Thuốc Zytiga Abiraterone là gì?
Thuốc Zytiga Abiraterone acetate, một chất ức chế sinh tổng hợp androgen thuộc nhóm thuốc nội tiết được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt kháng cắt tinh hoàn di căn (mCRPC) – một dạng ung thư không còn đáp ứng với các liệu pháp làm giảm testosterone thông thường. Abiraterone hoạt động bằng cách ngăn chặn enzyme CYP17, từ đó giảm sản xuất androgen – hormone nam thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư tuyến tiền liệt là loại ung thư phổ biến thứ hai ở nam giới, với khoảng 1,4 triệu ca mắc mới và 375.000 ca tử vong vào năm 2020. Zytiga được FDA phê duyệt lần đầu vào năm 2011 và đã trở thành một phần quan trọng trong phác đồ điều trị ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn tiến triển.
Thành phần Zytiga
- Thành phần hoạt chất: Abiraterone acetate: Hàm lượng 250mg hoặc 500mg (tùy dạng viên), là chất ức chế CYP17, ngăn sản xuất testosterone.
- Tá dược: Lactose monohydrate, microcrystalline cellulose, croscarmellose sodium, povidone, sodium lauryl sulfate, magnesium stearate, colloidal anhydrous silica.
- (Lưu ý: Thành phần tá dược có thể thay đổi tùy quốc gia, kiểm tra thông tin từ Janssen.)
Thuốc Zytiga được dùng để điều trị bệnh gì?
Thuốc Zytiga được chỉ định trong các trường hợp:
Ung thư tuyến tiền liệt kháng cắt tinh hoàn di căn (mCRPC):
- Bệnh nhân không triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ sau thất bại với liệu pháp triệt tiêu androgen (ADT), chưa cần hóa trị.
- Bệnh nhân có bệnh tiến triển trong hoặc sau hóa trị chứa docetaxel.
Ung thư tuyến tiền liệt di căn nhạy cảm nội tiết (mHSPC): Kết hợp với ADT ở bệnh nhân mới chẩn đoán, nguy cơ cao.
Theo American Cancer Society, khoảng 10-20% bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt tiến triển thành mCRPC, làm nổi bật vai trò của Zytiga trong điều trị.
Cơ chế hoạt động của Zytiga là gì?
- Ức chế CYP17: Thuốc Zytiga Abiraterone ngăn chặn enzyme CYP17A1 (17α-hydroxylase/C17,20-lyase), cần thiết để sản xuất testosterone ở tinh hoàn, tuyến thượng thận và khối u.
- Giảm androgen: Làm giảm nồng độ testosterone xuống mức cực thấp (<1 ng/dL), ngăn tế bào ung thư phát triển.
- Hiệu quả: Nghiên cứu COU-AA-301 (NEJM, 2011) cho thấy Zytiga tăng thời gian sống sót toàn phần (OS) lên 14,8 tháng so với 10,9 tháng ở nhóm giả dược.
Dược động học của Zytiga như thế nào?
- Hấp thu: Sinh khả dụng tăng gấp 10 lần khi dùng với thức ăn giàu chất béo, nên dùng lúc đói.
- Phân bố: Liên kết protein huyết tương >99%, thể tích phân bố khoảng 5.600 L.
- Chuyển hóa: Chuyển thành Abiraterone qua gan bởi CYP3A4 và SULT2A1.
- Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 12 ± 5 giờ, 88% thải qua phân, 5% qua nước tiểu.
Zytiga được sử dụng như thế nào?
- Phương pháp: Uống nguyên viên với nước, lúc đói (ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau ăn).
- Kết hợp: Dùng cùng prednisone/prednisolone để giảm tác dụng phụ mineralocorticoid.
Liều dùng của Zytiga là bao nhiêu?
- Liều chuẩn: 1000mg (4 viên 250mg hoặc 2 viên 500mg) mỗi ngày một lần.
- Prednisone: 5mg x 2 lần/ngày (mHSPC) hoặc 10mg/ngày (mCRPC).
- Điều chỉnh liều: Giảm xuống 500mg/ngày nếu suy gan nhẹ (Child-Pugh A); ngừng nếu suy gan nặng.
Bảng liều dùng tham khảo
Chỉ định | Liều Zytiga | Liều Prednisone | Tần suất |
---|---|---|---|
mCRPC sau hóa trị | 1000 mg/ngày | 10 mg/ngày | 1 lần/ngày |
mHSPC mới chẩn đoán | 1000 mg/ngày | 5 mg x 2 lần/ngày | 1 lần/ngày |
Suy gan nhẹ | 500 mg/ngày | Không đổi | 1 lần/ngày |
Làm gì khi dùng quá liều Zytiga? Triệu chứng: Tăng huyết áp, hạ kali máu, mệt mỏi nghiêm trọng. Xử lý: Ngừng thuốc, theo dõi tại cơ sở y tế, điều trị triệu chứng.
Bỏ qua liều quên nếu gần đến liều tiếp theo; không uống gấp đôi liều. Liên hệ bác sĩ nếu quên nhiều liều.
Thuốc Zytiga gây ra những tác dụng phụ nào?
Thường gặp (≥10%):
- Mệt mỏi (39%), đau khớp (32%), tăng huyết áp (22%).
- Hạ kali máu (17%), phù ngoại biên (15%), tiêu chảy.
Nghiêm trọng (<5%):
- Suy gan cấp (<1%): tăng ALT/AST >20x ULN.
- Suy tim (2,3%): ở bệnh nhân có tiền sử tim mạch.
Theo FDA, 15% bệnh nhân gặp độc tính gan, đòi hỏi theo dõi chức năng gan định kỳ.
Khi nào không nên dùng Zytiga?
- Quá mẫn với Abiraterone hoặc tá dược.
- Suy gan nặng (Child-Pugh C).
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Cần thận trọng gì khi dùng Zytiga?
- Theo dõi gan: Đo ALT/AST mỗi 2 tuần trong 3 tháng đầu, sau đó hàng tháng.
- Tim mạch: Kiểm tra huyết áp, kali máu hàng tháng.
- Loãng xương: Nam giới dùng lâu dài có nguy cơ giảm mật độ xương (10-20%).
- Gây mệt mỏi, chóng mặt; tránh lái xe nếu có triệu chứng.
- Mang thai: Không dùng; gây hại cho thai nhi (phụ nữ mang thai không nên chạm vào thuốc mà không đeo găng).
- Cho con bú: Không khuyến cáo, vì Abiraterone có thể qua sữa mẹ.
Thuốc Zytiga tương tác với thuốc nào?
- CYP3A4 mạnh: Ketoconazole, rifampicin – tránh dùng cùng vì thay đổi nồng độ Abiraterone.
- CYP2D6: Tăng nồng độ dextromethorphan, cần theo dõi.
Bảo quản
- Nhiệt độ: 15-30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Thời hạn: 36 tháng từ ngày sản xuất, kiểm tra bao bì.
- An toàn: Để xa tầm tay trẻ em.
Hiệu quả được chứng minh qua nghiên cứu
- COU-AA-302 (NEJM, 2013): Zytiga tăng PFS lên 16,5 tháng so với 8,3 tháng ở nhóm giả dược.
- LATITUDE (NEJM, 2017): Kết hợp ADT, Zytiga tăng OS lên 53,3 tháng so với 36,5 tháng (ADT đơn thuần).
Giảm PSA >50% ở 62% bệnh nhân (COU-AA-302). Kéo dài thời gian đến hóa trị thêm 8-12 tháng.
Thuốc Zytiga Abiraterone là một bước tiến lớn trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn, giúp kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng sống. Tuy nhiên, việc sử dụng cần sự giám sát chặt chẽ từ bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Bạn hoặc người thân đang cân nhắc Zytiga? Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia để có phác đồ tối ưu nhất!
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.