác định qua xét nghiệm được FDA phê duyệt.
Theo American Cancer Society, khoảng 3-5% bệnh nhân ung thư đại trực tràng có đột biến KRAS G12C, trong khi 40-50% có khối u biểu hiện EGFR, làm nổi bật vai trò của Vectibix.
Cơ chế hoạt động của Vectibix là gì?
- Ức chế EGFR: Vectibix gắn vào miền ngoài của EGFR, ngăn chặn liên kết với các yếu tố tăng trưởng như EGF và TGF-α, từ đó ức chế tín hiệu tăng sinh qua con đường MAPK và PI3K.
- Không phụ thuộc ADCC: Là kháng thể IgG2, Vectibix không kích hoạt cơ chế tiêu diệt tế bào qua trung gian kháng thể (ADCC) như IgG1 (ví dụ: Cetuximab).
- Hiệu quả: Nghiên cứu PRIME (NEJM, 2013) cho thấy Vectibix kết hợp FOLFOX tăng thời gian sống không tiến triển (PFS) lên 10,1 tháng so với 7,9 tháng ở nhóm FOLFOX đơn thuần.
Dược động học của Vectibix như thế nào?
- Hấp thu: Truyền tĩnh mạch, không có sinh khả dụng đường uống.
- Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 4-6 L, tập trung trong huyết tương.
- Chuyển hóa: Phân giải qua hệ thống lưới nội mô, không qua gan hay thận.
- Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình khoảng 7,5 ngày (dao động 3,6-10,9 ngày), phù hợp với lịch truyền 2 tuần/lần.
Vectibix được sử dụng như thế nào?
- Phương pháp: Truyền tĩnh mạch (IV) tại cơ sở y tế.
- Thời gian truyền:
- Liều ≤ 1000mg: 60 phút.
- Liều > 1000mg: 90 phút.
- Chuẩn bị: Không trộn với thuốc khác, sử dụng bộ lọc 0,2-0,22 micromet trong quá trình truyền.
Liều dùng của Vectibix là bao nhiêu?
- Liều chuẩn: 6mg/kg thể trọng, truyền mỗi 14 ngày.
- Điều chỉnh liều: Giảm 50% tốc độ truyền nếu phản ứng nhẹ/trung bình (cấp 1-2); ngừng vĩnh viễn nếu phản ứng nghiêm trọng (cấp 3-4).
- Thời gian điều trị: Tiếp tục đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không dung nạp.
Bảng liều dùng tham khảo
Chỉ định | Liều lượng | Tần suất | Thời gian truyền |
---|---|---|---|
mCRC đơn trị liệu | 6 mg/kg | 2 tuần/lần | 60-90 phút |
mCRC với FOLFOX | 6 mg/kg | 2 tuần/lần | 60-90 phút |
mCRC với sotorasib | 6 mg/kg | 2 tuần/lần | 60-90 phút |
Vectibix gây ra những tác dụng phụ nào?
Thường gặp (≥20%):
- Phát ban da (90%), khô da (28%), ngứa, viêm quanh móng.
- Tiêu chảy (28%), mệt mỏi (21%), đau cơ xương khớp.
Nghiêm trọng (<5%):
- Phản ứng truyền dịch (3%): sốt, khó thở.
- Viêm phổi kẽ (<1%): có thể gây tử vong.
- Hạ magie máu (10-15%).
Theo FDA, 15% bệnh nhân gặp phản ứng da nghiêm trọng (cấp 3-4), nhưng đây cũng là dấu hiệu dự báo đáp ứng điều trị tốt.
Khi nào không nên dùng Vectibix?
- Quá mẫn với Panitumumab hoặc bất kỳ thành phần nào.
- Bệnh nhân mCRC có đột biến RAS (KRAS/NRAS), vì thuốc không hiệu quả.
Cần thận trọng gì khi dùng Vectibix?
- Theo dõi da: Quản lý phát ban bằng kem dưỡng ẩm hoặc kháng sinh.
- Xét nghiệm RAS: Bắt buộc trước điều trị để xác định trạng thái gen.
- Hạn chế ánh nắng: Tránh phơi nắng để giảm độc tính da.
- Gây mệt mỏi, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe. Tránh các hoạt động này nếu có triệu chứng.
- Mang thai: Không dùng (dựa trên nghiên cứu động vật cho thấy nguy cơ gây chết phôi). Phụ nữ cần tránh thai trong và 2 tháng sau điều trị.
- Cho con bú: Không khuyến cáo, vì Panitumumab có thể bài tiết qua sữa mẹ.
Vectibix tương tác với thuốc nào?
- Hóa trị: Tăng độc tính khi dùng với oxaliplatin hoặc irinotecan.
- Thuốc khác: Không có tương tác đáng kể, nhưng cần thông báo cho bác sĩ về tất cả thuốc đang dùng.
Bảo quản
- Nhiệt độ: 2-8°C (trong tủ lạnh), không đông lạnh.
- Thời gian: Sử dụng trong 6 giờ nếu để ở nhiệt độ phòng, hoặc 24 giờ nếu bảo quản lạnh sau pha loãng.
- Tránh ánh sáng: Giữ trong hộp gốc.
Thuốc Vectibix Panitumumab là một giải pháp đột phá trong điều trị ung thư đại trực tràng di căn, đặc biệt hiệu quả ở bệnh nhân có gen RAS hoang dại. Với cơ chế nhắm mục tiêu EGFR, Vectibix không chỉ kéo dài thời gian sống mà còn mở ra hướng đi mới khi kết hợp với các thuốc khác như sotorasib. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm về cách sử dụng an toàn và hiệu quả!
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.