U nguyên bào thần kinh đệm loại ung thư não ác tính, nguy hiểm

U nguyên bào thần kinh đệm
Đánh giá 5 sao post

U nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma multiforme – GBM) là một trong những loại ung thư não ác tính và nguy hiểm nhất hiện nay. Đây là dạng ung thư phát triển từ các tế bào thần kinh đệm (glial cells) trong não, với đặc điểm phát triển nhanh, xâm lấn mạnh và tiên lượng xấu.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), GBM chiếm khoảng 15% tổng số khối u não nguyên phát và 60-70% các trường hợp u thần kinh đệm ác tính. Tại Việt Nam, dù chưa có số liệu chính xác trên toàn quốc, nhưng các bệnh viện lớn như Bệnh viện K hay Bệnh viện Chợ Rẫy ghi nhận số ca mắc GBM ngày càng gia tăng.

U nguyên bào thần kinh đệm là gì?

U nguyên bào thần kinh đệm (GBM) là một loại ung thư não nguyên phát thuộc nhóm u thần kinh đệm (glioma), được WHO xếp vào Grade IV – mức độ ác tính cao nhất. GBM bắt nguồn từ các tế bào thần kinh đệm, vốn đóng vai trò hỗ trợ và bảo vệ tế bào thần kinh trong não. Khối u này có đặc điểm đa dạng về hình dạng (multiforme), phát triển nhanh và thường xâm lấn vào các mô não lành xung quanh.

GBM có hai loại chính:

  1. GBM nguyên phát (Primary GBM): Chiếm 90% các ca, xuất hiện đột ngột ở người lớn tuổi (thường trên 50 tuổi) mà không có tiền sử khối u trước đó.
  2. GBM thứ phát (Secondary GBM): Phát triển từ các khối u thần kinh đệm cấp thấp hơn (Grade II hoặc III), thường gặp ở người trẻ hơn.

Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), GBM là loại ung thư não phổ biến nhất ở người lớn, với tỷ lệ mắc hàng năm khoảng 3-5 ca trên 100.000 người.

Nguyên nhân gây u nguyên bào thần kinh đệm là gì?

Nguyên nhân chính xác của GBM vẫn chưa được xác định, nhưng các nhà khoa học đã chỉ ra một số yếu tố nguy cơ tiềm ẩn. Dưới đây là những nguyên nhân và yếu tố liên quan:

1. Yếu tố di truyền

  • Đột biến gene như IDH1, TP53, hoặc EGFR thường gặp ở GBM. Nghiên cứu trên Journal of Neuro-Oncology (2021) cho thấy khoảng 10-15% ca GBM có liên quan đến yếu tố di truyền.
  • Hội chứng di truyền như Neurofibromatosis loại 1 (NF1) hoặc hội chứng Li-Fraumeni làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Có thể bạn quan tâm:  Ung thư đại trực tràng loại ung thư phổ biến nhất toàn cầu

2. Tiếp xúc với bức xạ

  • Tiếp xúc lâu dài với bức xạ ion hóa (như từ điều trị xạ trị trước đó) là yếu tố nguy cơ đã được chứng minh. Một nghiên cứu từ The Lancet Oncology (2019) chỉ ra nguy cơ GBM tăng 2-3 lần ở những người từng tiếp xúc với bức xạ liều cao.

3. Tuổi tác và giới tính

  • GBM phổ biến hơn ở người trên 50 tuổi, với tỷ lệ mắc cao gấp 2 lần ở độ tuổi 65-75 so với người trẻ (National Cancer Institute, 2022).
  • Nam giới có nguy cơ mắc GBM cao hơn nữ giới khoảng 1,6 lần.

4. Các yếu tố khác

  • Nhiễm virus như Cytomegalovirus (CMV) có thể liên quan đến một số ca GBM, dù bằng chứng còn tranh cãi.
  • Tiếp xúc với hóa chất độc hại (như vinyl chloride) cũng được xem là yếu tố tiềm ẩn.

Lưu ý: Hiện chưa có bằng chứng rõ ràng cho thấy sóng điện từ (từ điện thoại di động) gây GBM, theo International Agency for Research on Cancer (IARC, 2021).

Triệu chứng của u nguyên bào thần kinh đệm là gì?

Triệu chứng của GBM phụ thuộc vào vị trí, kích thước và tốc độ phát triển của khối u. Dưới đây là các dấu hiệu phổ biến:

1. Triệu chứng thần kinh

  • Đau đầu: Thường nghiêm trọng hơn vào buổi sáng, xuất hiện ở 60-70% bệnh nhân (Brain Tumor Foundation, 2020).
  • Co giật: Gặp ở 20-40% ca, do khối u kích thích vỏ não.
  • Yếu hoặc tê tay chân: Do chèn ép dây thần kinh vận động.

2. Triệu chứng nhận thức

  • Mất trí nhớ ngắn hạn.
  • Khó nói, khó tập trung hoặc thay đổi tính cách.

3. Triệu chứng toàn thân

  • Buồn nôn và nôn, đặc biệt khi áp lực trong sọ tăng cao.
  • Mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân.

Bảng: Triệu chứng GBM theo vị trí khối u

Vị trí khối u Triệu chứng chính
Thùy trán Thay đổi hành vi, khó nói
Thùy thái dương Mất trí nhớ, co giật
Thùy đỉnh Mất cảm giác, khó vận động
Tiểu não Mất thăng bằng, chóng mặt
Thân não Khó nuốt, yếu cơ mặt

Làm thế nào để chẩn đoán u nguyên bào thần kinh đệm?

Chẩn đoán GBM đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp hiện đại để xác định chính xác vị trí, kích thước và đặc điểm của khối u. Dưới đây là các bước phổ biến:

1. Khám thần kinh

Bác sĩ kiểm tra phản xạ, thị lực, thính giác và khả năng phối hợp để đánh giá tổn thương não.

2. Chụp hình ảnh

  • Chụp MRI (Cộng hưởng từ): Phương pháp chính, phát hiện 90-95% khối u GBM.
  • Chụp CT: Nhanh chóng, dùng trong trường hợp khẩn cấp.
  • Chụp PET: Đánh giá mức độ chuyển hóa của khối u.

3. Sinh thiết

Lấy mẫu mô từ khối u để xác định đặc điểm tế bào học, đặc biệt là sự hiện diện của hoại tử và tăng sinh mạch máu – dấu hiệu điển hình của GBM.

Có thể bạn quan tâm:  Ung thư tuyến thượng thận phòng ngừa và điều trị toàn diện

4. Xét nghiệm sinh học phân tử

  • Kiểm tra đột biến IDH1/IDH2 (thường gặp ở GBM thứ phát) và trạng thái MGMT methylation để dự đoán đáp ứng với hóa trị.

Các giai đoạn của u nguyên bào thần kinh đệm là gì?

GBM không sử dụng hệ thống phân giai đoạn TNM như các ung thư khác, mà được xếp vào Grade IV theo WHO ngay từ khi chẩn đoán do tính chất ác tính cao. Tuy nhiên, tiến triển của bệnh có thể được đánh giá qua:

  • Giai đoạn sớm: Khối u còn khu trú, chưa xâm lấn rộng.
  • Giai đoạn tiến triển: Xâm lấn mô lành, gây phù não.
  • GBM giai đoạn cuối: Di căn trong não hoặc hiếm hơn là ra ngoài hệ thần kinh trung ương (tủy sống, xương).

Điều trị u nguyên bào thần kinh đệm như thế nào?

Điều trị GBM là một thách thức lớn do khối u phát triển nhanh và khó loại bỏ hoàn toàn. Dưới đây là các phương pháp chính:

1. Phẫu thuật

  • Mục tiêu: Loại bỏ tối đa khối u mà không làm tổn thương mô não lành.
  • Hiệu quả: Theo Mayo Clinic (2021), phẫu thuật mở rộng cắt bỏ khối u tăng thời gian sống thêm trung bình 3-6 tháng.

2. Xạ trị

  • Sử dụng tia X hoặc proton sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.
  • Liều chuẩn: 60 Gy trong 6 tuần, cải thiện tỷ lệ sống sót thêm 2-4 tháng (The New England Journal of Medicine, 2020).

3. Hóa trị

  • Thuốc Temozolomide (TMZ) là tiêu chuẩn vàng, dùng đồng thời với xạ trị và sau đó duy trì.
  • Nghiên cứu từ Stupp Protocol (2005) cho thấy TMZ tăng thời gian sống trung bình từ 12,1 tháng lên 14,6 tháng.

4. Liệu pháp nhắm mục tiêu

Bevacizumab (Avastin): Ức chế tăng sinh mạch máu trong khối u, thường dùng ở GBM tái phát.

5. Liệu pháp miễn dịch và thử nghiệm lâm sàng

Các thuốc như Nivolumab (ức chế PD-1) đang được nghiên cứu, nhưng chưa có kết quả vượt trội.

Bảng: So sánh các phương pháp điều trị GBM

Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
Phẫu thuật Loại bỏ khối u nhanh chóng Khó loại bỏ hoàn toàn, nguy cơ tái phát
Xạ trị Tiêu diệt tế bào sót lại Gây mệt mỏi, tổn thương mô lành
Hóa trị (TMZ) Tăng thời gian sống Kháng thuốc, tác dụng phụ
Bevacizumab Giảm phù não, kiểm soát triệu chứng Không kéo dài sống sót đáng kể

U nguyên bào thần kinh đệm có thể phòng ngừa không?

Hiện chưa có cách nào phòng ngừa GBM hoàn toàn. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ bằng cách:

  1. Tránh tiếp xúc với bức xạ ion hóa không cần thiết.
  2. Kiểm tra sức khỏe định kỳ nếu có tiền sử gia đình mắc ung thư não.
  3. Duy trì lối sống lành mạnh: ăn uống cân bằng, tránh hóa chất độc hại.

Tiên lượng của u nguyên bào thần kinh đệm ra sao?

Tiên lượng của GBM rất xấu do tính chất hung hãn và khả năng tái phát cao:

  • Thời gian sống trung bình: 12-18 tháng với điều trị tối ưu (SEER Database, 2022).
  • Tỷ lệ sống sót 5 năm: Chỉ khoảng 5-10%, ngay cả với các phương pháp hiện đại.
  • Bệnh nhân có đột biến IDH1 (GBM thứ phát) thường sống lâu hơn so với GBM nguyên phát.

U nguyên bào thần kinh đệm (GBM) là một trong những thách thức lớn nhất của y học hiện đại. Dù tiên lượng không khả quan, việc chẩn đoán sớm và điều trị tích cực có thể giúp kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu nghi ngờ, hãy liên hệ ngay với bác sĩ chuyên khoa thần kinh hoặc ung bướu.

Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân

Tài liệu tham khảo:

  1. World Health Organization (WHO), Classification of Tumors of the Central Nervous System, 2021.
  2. American Cancer Society, Brain and Spinal Cord Tumors.
  3. Journal of Neuro-Oncology, Genetics of Glioblastoma, 2021.
  4. The New England Journal of Medicine, Temozolomide in GBM Treatment, 2020.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *