Ung thư gan là một trong những loại ung thư nguy hiểm nhất trên thế giới, đặc biệt phổ biến ở các quốc gia Đông Nam Á như Việt Nam. Với vai trò quan trọng của gan trong cơ thể – từ lọc máu, chuyển hóa chất dinh dưỡng đến thải độc – bất kỳ tổn thương nào ở cơ quan này cũng có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư gan là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ tư trong số các loại ung thư, với hơn 830.000 ca tử vong mỗi năm trên toàn cầu vào năm 2020. Tại Việt Nam, đây là loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới và đứng thứ ba ở nữ giới, với tỷ lệ mắc mới hàng năm lên đến hàng chục nghìn ca.
Ung thư gan là gì?
Ung thư gan xảy ra khi các tế bào bất thường phát triển không kiểm soát trong mô gan, hình thành khối u ác tính. Gan nằm ở phía trên bên phải của bụng, dưới cơ hoành, là cơ quan lớn nhất trong cơ thể, đảm nhận hơn 500 chức năng khác nhau. Ung thư gan được chia thành hai loại chính:
- Ung thư gan nguyên phát: Khối u bắt nguồn từ chính các tế bào gan. Loại phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào gan (HCC – Hepatocellular Carcinoma), chiếm khoảng 75-85% các ca ung thư gan nguyên phát. Ngoài ra còn có ung thư đường mật trong gan (Intrahepatic Cholangiocarcinoma) và các loại hiếm gặp khác như ung thư mạch máu gan (Hepatic Angiosarcoma).
- Ung thư gan thứ phát: Ung thư từ các cơ quan khác (như đại tràng, phổi, vú) di căn đến gan. Đây là loại phổ biến hơn ung thư gan nguyên phát vì gan là điểm đến thường xuyên của tế bào ung thư di căn do vai trò lọc máu.
Theo thống kê của Globocan 2020, ung thư gan ảnh hưởng đến hơn 905.000 người mới mỗi năm trên toàn cầu, với tỷ lệ tử vong gần tương đương do bệnh thường được phát hiện muộn. Ở Việt Nam, ung thư gan đứng đầu danh sách các loại ung thư ở nam giới với khoảng 25.000 ca mới mỗi năm, theo Bộ Y tế Việt Nam. Nguyên nhân chính liên quan đến tỷ lệ nhiễm viêm gan B và C cao, cùng với thói quen tiêu thụ rượu bia và các yếu tố môi trường khác.
Nguyên nhân gây ung thư gan là gì?
Hiểu rõ nguyên nhân gây ung thư gan giúp chúng ta chủ động phòng ngừa. Dưới đây là các yếu tố chính được ghi nhận từ các nghiên cứu y khoa uy tín:
Viêm gan virus có phải nguyên nhân chính không?
Có, viêm gan B (HBV) và viêm gan C (HCV) là hai nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan trên toàn thế giới, chiếm tới 80% các ca ung thư biểu mô tế bào gan. Theo CDC, HBV và HCV gây viêm gan mãn tính, dẫn đến tổn thương DNA của tế bào gan, cuối cùng hình thành ung thư. Ở Việt Nam, khoảng 15-20% dân số từng nhiễm HBV, và nhiều người không biết mình mang virus cho đến khi gan bị xơ hoặc ung thư.
- Viêm gan B: Virus lây qua máu, quan hệ tình dục không an toàn hoặc từ mẹ sang con. Người nhiễm mãn tính có nguy cơ ung thư gan cao gấp 100 lần so với người không nhiễm.
- Viêm gan C: Thường lây qua kim tiêm nhiễm khuẩn hoặc truyền máu không an toàn. Khoảng 70-85% người nhiễm HCV mãn tính phát triển xơ gan, từ đó dẫn đến ung thư.
Uống rượu bia ảnh hưởng thế nào đến ung thư gan?
Rượu bia là yếu tố nguy cơ lớn thứ hai sau viêm gan virus. Khi uống quá mức, ethanol trong rượu chuyển hóa thành acetaldehyde – một chất gây độc cho tế bào gan. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, những người nghiện rượu có nguy cơ ung thư gan cao gấp 5 lần so với người không uống. Rượu còn làm tăng nguy cơ xơ gan, một tiền đề quan trọng của ung thư gan.
Các yếu tố nguy cơ khác là gì?
Ngoài viêm gan và rượu bia, ung thư gan còn liên quan đến:
- Xơ gan: Không chỉ do rượu, xơ gan còn xuất phát từ bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), ảnh hưởng đến 25% dân số toàn cầu theo WHO.
- Aflatoxin: Chất độc từ nấm Aspergillus trên thực phẩm như ngô, lạc, gạo bảo quản kém. Đây là vấn đề lớn ở các nước nhiệt đới như Việt Nam.
- Béo phì và tiểu đường loại 2: Gây tích tụ mỡ trong gan, dẫn đến viêm và ung thư. Một nghiên cứu năm 2019 trên tạp chí The Lancet cho thấy người béo phì có nguy cơ ung thư gan cao gấp 1,5-2 lần.
- Hóa chất độc hại: Tiếp xúc lâu dài với arsenic, vinyl chloride trong công nghiệp cũng làm tăng nguy cơ.
- Di truyền: Tiền sử gia đình mắc ung thư gan hoặc các đột biến gen như hemochromatosis (tích tụ sắt trong gan) cũng là yếu tố cần chú ý.
Triệu chứng ung thư gan là gì?
Ung thư gan thường “âm thầm” ở giai đoạn đầu, khiến việc phát hiện sớm trở thành thách thức lớn. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng bắt đầu rõ ràng hơn.
Dấu hiệu sớm
- Mệt mỏi kéo dài, cảm giác yếu đuối không rõ nguyên nhân.
- Đau tức nhẹ hoặc khó chịu ở vùng gan (phía trên bên phải bụng).
- Chán ăn, sụt cân không chủ ý (mất hơn 5-10% trọng lượng cơ thể trong 6 tháng).
- Vàng da hoặc vàng mắt do gan không xử lý được bilirubin – dấu hiệu của suy giảm chức năng gan.
Triệu chứng ở giai đoạn muộn
- Đau bụng dữ dội, đặc biệt ở vùng gan.
- Cổ trướng: Bụng phình to do tích tụ dịch, thường kèm theo phù chân.
- Nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen do xuất huyết tiêu hóa từ giãn tĩnh mạch thực quản.
- Suy gan: Lẫn lộn, mất ý thức, thậm chí hôn mê (bệnh não gan).
Theo Mayo Clinic, khoảng 50% bệnh nhân chỉ phát hiện ung thư gan khi đã ở giai đoạn muộn, làm giảm cơ hội điều trị thành công.
Ung thư gan được chẩn đoán như thế nào?
Chẩn đoán ung thư gan đòi hỏi sự kết hợp nhiều phương pháp để xác định chính xác vị trí, kích thước và mức độ lan rộng của khối u.
- Xét nghiệm máu đo nồng độ AFP (Alpha-fetoprotein) là công cụ phổ biến để phát hiện ung thư gan nguyên phát. AFP tăng cao (trên 400 ng/mL) thường liên quan đến HCC, nhưng không đặc hiệu 100% vì có thể tăng trong xơ gan hoặc viêm gan mãn. Các xét nghiệm chức năng gan (ALT, AST, bilirubin) cũng hỗ trợ đánh giá tổn thương gan.
- Siêu âm: Phương pháp không xâm lấn, phát hiện khối u từ 1-2 cm, thường là bước sàng lọc đầu tiên.
- Chụp CT (cắt lớp vi tính): Xác định kích thước, số lượng và vị trí khối u, đặc biệt khi có tiêm thuốc cản quang.
- MRI (cộng hưởng từ): Độ nhạy cao hơn CT, giúp phân biệt khối u lành và ác tính.
- PET-CT: Đánh giá di căn xa ở giai đoạn muộn.
- Sinh thiết (lấy mẫu mô gan bằng kim nhỏ) được thực hiện khi các phương pháp hình ảnh không đủ kết luận. Tuy nhiên, theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, sinh thiết không phải lúc nào cũng cần thiết nếu hình ảnh và AFP đã rõ ràng, do nguy cơ chảy máu hoặc lây lan tế bào ung thư.
Ung thư gan được phân giai đoạn ra sao?
Hệ thống phân giai đoạn Barcelona Clinic Liver Cancer (BCLC) thường được sử dụng:
- Giai đoạn 0: Khối u rất nhỏ (<2 cm), chức năng gan tốt.
- Giai đoạn A: Khối u đơn độc hoặc dưới 3 khối nhỏ (<3 cm), chưa lan.
- Giai đoạn B: Nhiều khối u lớn hơn, chưa di căn.
- Giai đoạn C: Ung thư lan đến mạch máu hoặc hạch lympho.
- Giai đoạn D: Di căn xa (phổi, xương) hoặc suy gan nặng.
Giai đoạn quyết định phương pháp điều trị và tiên lượng sống sót.
Phương pháp điều trị ung thư gan là gì?
Điều trị ung thư gan phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, kích thước khối u, chức năng gan còn lại và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Phẫu thuật có phải lựa chọn tốt nhất không?
- Cắt bỏ một phần gan (Hepatectomy): Áp dụng ở giai đoạn sớm khi khối u khu trú và gan còn đủ khỏe. Khoảng 15-30% bệnh nhân đủ điều kiện cho phương pháp này.
- Ghép gan: Thay toàn bộ gan bằng gan từ người hiến, phù hợp với bệnh nhân trẻ, khối u nhỏ (<5 cm) và không di căn. Tuy nhiên, nguồn gan hiến tại Việt Nam còn hạn chế.
Các phương pháp không phẫu thuật gồm những gì?
- Đốt sóng cao tần (RFA): Dùng nhiệt phá hủy khối u dưới 3 cm, hiệu quả cao ở giai đoạn sớm.
- Hóa trị nút mạch (TACE – Transarterial Chemoembolization): Chặn nguồn máu nuôi khối u và đưa thuốc hóa trị trực tiếp vào, dùng cho giai đoạn trung gian.
- Xạ trị lập thể (SBRT): Tập trung tia bức xạ chính xác vào khối u, giảm tổn thương mô lành.
- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Thuốc như Sorafenib hoặc Lenvatinib ngăn chặn sự phát triển của mạch máu nuôi khối u, kéo dài thời gian sống ở giai đoạn muộn.
- Miễn dịch trị liệu: Thuốc như Nivolumab kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư, đang được nghiên cứu thêm.
Điều trị ung thư gan giai đoạn cuối thế nào?
Ở giai đoạn IV, mục tiêu chuyển sang giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống. Chăm sóc giảm nhẹ (Palliative Care) bao gồm:
- Giảm đau bằng thuốc opioid.
- Hút dịch cổ trướng để giảm khó chịu.
- Hỗ trợ dinh dưỡng và tâm lý cho bệnh nhân và gia đình.
Phòng ngừa ung thư gan như thế nào?
Phòng ngừa ung thư gan là cách hiệu quả nhất để giảm gánh nặng bệnh tật. Dưới đây là các biện pháp cụ thể:
- Tiêm vắc-xin viêm gan B: Khuyến cáo cho trẻ sơ sinh và người lớn chưa nhiễm. Vắc-xin giảm 90% nguy cơ nhiễm HBV.
- Sàng lọc và điều trị sớm: Người nhiễm HBV hoặc HCV cần dùng thuốc kháng virus (như Tenofovir, Entecavir) để ngăn xơ gan.
- Tránh lây nhiễm: Không dùng chung kim tiêm, dao cạo; sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
- Hạn chế rượu bia: Không vượt quá 1 ly/ngày với nữ và 2 ly/ngày với nam (1 ly = 14g ethanol).
- Chế độ ăn uống: Tăng rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt; tránh thực phẩm mốc, nhiều đường hoặc chất béo bão hòa.
- Tập thể dục: 150 phút/tuần giúp giảm mỡ gan và nguy cơ ung thư.
Người có nguy cơ cao (viêm gan mãn, xơ gan, tiền sử gia đình) nên siêu âm gan và xét nghiệm AFP mỗi 6 tháng. Theo nghiên cứu từ Journal of Hepatology, phát hiện sớm tăng tỷ lệ sống 5 năm lên 70-80% so với dưới 20% ở giai đoạn muộn.
Tiên lượng ung thư gan là bao nhiêu?
Theo American Cancer Society:
- Giai đoạn sớm (0-A): Tỷ lệ sống 5 năm khoảng 31-50%.
- Giai đoạn trung (B): 15-20%.
- Giai đoạn muộn (C-D): 3-11%.
Ung thư gan là căn bệnh nghiêm trọng nhưng không phải không thể phòng ngừa và điều trị. Hiểu biết về nguyên nhân, nhận diện triệu chứng sớm, áp dụng lối sống lành mạnh và khám sức khỏe định kỳ là những bước quan trọng để bảo vệ gan. Hãy hành động ngay hôm nay – sức khỏe của bạn xứng đáng được ưu tiên.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
- Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), “Global Cancer Observatory: Globocan 2020” .
- Bộ Y tế Việt Nam, “Thống kê ung thư tại Việt Nam 2022”.
- American Cancer Society, “Liver Cancer: Risk Factors and Prevention”.
- Mayo Clinic, “Liver Cancer: Diagnosis and Treatment”.
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC), “Hepatitis B and C Overview”.
- The Lancet, “Obesity and Liver Cancer Risk”, 2019.
- Journal of Hepatology, “Early Detection of Hepatocellular Carcinoma”, 2021.