Ung thư buồng trứng là một trong những loại ung thư nguy hiểm nhất ở phụ nữ, thường được gọi là “kẻ giết người thầm lặng” vì triệu chứng khó phát hiện ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học hiện đại, việc hiểu rõ về căn bệnh này có thể giúp phụ nữ chủ động bảo vệ sức khỏe và tăng cơ hội sống sót.
Ung thư buồng trứng xảy ra khi các tế bào trong buồng trứng – cơ quan sinh sản của phụ nữ chịu trách nhiệm sản xuất trứng và hormone – phát triển bất thường và không kiểm soát được. Đây là loại ung thư phổ biến thứ năm ở phụ nữ và thường gặp ở những người lớn tuổi, mặc dù nó có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi.
Ung thư buồng trứng có những loại nào?
Có ba loại chính của ung thư buồng trứng, dựa trên loại tế bào mà ung thư bắt đầu:
- Ung thư biểu mô (Epithelial): Chiếm 90% các trường hợp, bắt nguồn từ lớp tế bào bề mặt của buồng trứng.
- Ung thư tế bào mầm (Germ Cell): Hiếm hơn, xuất phát từ tế bào sinh ra trứng, thường gặp ở phụ nữ trẻ.
- Ung thư mô đệm (Stromal): Bắt nguồn từ mô liên kết sản xuất hormone, chiếm khoảng 5-7% trường hợp.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư buồng trứng là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trong các loại ung thư phụ khoa. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh đang gia tăng, đặc biệt ở phụ nữ trên 50 tuổi, với hàng nghìn ca được chẩn đoán mỗi năm.
Tôi có thể nhận biết ung thư buồng trứng qua dấu hiệu nào?
Ung thư buồng trứng thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến việc phát hiện sớm trở nên khó khăn. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, một số dấu hiệu có thể xuất hiện.
- Đau bụng hoặc đau vùng chậu: Cảm giác đau âm ỉ hoặc dữ dội không rõ nguyên nhân.
- Chướng bụng hoặc đầy hơi: Bụng phình to bất thường, thường bị nhầm với vấn đề tiêu hóa.
- Cảm giác no nhanh hoặc chán ăn: Ăn ít nhưng cảm thấy no sớm.
- Thay đổi thói quen tiểu tiện: Tiểu nhiều lần hoặc tiểu gấp.
- Mệt mỏi kéo dài: Cơ thể yếu đuối không giải thích được.
Các triệu chứng như đầy hơi, đau bụng thường bị nhầm lẫn với các vấn đề thông thường như hội chứng ruột kích thích (IBS), rối loạn kinh nguyệt, hoặc viêm nhiễm phụ khoa. Điều này khiến nhiều phụ nữ không đi khám sớm, dẫn đến chẩn đoán muộn.
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng?
Mặc dù nguyên nhân chính xác của ung thư buồng trứng vẫn chưa được xác định rõ, các yếu tố nguy cơ sau đây có thể làm tăng khả năng mắc bệnh.
- Tuổi tác: Phụ nữ trên 50 tuổi, đặc biệt sau mãn kinh, có nguy cơ cao hơn.
- Tiền sử gia đình: Nếu mẹ, chị em gái hoặc cô/dì mắc ung thư buồng trứng hoặc ung thư vú, nguy cơ của bạn tăng lên do đột biến gene BRCA1 hoặc BRCA2.
- Không sinh con: Phụ nữ chưa từng mang thai có nguy cơ cao hơn.
- Sử dụng hormone thay thế (HRT): Dùng estrogen kéo dài sau mãn kinh có thể làm tăng nguy cơ.
- Béo phì: Thừa cân làm thay đổi hormone và tăng khả năng mắc bệnh.
- Lạc nội mạc tử cung: Tình trạng này có liên quan đến một số loại ung thư buồng trứng.
Đột biến BRCA1 và BRCA2 làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng lên đến 40-60% ở phụ nữ mang gene này. Những gene này cũng liên quan đến ung thư vú, vì vậy nếu gia đình bạn có tiền sử cả hai bệnh, hãy cân nhắc xét nghiệm di truyền.
Bác sĩ sẽ làm gì để chẩn đoán ung thư buồng trứng?
Chẩn đoán ung thư buồng trứng đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp để xác định chính xác tình trạng bệnh.
- Khám vùng chậu: Kiểm tra bằng tay để phát hiện khối u hoặc bất thường.
- Siêu âm: Sử dụng sóng âm để quan sát buồng trứng và các cơ quan lân cận.
- Xét nghiệm máu CA-125: Đo nồng độ protein CA-125, thường tăng trong ung thư buồng trứng.
- Chụp CT hoặc MRI: Xác định kích thước và mức độ lan rộng của khối u.
- Sinh thiết: Lấy mẫu mô từ buồng trứng để kiểm tra dưới kính hiển vi.
Xét nghiệm CA-125 có chính xác không? Không hoàn toàn. CA-125 có thể tăng trong các tình trạng lành tính như u nang buồng trứng hoặc lạc nội mạc tử cung. Do đó, nó thường được kết hợp với các phương pháp khác để chẩn đoán chính xác.
Các giai đoạn của ung thư buồng trứng là gì?
Ung thư buồng trứng được phân loại thành 4 giai đoạn chính theo hệ thống phân loại của FIGO (Liên đoàn Quốc tế về Sản khoa và Phụ khoa) và AJCC (Ủy ban Hỗn hợp về Ung thư Hoa Kỳ). Dưới đây là mô tả ngắn gọn về từng giai đoạn:
- Giai đoạn I: Ung thư chỉ giới hạn ở buồng trứng hoặc ống dẫn trứng.
- IA: Ung thư chỉ ở một buồng trứng hoặc ống dẫn trứng, không có tế bào ung thư trên bề mặt hoặc trong dịch ổ bụng.
- IB: Ung thư ở cả hai buồng trứng hoặc ống dẫn trứng, nhưng vẫn không lan ra ngoài.
- IC: Ung thư ở một hoặc cả hai buồng trứng/ống dẫn trứng, có thể có vỡ khối u, tế bào ung thư trên bề mặt hoặc trong dịch ổ bụng/châu.
Giai đoạn II: Ung thư đã lan ra vùng chậu nhưng chưa vượt ra ngoài.
- IIA: Lan đến tử cung hoặc ống dẫn trứng.
- IIB: Lan đến các cơ quan khác trong vùng chậu (như bàng quang, trực tràng).
Giai đoạn III: Ung thư lan ra ngoài vùng chậu, đến ổ bụng hoặc các hạch bạch huyết.
- IIIA: Có di căn vi thể (rất nhỏ) trong ổ bụng hoặc hạch bạch huyết vùng.
- IIIB: Di căn trong ổ bụng có kích thước dưới 2 cm.
- IIIC: Di căn trong ổ bụng lớn hơn 2 cm hoặc lan đến hạch bạch huyết lớn hơn (như hạch cạnh động mạch chủ).
Giai đoạn IV: Ung thư đã di căn xa, ra ngoài ổ bụng.
- IVA: Có tế bào ung thư trong dịch quanh phổi (tràn dịch màng phổi ác tính).
- IVB: Di căn đến các cơ quan xa như gan, phổi, hoặc các hạch bạch huyết ngoài ổ bụng.
Các giai đoạn này giúp bác sĩ xác định mức độ nghiêm trọng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết, hãy cho tôi biết nhé!
Ung thư buồng trứng giai đoạn I có nguy hiểm không?
Giai đoạn I là giai đoạn sớm nhất, khi ung thư chỉ giới hạn ở một hoặc cả hai buồng trứng. Tiên lượng rất tốt, với tỷ lệ sống sót 5 năm lên đến 90% nếu điều trị kịp thời.
Giai đoạn IV có nghĩa là gì?
Ở giai đoạn IV, ung thư đã di căn đến các cơ quan xa như phổi, gan hoặc não. Đây là giai đoạn nặng nhất, tỷ lệ sống sót giảm xuống dưới 20%, nhưng vẫn có thể kiểm soát bằng điều trị paliative.
Điều trị ung thư buồng trứng như thế nào?
Phương pháp điều trị phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, loại ung thư và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Ung thư buồng trứng giai đoạn sớm được điều trị ra sao?
- Phẫu thuật: Cắt bỏ một hoặc cả hai buồng trứng, ống dẫn trứng và đôi khi tử cung (nếu cần).
- Hóa trị bổ trợ: Dùng thuốc để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật.
Điều trị ung thư buồng trứng giai đoạn muộn gồm những gì?
- Phẫu thuật giảm khối u (Debulking): Loại bỏ càng nhiều khối u càng tốt.
- Hóa trị toàn thân: Sử dụng thuốc như carboplatin và paclitaxel để tấn công tế bào ung thư.
- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Các thuốc như bevacizumab ngăn chặn sự phát triển mạch máu nuôi khối u.
- Liệu pháp miễn dịch: Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại ung thư.
Điều trị ung thư buồng trứng có tác dụng phụ không?
Có, ví dụ:
- Hóa trị gây rụng tóc, buồn nôn, mệt mỏi.
- Phẫu thuật có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hoặc gây mãn kinh sớm. Bác sĩ sẽ tư vấn cách giảm thiểu tác dụng phụ để cải thiện chất lượng cuộc sống.
Tôi có thể làm gì để giảm nguy cơ ung thư buồng trứng?
Mặc dù không có cách nào đảm bảo 100% ngăn ngừa ung thư buồng trứng, bạn có thể giảm nguy cơ bằng các biện pháp sau:
- Sinh con và cho con bú: Mang thai và cho con bú làm giảm số lần rụng trứng, từ đó giảm nguy cơ.
- Sử dụng thuốc tránh thai: Uống thuốc tránh thai từ 5 năm trở lên có thể giảm nguy cơ đến 50%.
- Cắt bỏ buồng trứng (nếu cần): Phụ nữ có nguy cơ cao do đột biến gene có thể cân nhắc phẫu thuật dự phòng.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Tránh béo phì để cân bằng hormone.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm bất thường ở buồng trứng.
Thuốc tránh thai có thực sự giúp phòng ung thư buồng trứng không?
Đúng vậy! Một nghiên cứu lớn cho thấy phụ nữ dùng thuốc tránh thai đường uống trong 10 năm giảm nguy cơ ung thư buồng trứng đến 70%.
Làm sao để ngăn ngừa ung thư buồng trứng tái phát?
Ung thư buồng trứng có tỷ lệ tái phát cao, đặc biệt ở giai đoạn muộn.
- Theo dõi định kỳ bằng xét nghiệm CA-125 và chụp hình ảnh.
- Tuân thủ điều trị duy trì (như thuốc PARP inhibitors) nếu bác sĩ chỉ định.
- Duy trì lối sống lành mạnh và tinh thần tích cực.
Làm gì để cải thiện chất lượng cuộc sống?
Dù mắc bệnh, bạn vẫn có thể sống tốt nếu được chăm sóc đúng cách.
- Tập thể dục nhẹ nhàng như yoga hoặc đi bộ.
- Ăn uống cân bằng, giàu rau xanh và trái cây.
- Tham gia nhóm hỗ trợ để chia sẻ kinh nghiệm và giảm căng thẳng.
Ung thư buồng trứng là một thách thức lớn, nhưng với kiến thức đúng đắn và sự chủ động, bạn có thể phát hiện sớm và điều trị hiệu quả. Hãy lắng nghe cơ thể mình, kiểm tra sức khỏe định kỳ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa ngay hôm nay để bảo vệ tương lai của bạn.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Tài liệu tham khảo
- American Cancer Society. (2023). Ovarian Cancer Risk Factors and Prevention.
- Mayo Clinic. (2022). Ovarian Cancer Diagnosis and Treatment.
- National Cancer Institute. (2023). Ovarian Cancer Statistics and Research.