Ung thư bàng quang là một trong những loại ung thư phổ biến liên quan đến hệ tiết niệu, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới mỗi năm. Đây là căn bệnh có thể chữa trị nếu được phát hiện sớm, nhưng nếu để muộn, tiên lượng thường kém.
Ung thư bàng quang xảy ra khi các tế bào trong niêm mạc bàng quang – cơ quan chứa nước tiểu trước khi được thải ra ngoài – bắt đầu phát triển bất thường và không kiểm soát được. Loại ung thư này thường bắt đầu từ lớp tế bào chuyển tiếp (transitional cells) trong bàng quang, được gọi là ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp (TCC), chiếm hơn 90% các trường hợp.
Theo thống kê, ung thư bàng quang nằm trong top 10 loại ung thư phổ biến nhất trên toàn cầu. Tại Việt Nam, mặc dù tỷ lệ mắc không cao bằng các nước phương Tây, nhưng số ca được ghi nhận đang tăng dần do lối sống hiện đại và các yếu tố nguy cơ gia tăng.
Tôi có thể nhận biết ung thư bàng quang qua triệu chứng nào?
Nhận biết sớm các triệu chứng của ung thư bàng quang là yếu tố then chốt để điều trị thành công. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến mà bạn cần lưu ý:
- Tiểu máu (đái máu): Đây là triệu chứng phổ biến nhất, xảy ra ở khoảng 80-90% bệnh nhân. Nước tiểu có thể có màu hồng, đỏ hoặc nâu, đôi khi chỉ phát hiện được qua xét nghiệm vi thể.
- Đau hoặc nóng rát khi tiểu: Cảm giác khó chịu khi đi tiểu có thể là dấu hiệu cảnh báo.
- Tiểu nhiều lần hoặc tiểu gấp: Thay đổi thói quen tiểu tiện, chẳng hạn như đi tiểu thường xuyên hơn bình thường.
- Đau vùng chậu hoặc lưng dưới: Thường xuất hiện khi ung thư đã lan rộng.
Các triệu chứng như tiểu máu, đau khi tiểu cũng có thể liên quan đến nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), sỏi bàng quang hoặc các bệnh lý lành tính khác. Vì thế, nếu bạn gặp các dấu hiệu trên, đừng chủ quan mà hãy đi khám ngay để được chẩn đoán chính xác.
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ ung thư bàng quang?
Hiểu rõ nguyên nhân giúp bạn chủ động phòng tránh ung thư bàng quang. Dưới đây là các yếu tố nguy cơ chính:
- Hút thuốc lá: Thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu, chiếm khoảng 50% các ca ung thư bàng quang. Các hóa chất độc hại trong khói thuốc được thận lọc và tích tụ trong bàng quang, gây tổn thương tế bào.
- Tiếp xúc với hóa chất công nghiệp: Những người làm việc trong ngành công nghiệp nhuộm, cao su, da giày hoặc sơn thường xuyên tiếp xúc với amin thơm (aromatic amines) có nguy cơ cao hơn.
- Nhiễm trùng mãn tính: Nhiễm trùng đường tiết niệu kéo dài hoặc nhiễm ký sinh trùng Schistosoma (phổ biến ở một số khu vực nhiệt đới) có thể dẫn đến ung thư.
- Tuổi tác và giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc cao hơn nữ giới gấp 3-4 lần, và bệnh thường gặp ở người trên 55 tuổi.
- Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người mắc ung thư bàng quang, nguy cơ của bạn cũng tăng lên.
Hút thuốc lá ảnh hưởng đến bàng quang như thế nào?
Khi bạn hút thuốc, các chất độc như nitrosamine và polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) đi qua máu, được thận lọc và lưu lại trong nước tiểu. Chúng tiếp xúc trực tiếp với niêm mạc bàng quang, gây đột biến DNA và dẫn đến ung thư.
Bác sĩ sẽ làm gì để chẩn đoán ung thư bàng quang?
Chẩn đoán ung thư bàng quang thường bao gồm nhiều bước để xác định chính xác tình trạng bệnh.
- Xét nghiệm nước tiểu: Kiểm tra xem có máu, tế bào bất thường hoặc dấu hiệu nhiễm trùng không.
- Nội soi bàng quang (Cystoscopy): Sử dụng một ống nhỏ có gắn camera để quan sát bên trong bàng quang.
- Sinh thiết: Lấy mẫu mô từ bàng quang để kiểm tra dưới kính hiển vi.
- Chụp CT hoặc MRI: Xác định mức độ lan rộng của ung thư nếu có.
Chẩn đoán ung thư bàng quang có đau không?
Nội soi bàng quang có thể gây khó chịu nhẹ, nhưng thường được gây tê cục bộ để giảm đau. Các xét nghiệm khác như chụp CT hay xét nghiệm nước tiểu thì không đau.
Các giai đoạn của ung thư bàng quang là gì?
Ung thư bàng quang được chia thành 5 giai đoạn (0 đến IV), dựa trên mức độ xâm lấn và lan rộng của khối u.
- T (Tumor): Kích thước và mức độ xâm lấn của khối u trong bàng quang.
- N (Node): Ung thư có lan đến hạch bạch huyết không.
- M (Metastasis): Ung thư có di căn xa (đến các cơ quan khác) hay chưa.
Giai đoạn 0 (ung thư không xâm lấn) là giai đoạn sớm nhất, khi khối u chỉ nằm ở lớp niêm mạc bàng quang. Tiên lượng rất tốt nếu được điều trị kịp thời, với tỷ lệ sống sót trên 95% sau 5 năm.
Ở giai đoạn IV, ung thư đã di căn đến các cơ quan khác như gan, phổi hoặc xương. Đây là giai đoạn nặng nhất, tỷ lệ sống sót giảm mạnh, nhưng vẫn có thể kiểm soát bằng các phương pháp điều trị hiện đại.
Giai đoạn 0: ung thư bàng quang không xâm lấn
- Mô tả: Đây là giai đoạn sớm nhất, khi tế bào ung thư chỉ nằm ở lớp niêm mạc trong cùng của bàng quang (lớp biểu mô). Có hai loại phụ:
- Giai đoạn 0a (Ta, N0, M0): Ung thư biểu mô tại chỗ (carcinoma in situ – CIS), chưa xâm lấn vào lớp cơ hoặc mô sâu hơn.
- Giai đoạn 0is (Tis, N0, M0): Ung thư dạng u nhú (papillary carcinoma), phát triển thành khối nhỏ nhô ra nhưng chưa lan sâu.
- Triệu chứng: Thường không rõ ràng, có thể có máu trong nước tiểu (đái máu).
- Tiên lượng: Tỷ lệ sống sót 5 năm rất cao, khoảng 95-98%, nếu được điều trị sớm.
Giai đoạn I: ung thư xâm lấn lớp dưới niêm mạc
- Mô tả: Khối u đã lan qua lớp niêm mạc vào lớp mô liên kết dưới niêm mạc (T1, N0, M0), nhưng chưa đến lớp cơ bàng quang.
- Triệu chứng: Đái máu rõ hơn, có thể kèm đau nhẹ vùng bụng dưới hoặc tiểu khó.
- Tiên lượng: Tỷ lệ sống 5 năm khoảng 85-90%, tùy vào điều trị và sức khỏe tổng quát.
Giai đoạn II: ung thư xâm lấn lớp cơ bàng quang
- Mô tả: Ung thư lan vào lớp cơ bàng quang (lớp cơ detrusor), nhưng chưa ra ngoài bàng quang (T2, N0, M0). Chia thành:
- T2a: Xâm lấn lớp cơ nông.
- T2b: Xâm lấn lớp cơ sâu.
- Triệu chứng: Đau vùng chậu, tiểu buốt, tiểu gấp, đái máu nhiều hơn.
- Tiên lượng: Tỷ lệ sống 5 năm giảm còn khoảng 60-70%, tùy mức độ xâm lấn.
Giai đoạn III: ung thư lan ra ngoài bàng quang
Mô tả: Ung thư vượt qua lớp cơ, lan đến mô mỡ quanh bàng quang hoặc các cơ quan lân cận (T3-T4a, N0-N1, M0) Đau dữ dội vùng chậu, tiểu tiện bất thường, sưng chân (do chèn ép hạch).Tỷ lệ sống 5 năm khoảng 35-50%. Cụ thể:
-
- T3: Lan đến mô mỡ quanh bàng quang.
- T4a: Lan đến tuyến tiền liệt (nam), tử cung hoặc âm đạo (nữ).
- Có thể đã lan đến hạch bạch huyết gần (N1).
Giai đoạn IV: ung thư di căn xa
Ung thư lan đến các cơ quan xa như phổi, gan, xương hoặc nhiều hạch bạch huyết (T4b, N2-N3, M1). Sụt cân, mệt mỏi toàn thân, đau xương, khó thở (nếu di căn phổi). Tỷ lệ sống 5 năm rất thấp, khoảng 5-15%.Chia thành:
- T4b: Lan đến thành chậu hoặc thành bụng.
- M1: Di căn xa (phổi, gan, xương).
Ung thư bàng quang giai đoạn sớm được điều trị ra sao?
Phương pháp điều trị phụ thuộc vào giai đoạn ung thư, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và các yếu tố khác.
- Phẫu thuật cắt bỏ qua niệu đạo (TURBT): Loại bỏ khối u qua đường niệu đạo, thường áp dụng cho ung thư không xâm lấn.
- Liệu pháp BCG: Tiêm vi khuẩn Bacillus Calmette-Guérin vào bàng quang để kích thích hệ miễn dịch tiêu diệt tế bào ung thư.
Điều trị ung thư bàng quang giai đoạn muộn gồm những gì?
- Cắt bỏ bàng quang (Cystectomy): Loại bỏ toàn bộ hoặc một phần bàng quang, thường kèm theo tạo bàng quang mới từ ruột.
- Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư, có thể trước hoặc sau phẫu thuật.
- Xạ trị: Dùng tia bức xạ để phá hủy tế bào ung thư, thường kết hợp với hóa trị.
- Liệu pháp miễn dịch: Các thuốc như pembrolizumab giúp hệ miễn dịch nhận diện và tấn công tế bào ung thư.
Điều trị ung thư bàng quang có tác dụng phụ không?
Có, ví dụ:
- Hóa trị có thể gây mệt mỏi, buồn nôn, rụng tóc.
- Phẫu thuật cắt bàng quang có thể ảnh hưởng đến chức năng tiểu tiện và sinh dục. Tuy nhiên, bác sĩ sẽ tư vấn cách giảm thiểu tác dụng phụ này.
Tôi có thể làm gì để tránh ung thư bàng quang?
Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh. Dưới đây là những cách giúp bạn giảm nguy cơ mắc ung thư bàng quang:
- Bỏ thuốc lá: Ngừng hút thuốc giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh sau 10-15 năm.
- Uống đủ nước: Uống 2-3 lít nước mỗi ngày giúp pha loãng và thải các chất độc ra khỏi bàng quang.
- Tránh tiếp xúc hóa chất độc hại: Sử dụng đồ bảo hộ nếu làm việc trong môi trường nguy cơ cao.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường rau xanh, trái cây, hạn chế thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm các vấn đề về tiết niệu để xử lý kịp thời.
Một nghiên cứu cho thấy uống đủ nước làm giảm nồng độ các chất gây ung thư trong bàng quang, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh khoảng 20-30%.
Làm sao để ngăn ngừa ung thư bàng quang tái phát?
Ung thư bàng quang có tỷ lệ tái phát khá cao, đặc biệt là ở giai đoạn sớm.
- Theo dõi định kỳ bằng nội soi bàng quang và xét nghiệm nước tiểu.
- Duy trì lối sống lành mạnh và tuân thủ điều trị bổ trợ (như BCG).
Làm gì để cải thiện chất lượng cuộc sống?
Dù mắc ung thư bàng quang, bạn vẫn có thể sống khỏe mạnh nếu được chăm sóc tốt.
- Tập thể dục nhẹ nhàng như yoga, đi bộ.
- Tâm sự với bác sĩ hoặc tham gia nhóm hỗ trợ bệnh nhân ung thư.
- Duy trì tinh thần lạc quan và chế độ dinh dưỡng cân bằng.
Ung thư bàng quang là một căn bệnh nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị nếu được phát hiện sớm. Hiểu biết về triệu chứng, nguyên nhân, và các phương pháp chẩn đoán sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe tốt hơn. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào liên quan đến đường tiết niệu, đừng ngần ngại đi khám ngay hôm nay.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Tài liệu tham khảo
- American Cancer Society. (2023). Bladder Cancer Risk Factors.
- Mayo Clinic. (2022). Bladder Cancer Diagnosis and Treatment.
- National Cancer Institute. (2023). Statistics on Bladder Cancer.