Ung thư biểu mô tế bào đáy loại ung thư da phổ biến nhất

Ung thư biểu mô tế bào đáy
Đánh giá 5 sao post

Ung thư biểu mô tế bào đáy (Basal cell carcinoma – BCC) là loại ung thư da phổ biến nhất trên thế giới, thuộc nhóm ung thư da không hắc tố (non-melanoma skin cancer). Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), BCC chiếm khoảng 70-80% tổng số ca ung thư da không hắc tố, với hơn 2 triệu ca mới được chẩn đoán mỗi năm tại Mỹ (Skin Cancer Foundation, 2021). Tại Việt Nam, dù tỷ lệ mắc BCC thấp hơn các nước phương Tây do đặc điểm sắc tố da, nhưng căn bệnh này vẫn đang gia tăng do thay đổi lối sống và phơi nhiễm tia UV kéo dài.

Ung thư biểu mô tế bào đáy là gì?

Ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC) là loại ung thư da phát triển từ tế bào đáy (basal cells) trong lớp biểu bì – lớp ngoài cùng của da. Đây là tế bào sản sinh ra các tế bào da mới để thay thế tế bào chết. BCC thuộc nhóm ung thư da không hắc tố, có tốc độ phát triển chậm, hiếm khi di căn (dưới 1%), nhưng có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến mô xung quanh nếu không được điều trị.

BCC được chia thành các phân loại chính dựa trên hình thái học:

  1. BCC dạng nốt (Nodular BCC): Loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 60%, thường xuất hiện dưới dạng nốt sáp hoặc ngọc trai.
  2. BCC bề mặt (Superficial BCC): Chiếm 15-20%, là các mảng đỏ phẳng trên da.
  3. BCC xâm lấn (Infiltrative BCC): Hung hãn hơn, xâm lấn sâu vào mô dưới da.
  4. BCC sắc tố (Pigmented BCC): Có màu nâu hoặc đen, dễ nhầm với ung thư hắc tố.

Theo Journal of the American Academy of Dermatology (2020), BCC thường xuất hiện ở vùng da tiếp xúc nhiều với ánh nắng như mặt, cổ, vai, và mũi.

Nguyên nhân gây ung thư biểu mô tế bào đáy là gì?

Nguyên nhân chính của BCC liên quan đến tổn thương DNA trong tế bào đáy do các yếu tố bên ngoài và nội tại. Dưới đây là các yếu tố nguy cơ chính:

  • Tiếp xúc với tia UV: Tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời hoặc giường tắm nắng là nguyên nhân hàng đầu. Một nghiên cứu từ Journal of Investigative Dermatology (2020) cho thấy 85-90% ca BCC liên quan đến phơi nhiễm tia UV kéo dài. Người sống ở vùng gần xích đạo hoặc làm việc ngoài trời có nguy cơ cao hơn.
  • Yếu tố di truyền: Người có làn da sáng (phototype I-II) dễ bị tổn thương hơn, với nguy cơ mắc BCC cao gấp 10-15 lần so với da tối màu (Skin Cancer Foundation, 2021). Hội chứng di truyền như hội chứng Gorlin (Basal Cell Nevus Syndrome) làm tăng nguy cơ phát triển nhiều khối BCC từ khi còn trẻ.
  • Tuổi tác và giới tính: BCC phổ biến hơn ở người trên 50 tuổi, với tỷ lệ mắc tăng gấp 2-3 lần ở người cao tuổi (National Cancer Institute, 2022). Nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới khoảng 1,5 lần, do thường xuyên làm việc ngoài trời.
  • Suy giảm miễn dịch: Người dùng thuốc ức chế miễn dịch (sau ghép tạng) hoặc mắc HIV có nguy cơ mắc BCC cao hơn 10-20 lần so với người bình thường (British Journal of Dermatology, 2020).
  • Tiếp xúc với hóa chất: Các chất như arsenic (từ nước uống nhiễm bẩn) hoặc hydrocarbon đa vòng (từ khói than) làm tăng nguy cơ BCC, đặc biệt ở vùng da tiếp xúc.
Có thể bạn quan tâm:  Ung thư da không hắc tố: Hiểu đúng để phòng ngừa hiệu quả

Triệu chứng của ung thư biểu mô tế bào đáy là gì?

Triệu chứng của BCC thường xuất hiện dưới dạng tổn thương da kéo dài không lành. Dưới đây là các dấu hiệu phổ biến:

  • Nốt sáp hoặc ngọc trai: Nhỏ, bóng, có mạch máu nhỏ li ti (telangiectasia) trên bề mặt, thường ở mặt hoặc cổ.
  • Vết loét không lành: Dễ chảy máu khi chạm vào, tồn tại hơn 4-6 tuần.
  • Mảng đỏ phẳng: Có vảy nhẹ, thường ở lưng hoặc ngực (BCC bề mặt).
  • Vùng da đổi màu: Nâu, đen hoặc hồng, đặc biệt ở BCC sắc tố.
  • Sẹo bất thường: Da co kéo hoặc cứng lại (BCC xâm lấn).
  • Thay đổi kích thước, hình dạng hoặc màu sắc của tổn thương.
  • Ngứa nhẹ hoặc nhạy cảm tại vùng da bị ảnh hưởng.

Bảng: Đặc điểm các loại BCC

Loại BCC Triệu chứng chính Vị trí phổ biến
Nốt (Nodular) Nốt bóng, ngọc trai, dễ chảy máu Mặt, mũi, trán
Bề mặt (Superficial) Mảng đỏ, vảy nhẹ Lưng, ngực, vai
Xâm lấn (Infiltrative) Vết loét sâu, xâm lấn mô Mặt, quanh mắt
Sắc tố (Pigmented) Nốt màu nâu/đen, giống hắc tố Mặt, cổ

Làm thế nào để chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào đáy?

Chẩn đoán BCC đòi hỏi sự kết hợp giữa khám lâm sàng và xét nghiệm chuyên sâu. Dưới đây là các phương pháp chính:

  • Khám da: Bác sĩ da liễu kiểm tra tổn thương bằng mắt thường hoặc kính phóng đại (dermatoscope) để đánh giá hình dạng, màu sắc và cấu trúc. Áp dụng nguyên tắc ABCDE: Asymmetry (bất đối xứng), Border (đường viền), Color (màu sắc), Diameter (đường kính), Evolving (thay đổi).
  • Sinh thiết da: Lấy mẫu mô từ vùng nghi ngờ (bằng cách cạo, đục hoặc cắt) để phân tích dưới kính hiển vi. Xác định đặc điểm tế bào đáy bất thường và loại BCC.
  • Chụp hình ảnh (hiếm): CT hoặc MRI: Chỉ dùng khi nghi ngờ BCC xâm lấn sâu vào xương hoặc mô mềm (thường ở vùng mặt).
Có thể bạn quan tâm:  Ung thư thận: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Các giai đoạn của ung thư biểu mô tế bào đáy là gì?

BCC không thường xuyên được phân giai đoạn theo hệ thống TNM như các ung thư khác, vì hiếm khi di căn. Tuy nhiên, mức độ nghiêm trọng có thể được đánh giá qua:

  • BCC khu trú: Tổn thương nhỏ (<2cm), chưa xâm lấn sâu.
  • BCC xâm lấn cục bộ: Lan vào mô dưới da, cơ hoặc xương, nhưng chưa di căn xa.
  • BCC di căn (rất hiếm): Lan đến hạch bạch huyết hoặc cơ quan xa (dưới 0,5% trường hợp).

Điều trị ung thư biểu mô tế bào đáy như thế nào?

Điều trị BCC phụ thuộc vào kích thước, vị trí, loại BCC và sức khỏe bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp phổ biến:

 Phẫu thuật

  • Cắt bỏ tổn thương: Loại bỏ khối u cùng một phần da lành, tỷ lệ khỏi 95-98% ở giai đoạn sớm (American Academy of Dermatology, 2021).
  • Phẫu thuật Mohs: Cắt từng lớp da, kiểm tra dưới kính hiển vi, hiệu quả 99% cho BCC ở mặt hoặc vùng nhạy cảm.

Liệu pháp tại chỗ

  • Kem hóa trị (Imiquimod, 5-Fluorouracil): Dùng cho BCC bề mặt, tỷ lệ khỏi 80-90%.
  • Liệu pháp quang động (PDT): Kết hợp ánh sáng và chất nhạy quang, phù hợp với BCC nhỏ.

Xạ trị: Dùng khi phẫu thuật không khả thi (vùng quanh mắt, mũi), hiệu quả 85-90%.

Điều trị toàn thân (hiếm): Thuốc Vismodegib hoặc Sonidegib (ức chế con đường Hedgehog) dùng cho BCC di căn hoặc tái phát.

Bảng: So sánh các phương pháp điều trị BCC

Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
Phẫu thuật Hiệu quả cao, ít tái phát Để lại sẹo
Phẫu thuật Mohs Chính xác, giữ được mô lành Chi phí cao, cần chuyên gia
Kem hóa trị Không xâm lấn Chỉ dùng cho BCC nhỏ
Xạ trị Phù hợp vùng nhạy cảm Tác dụng phụ (đỏ da, kích ứng)

Ung thư biểu mô tế bào đáy có thể phòng ngừa không?

BCC là một trong những ung thư có thể phòng ngừa hiệu quả. Dưới đây là các biện pháp:

  • Bảo vệ da khỏi tia UV: Dùng kem chống nắng SPF 30+, đội mũ, mặc áo dài tay khi ra nắng.
  • Tránh giường tắm nắng: Nghiên cứu từ JAMA Dermatology (2020) cho thấy nguy cơ BCC tăng 2 lần ở người dùng giường tắm nắng.
  • Kiểm tra da định kỳ: Phát hiện sớm tổn thương bất thường, đặc biệt nếu có tiền sử gia đình.
  • Hạn chế hóa chất: Tránh tiếp xúc với arsenic hoặc hydrocarbon.

Tiên lượng ung thư biểu mô tế bào đáy ra sao?

Tiên lượng của BCC rất khả quan nếu được phát hiện và điều trị sớm:

  • Tỷ lệ chữa khỏi: Gần 100% ở giai đoạn khu trú (SEER Database, 2022).
  • Tái phát: Khoảng 5-10% trong 5 năm sau điều trị, thường ở BCC xâm lấn hoặc vùng mặt.
  • Di căn: Dưới 0,5%, chủ yếu ở BCC không được điều trị trong thời gian dài.

Ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC) là loại ung thư da phổ biến nhưng ít nguy hiểm nếu được phát hiện sớm. Việc bảo vệ da khỏi tia UV và kiểm tra định kỳ là chìa khóa để phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Nếu bạn nhận thấy tổn thương da bất thường, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu ngay.

Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân

Tài liệu tham khảo

  1. American Cancer Society, Basal Cell Carcinoma Overview.
  2. Skin Cancer Foundation, BCC Statistics and Risk Factors, 2021.
  3. Journal of Investigative Dermatology, UV Exposure and BCC, 2020.
  4. British Journal of Dermatology, Immunosuppression and Skin Cancer, 2020.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *