Ung thư dạ dày: Cảnh báo triệu chứng, giải pháp phòng ngừa sớm

Ung thư dạ dày: Hiểu biết toàn diện, phòng ngừa và điều trị
Đánh giá 5 sao post

Ung thư dạ dày (Stomach cancer), hay còn gọi là ung thư bao tử, là một trong những loại ung thư tiêu hóa phổ biến nhất trên thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư dạ dày đứng thứ 5 về tỷ lệ mắc và thứ 3 về nguyên nhân tử vong do ung thư, với khoảng 1,09 triệu ca mới được ghi nhận vào năm 2020. Tại Việt Nam, đây là một trong những loại ung thư hàng đầu, đặc biệt ở nam giới.

Ung thư dạ dày là gì?

Ung thư dạ dày là tình trạng các tế bào ác tính phát triển trong niêm mạc dạ dày – cơ quan quan trọng trong hệ tiêu hóa, nơi thức ăn được tiêu hóa trước khi chuyển xuống ruột. Ung thư thường bắt đầu từ lớp niêm mạc bên trong và có thể lan ra các lớp khác của dạ dày hoặc các cơ quan lân cận như gan, tuyến tụy, hoặc hạch bạch huyết.

Loại ung thư dạ dày phổ biến nhất là ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma), chiếm khoảng 90-95% các trường hợp (Nguồn: American Cancer Society – ACS). Ngoài ra, còn có các loại hiếm gặp khác như ung thư mô liên kết (GIST), lymphoma dạ dày, hoặc ung thư nội tiết.

Ung thư dạ dày là gì?
Ung thư dạ dày là gì?   

Tại sao ung thư dạ dày nguy hiểm?

  • Khó phát hiện sớm: Triệu chứng ban đầu như đau bụng, ợ chua thường bị nhầm lẫn với viêm loét dạ dày thông thường.
  • Tỷ lệ sống thấp: Theo ACS, tỷ lệ sống sót 5 năm ở giai đoạn muộn chỉ khoảng 5-10%.
  • Di căn nhanh: Ung thư có thể lan đến gan, phổi hoặc xương nếu không được kiểm soát.

Nguyên nhân gây ung thư dạ dày là gì?

Hiểu rõ nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của ung thư dạ dày giúp chúng ta chủ động phòng tránh. Dưới đây là các yếu tố chính được chứng minh qua nghiên cứu khoa học:

Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori)

  • Vai trò: Vi khuẩn này gây viêm loét dạ dày mãn tính, dẫn đến biến đổi tế bào và ung thư. Theo WHO, khoảng 70% ca ung thư dạ dày trên thế giới liên quan đến H. pylori.
  • Nguy cơ: Người nhiễm H. pylori có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 6 lần so với người không nhiễm (Nguồn: Lancet, 2020).

Thói quen ăn uống và lối sống

  • Thực phẩm muối chua, hun khói: Tiêu thụ thường xuyên làm tăng nguy cơ lên 2-3 lần (Cancer Research UK).
  • Hút thuốc lá: Nguy cơ tăng 60% ở người hút thuốc lâu năm (ACS, 2022).
  • Uống rượu bia: Kết hợp với hút thuốc làm tăng nguy cơ gấp đôi.

 Bệnh lý nền

  • Viêm dạ dày mạn tính: Tình trạng viêm kéo dài có thể dẫn đến ung thư.
  • Thiếu máu ác tính (Pernicious anemia): Làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày lên 3 lần.
  • Polyp dạ dày: Một số loại polyp có thể tiến triển thành ung thư.

Yếu tố di truyền

  • Tiền sử gia đình: Nếu có người thân mắc ung thư dạ dày, nguy cơ tăng khoảng 20%.
  • Đột biến gen: Đột biến gen CDH1 liên quan đến ung thư dạ dày lan tỏa di truyền.
Có thể bạn quan tâm:  Ung thư thận: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Bảng: Các yếu tố nguy cơ và mức độ ảnh hưởng

Yếu tố nguy cơ Mức độ tăng nguy cơ (lần) Nguồn tham khảo
Nhiễm H. pylori 6 WHO, 2020
Thực phẩm muối chua 2-3 Cancer Research UK, 2021
Hút thuốc lá 1.6 ACS, 2022
Tiền sử gia đình 1.2 NCI, 2021

Triệu chứng của ung thư dạ dày là gì?

Triệu chứng ung thư dạ dày thay đổi theo giai đoạn bệnh. Nhận biết sớm có thể cứu sống bạn:

Giai đoạn sớm:

  • Đau bụng nhẹ: Thường ở vùng thượng vị, dễ nhầm với viêm dạ dày.
  • Ợ chua, đầy hơi: Xảy ra sau khi ăn, gặp ở 60% bệnh nhân (Nguồn: Mayo Clinic).
  • Cảm giác no nhanh: Do khối u chiếm không gian trong dạ dày.

Giai đoạn muộn:

  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Mất 5-10% trọng lượng cơ thể trong 3-6 tháng.
  • Nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen: Dấu hiệu xuất huyết tiêu hóa.
  • Đau bụng dữ dội: Khi khối u lan rộng hoặc gây thủng dạ dày.

Nếu bạn gặp các triệu chứng trên kéo dài hơn 2-4 tuần, hãy đi khám ngay để được nội soi kiểm tra.

Làm thế nào để chẩn đoán ung thư dạ dày?

Chẩn đoán chính xác ung thư dạ dày đòi hỏi các phương pháp y khoa hiện đại. Dưới đây là các kỹ thuật phổ biến:

  • Nội soi dạ dày (Gastroscopy) Dùng ống nội soi để quan sát niêm mạc dạ dày và lấy mẫu sinh thiết. Phát hiện 90% trường hợp ung thư sớm.
  • Chụp CT hoặc MRI: Xác định kích thước khối u và mức độ di căn.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra dấu ấn ung thư như CEA, CA 19-9 để hỗ trợ chẩn đoán.
  • Chụp X-quang cản quang: Sử dụng bari để phát hiện bất thường trong dạ dày.

Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), chỉ khoảng 20-30% ca ung thư dạ dày được phát hiện ở giai đoạn sớm, làm tăng thách thức trong điều trị.

Làm thế nào để chẩn đoán ung thư dạ dày?
Làm thế nào để chẩn đoán ung thư dạ dày?

Các giai đoạn của ung thư dạ dày là gì?

Ung thư dạ dày được chia thành 4 giai đoạn dựa trên mức độ lan rộng:

Giai đoạn Mô tả Tỷ lệ sống 5 năm (ACS, 2022)
I Khối u chỉ ở niêm mạc hoặc lớp dưới niêm mạc 70%
II Lan đến lớp cơ hoặc hạch bạch huyết gần 30-40%
III Xâm lấn mô lân cận hoặc nhiều hạch 15-20%
IV Di căn đến gan, phổi, xương 5%

Việc xác định giai đoạn ung thư giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, tăng cơ hội sống sót và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Điều trị ung thư dạ dày như thế nào?

Phương pháp điều trị ung thư dạ dày phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và sức khỏe tổng quát. Dưới đây là các lựa chọn chính: Điều trị ung thư dạ dày phụ thuộc vào giai đoạn bệnhtình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:

Phẫu thuật (Surgery)

Phẫu thuật là phương pháp chính trong điều trị ung thư dạ dày, đặc biệt là ở giai đoạn đầu. Nếu phát hiện sớm, phẫu thuật có thể giúp tăng tỷ lệ sống sót lên 60-70%. Các loại phẫu thuật bao gồm:

  • Cắt một phần dạ dày (Subtotal gastrectomy): Áp dụng khi khối u khu trú ở một phần của dạ dày. Giữ lại một phần dạ dày để duy trì chức năng tiêu hóa.
  • Cắt toàn bộ dạ dày (Total gastrectomy): Được thực hiện khi ung thư đã lan rộng khắp dạ dày. Thực quản được nối trực tiếp với ruột non để duy trì tiêu hóa.

Hóa trị (Chemotherapy)

Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư, có thể được áp dụng trước hoặc sau phẫu thuật nhằm tăng hiệu quả điều trị.

Phương pháp:

  • Hóa trị tân bổ trợ: Thực hiện trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u.
  • Hóa trị bổ trợ: Thực hiện sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.
  • Hóa trị giai đoạn cuối: Áp dụng khi ung thư đã di căn nhằm kéo dài sự sống.

Thuốc hóa trị phổ biến:

  • 5-FU (Fluorouracil)
  • Cisplatin
  • Capecitabine (Xeloda)
  • Docetaxel

Xạ trị (Radiation therapy)

Xạ trị sử dụng tia X năng lượng cao để thu nhỏ khối u và tiêu diệt tế bào ung thư. Thường kết hợp với phẫu thuật hoặc hóa trị. Hữu ích trong giai đoạn III-IV, giúp giảm đau và kiểm soát sự phát triển của khối u. Tác dụng phụ có thể gặp: Mệt mỏi, buồn nôn, tiêu chảy. Tổn thương mô lành xung quanh khu vực điều trị.

Có thể bạn quan tâm:  Ung thư biểu mô tế bào đáy loại ung thư da phổ biến nhất

Liệu pháp nhắm mục tiêu (Targeted therapy)

Phương pháp này tập trung vào các protein hoặc gen cụ thể giúp tế bào ung thư phát triển. Tăng khả năng kiểm soát bệnh khi kết hợp với hóa trị. Giảm tác dụng phụ so với hóa trị truyền thống.

Thuốc điều trị phổ biến:

  • Trastuzumab (Herceptin): Dành cho bệnh nhân có HER2 dương tính.
  • Ramucirumab: Giúp ngăn chặn sự phát triển của mạch máu nuôi khối u.

Chăm sóc giảm nhẹ (Palliative care)

Dành cho bệnh nhân giai đoạn cuối, giúp giảm đau, kiểm soát triệu chứng và nâng cao chất lượng sống.

Phương pháp hỗ trợ:

  • Kiểm soát đau: Sử dụng thuốc giảm đau mạnh như opioid.
  • Hỗ trợ dinh dưỡng: Đảm bảo bệnh nhân có đủ năng lượng để duy trì sức khỏe.
  • Tư vấn tâm lý: Giúp bệnh nhân và gia đình đối mặt với bệnh.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị ung thư dạ dày phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, sức khỏe bệnh nhân và đánh giá của bác sĩ. Điều quan trọng là phát hiện sớm để tăng cơ hội sống sót và nâng cao chất lượng cuộc sống. Lưu ý nghiên cứu từ Lancet Oncology (2021) cho thấy kết hợp hóa trị và phẫu thuật tăng tỷ lệ sống sót thêm 15% so với chỉ phẫu thuật đơn lẻ.

Điều trị ung thư dạ dày như thế nào?
Điều trị ung thư dạ dày như thế nào?

Làm sao để phòng ngừa ung thư dạ dày?

Phòng ngừa ung thư dạ dày là cách hiệu quả nhất để bảo vệ sức khỏe. Dưới đây là các biện pháp cụ thể:

Kiểm tra và điều trị nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori)

H. pylori là nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày và có thể dẫn đến ung thư dạ dày.Nếu xét nghiệm xác định nhiễm H. pylori, bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ kháng sinh phù hợp để loại bỏ vi khuẩn này.

Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh

  • Tăng cường tiêu thụ rau xanh và trái cây: Các loại rau củ và trái cây giàu vitamin A và C có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày, giảm nguy cơ ung thư.
  • Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và nhiều muối: Thực phẩm muối chua, hun khói, và chiên rán chứa nhiều chất gây hại có thể tăng nguy cơ ung thư dạ dày.

Tránh sử dụng thuốc lá và hạn chế tiêu thụ rượu bia

  • Thuốc lá: Hút thuốc lá không chỉ gây hại cho phổi mà còn tăng nguy cơ ung thư dạ dày. Bỏ thuốc lá giúp giảm nguy cơ này đáng kể.
  • Rượu bia: Sử dụng rượu bia là nguyên nhân liên quan tới nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư dạ dày. Hạn chế tiêu thụ rượu bia giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.

Khám sức khỏe định kỳ

  • Đối tượng nên khám: Người trên 40 tuổi hoặc có tiền sử bệnh lý tiêu hóa nên thực hiện khám sức khỏe định kỳ.
  • Phương pháp: Nội soi dạ dày giúp phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời.

Duy trì lối sống lành mạnh

  • Hoạt động thể chất: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính.
  • Quản lý căng thẳng: Stress kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ tiêu hóa. Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga giúp giảm căng thẳng.

Áp dụng các biện pháp trên không chỉ giúp giảm nguy cơ ung thư dạ dày mà còn tăng cường sức khỏe tổng thể.

Làm sao để phòng ngừa ung thư dạ dày?
Làm sao để phòng ngừa ung thư dạ dày?

Những ai có nguy cơ cao mắc ung thư dạ dày?

  • Người trên 50 tuổi, đặc biệt nam giới (nguy cơ cao gấp 2 lần nữ giới – ACS, 2022).
  • Người nhiễm H. pylori hoặc có tiền sử viêm loét dạ dày.
  • Người sống ở khu vực có tỷ lệ ung thư dạ dày cao như Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam.
  • Người có thói quen ăn mặn, hút thuốc, uống rượu.

Câu hỏi thường gặp (Q&A) khác

Ung thư dạ dày có chữa được không?

Có, nếu phát hiện ở giai đoạn I-II, tỷ lệ chữa khỏi lên đến 60-70%. Ở giai đoạn muộn, điều trị chủ yếu kéo dài sự sống.

Đau dạ dày có phải là dấu hiệu ung thư không?

Không nhất thiết, nhưng nếu đau kéo dài, kèm sụt cân hoặc nôn ra máu, bạn nên đi khám.

Ung thư dạ dày có di truyền không?

Yếu tố di truyền chiếm khoảng 10%, đặc biệt với đột biến gen CDH1.

Ung thư dạ dày là một căn bệnh nghiêm trọng nhưng có thể phòng ngừa và điều trị nếu phát hiện sớm. Thay đổi lối sống, kiểm tra sức khỏe định kỳ và nhận biết triệu chứng là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân. Nếu bạn nghi ngờ mình có nguy cơ, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra kịp thời.

Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization (WHO). “Global Cancer Statistics 2020.”
  2. American Cancer Society (ACS). “Stomach Cancer Overview 2022.”
  3. National Cancer Institute (NCI). “Stomach Cancer Treatment.”
  4. Lancet. “Helicobacter pylori and Gastric Cancer,” 2020.
  5. Cancer Research UK. “Diet and Stomach Cancer Risk,” 2021.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *