Ung thư hạch bạch huyết (Lymphoma) là một trong những loại ung thư phổ biến liên quan đến hệ miễn dịch, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư hạch bạch huyết chiếm khoảng 3-4% tổng số ca ung thư toàn cầu, với hơn 590.000 ca mới được chẩn đoán vào năm 2020. Tại Việt Nam, đây cũng là một trong những bệnh ung thư máu đáng lo ngại, với tỷ lệ mắc ngày càng gia tăng do lối sống hiện đại và các yếu tố môi trường.
Ung thư hạch bạch huyết là gì?
Ung thư hạch bạch huyết là một nhóm bệnh ung thư bắt nguồn từ hệ bạch huyết – một phần quan trọng của hệ miễn dịch, bao gồm các hạch bạch huyết, lá lách, tủy xương, tuyến ức và các mô bạch huyết khác. Căn bệnh này xảy ra khi các tế bào lympho (lymphocytes) – một loại tế bào bạch cầu – phát triển bất thường và không kiểm soát được.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), ung thư hạch bạch huyết được chia thành hai loại chính:
Ung thư hạch Hodgkin (Hodgkin Lymphoma):
- Chiếm khoảng 10% tổng số ca ung thư hạch.
- Đặc trưng bởi sự hiện diện của tế bào Reed-Sternberg (một loại tế bào lớn bất thường) trong mô hạch.
- Thường gặp ở người trẻ (15-35 tuổi) hoặc người trên 55 tuổi.
Ung thư hạch không Hodgkin (Non-Hodgkin Lymphoma):
- Chiếm 90% các ca ung thư hạch.
- Bao gồm hơn 60 phân nhóm khác nhau, từ chậm tiến triển (indolent) đến rất hung hãn (aggressive).
- Phổ biến hơn ở người lớn tuổi, đặc biệt trên 60 tuổi.
Nguyên nhân gây ung thư hạch bạch huyết là gì?
Mặc dù nguyên nhân chính xác của ung thư hạch bạch huyết vẫn chưa được làm rõ, các nhà khoa học đã xác định một số yếu tố nguy cơ liên quan. Dưới đây là những nguyên nhân tiềm ẩn:
- Tiền sử gia đình mắc ung thư hạch làm tăng nguy cơ khoảng 2-3 lần, theo nghiên cứu trên Blood Journal (2020).
- Các đột biến gene như BCL2, MYC, hoặc TP53 có thể thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư.
- Người bị suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, sau ghép tạng) có nguy cơ cao hơn 50-100 lần so với người bình thường (The Lancet Oncology, 2019).
- Các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp cũng liên quan đến ung thư hạch không Hodgkin.
- Virus như Epstein-Barr (EBV) liên quan đến ung thư hạch Hodgkin và một số loại không Hodgkin.
- Vi khuẩn Helicobacter pylori (gây loét dạ dày) có thể dẫn đến ung thư hạch mô bạch huyết liên kết niêm mạc (MALT lymphoma).
- Tiếp xúc lâu dài với thuốc trừ sâu, dung môi hữu cơ (benzene) hoặc bức xạ ion hóa làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Một nghiên cứu từ Environmental Health Perspectives (2021) cho thấy nguy cơ ung thư hạch tăng 1,5 lần ở những người làm việc trong môi trường hóa chất.
- Ung thư hạch không Hodgkin phổ biến hơn ở người trên 60 tuổi, trong khi Hodgkin thường gặp ở người trẻ.
- Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới khoảng 1,5 lần (National Cancer Institute, 2022).
Triệu chứng của ung thư hạch bạch huyết là gì?
Triệu chứng ung thư hạch bạch huyết có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh và vị trí tổn thương. Dưới đây là các dấu hiệu phổ biến:
1. Triệu chứng tại hạch bạch huyết
- Sưng hạch bạch huyết: Thường ở cổ, nách hoặc bẹn, không đau, kích thước lớn dần. Đây là triệu chứng phổ biến nhất, xuất hiện ở 70-80% bệnh nhân (Mayo Clinic, 2021).
- Hạch cứng, không di động khi ấn.
2. Triệu chứng toàn thân (triệu chứng B)
- Sốt không rõ nguyên nhân: Thường trên 38°C, kéo dài.
- Đổ mồ hôi đêm: Ướt đẫm quần áo, đặc biệt khi ngủ.
- Sụt cân không chủ ý: Mất hơn 10% trọng lượng cơ thể trong 6 tháng.
3. Triệu chứng khác
- Ngứa da toàn thân (thường gặp ở Hodgkin).
- Mệt mỏi kéo dài.
- Đau ngực, khó thở nếu khối u chèn ép phổi.
Bảng: So sánh triệu chứng Hodgkin và không Hodgkin
Triệu chứng | Hodgkin Lymphoma | Non-Hodgkin Lymphoma |
---|---|---|
Sưng hạch | Thường không đau | Có thể đau hoặc không |
Sốt, đổ mồ hôi đêm | Rất phổ biến | Ít gặp hơn |
Ngứa da | Thường gặp | Hiếm |
Tốc độ tiến triển | Chậm hơn | Có thể nhanh hoặc chậm |
Làm thế nào để chẩn đoán ung thư hạch bạch huyết?
Chẩn đoán ung thư hạch bạch huyết (lymphoma) đòi hỏi nhiều xét nghiệm để xác định loại bệnh, giai đoạn và mức độ lan rộng. Dưới đây là các phương pháp quan trọng trong quá trình chẩn đoán:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra kích thước, vị trí và đặc điểm của hạch bạch huyết sưng to, đồng thời đánh giá các triệu chứng đi kèm như sốt, sụt cân, hoặc đổ mồ hôi ban đêm.
- Sinh thiết: Sinh thiết hạch bạch huyết: Lấy mẫu hạch hoặc mô bị nghi ngờ để phân tích dưới kính hiển vi. Phân tích mô bệnh học: Xác định sự hiện diện của tế bào Reed-Sternberg (đặc trưng cho ung thư hạch Hodgkin) hoặc các dạng tế bào bất thường khác (ung thư hạch không Hodgkin).
- Chẩn đoán hình ảnh: Các phương pháp hình ảnh giúp đánh giá sự lan rộng của ung thư: Chụp CT (Computed Tomography): Xác định các hạch bất thường ở vùng ngực, bụng và xương chậu. Chụp PET (Positron Emission Tomography): Đánh giá hoạt động trao đổi chất của khối u, với độ chính xác lên đến 90% (Radiology Journal, 2020). MRI (Magnetic Resonance Imaging): Được sử dụng trong trường hợp nghi ngờ tổn thương ở não hoặc tủy sống.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra LDH (Lactate Dehydrogenase) và Beta-2 microglobulin: Đây là các chỉ số quan trọng giúp đánh giá mức độ tiến triển của bệnh. Xét nghiệm chức năng gan, thận: Hỗ trợ đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể, đặc biệt quan trọng trước khi điều trị.
- Chọc tủy xương: Thực hiện nếu nghi ngờ ung thư đã lan đến tủy xương. Lấy mẫu tủy xương để phân tích giúp xác định mức độ xâm lấn của ung thư hạch.
Các giai đoạn của ung thư hạch bạch huyết là gì?
Ung thư hạch được phân loại theo hệ thống Ann Arbor, bao gồm 4 giai đoạn:
- Giai đoạn I: Ung thư chỉ ở một vùng hạch hoặc một cơ quan ngoài hạch.
- Giai đoạn II: Lan đến hai hoặc nhiều vùng hạch cùng một bên cơ hoành (trên hoặc dưới).
- Giai đoạn III: Ảnh hưởng đến các hạch ở cả hai bên cơ hoành.
- Giai đoạn IV: Di căn đến các cơ quan ngoài hệ bạch huyết (gan, phổi, tủy xương).
Ung thư hạch giai đoạn cuối thường là giai đoạn IV, với tiên lượng xấu hơn nếu không được điều trị kịp thời.
Điều trị ung thư hạch bạch huyết như thế nào?
Điều trị ung thư hạch bạch huyết (lymphoma) phụ thuộc vào loại bệnh (Hodgkin hoặc không Hodgkin), giai đoạn, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:
1. Hóa trị (Chemotherapy)
- Sử dụng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư, thường được chỉ định cho cả ung thư hạch Hodgkin và không Hodgkin.
- Phác đồ phổ biến: CHOP (Cyclophosphamide, Doxorubicin, Vincristine, Prednisone) dành cho ung thư hạch không Hodgkin.
- Hiệu quả: Tỷ lệ đáp ứng 60-80% ở giai đoạn sớm (Journal of Clinical Oncology, 2021).
2. Xạ trị (Radiation Therapy)
- Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư, chủ yếu áp dụng khi khối u khu trú.
- Đặc biệt hiệu quả với ung thư hạch Hodgkin giai đoạn sớm.
- Hiệu quả: Tỷ lệ kiểm soát bệnh đạt 85% ở giai đoạn I-II (American Society of Radiation Oncology, 2020).
3. Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy)
- Dùng thuốc giúp hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
- Thuốc phổ biến: Rituximab (nhắm vào CD20 trên tế bào B) giúp cải thiện tỷ lệ sống thêm 20-30% ở bệnh nhân ung thư hạch không Hodgkin.
4. Ghép tế bào gốc (Stem Cell Transplantation)
- Được áp dụng cho bệnh nhân tái phát hoặc kháng trị.
- Kết hợp với hóa trị liều cao để tiêu diệt toàn bộ tế bào ung thư trước khi ghép tủy mới.
5. Theo dõi tích cực (Watchful Waiting)
- Dành cho ung thư hạch không Hodgkin thể tiến triển chậm, không có triệu chứng rõ ràng.
- Bệnh nhân sẽ được theo dõi định kỳ, chỉ can thiệp khi bệnh tiến triển.
Phác đồ điều trị sẽ được cá nhân hóa tùy vào từng bệnh nhân. Nếu bạn hoặc người thân đang điều trị ung thư hạch, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để có hướng điều trị phù hợp nhất.
Bảng: So sánh các phương pháp điều trị
Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Hóa trị | Tiêu diệt tế bào ung thư toàn thân | Gây mệt mỏi, rụng tóc, buồn nôn |
Xạ trị | Hiệu quả với khối u khu trú | Tổn thương mô lành gần đó |
Liệu pháp miễn dịch | Ít tác dụng phụ hơn hóa trị | Chi phí cao, không phù hợp mọi loại |
Ung thư hạch bạch huyết có thể phòng ngừa không?
Không có cách nào đảm bảo phòng ngừa ung thư hạch 100%, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ bằng cách:
- Tránh tiếp xúc hóa chất độc hại (thuốc trừ sâu, benzene).
- Duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh: tiêm vắc-xin, điều trị nhiễm trùng kịp thời.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu có tiền sử gia đình.
Tiên lượng ung thư hạch bạch huyết ra sao?
Tiên lượng phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn và phản ứng điều trị:
- Hodgkin Lymphoma: Tỷ lệ sống sót 5 năm ở giai đoạn I-II là 90-95% (SEER Database, 2022).
- Non-Hodgkin Lymphoma: Tỷ lệ sống sót 5 năm dao động từ 50-70%, thấp hơn ở giai đoạn IV.
Ung thư hạch bạch huyết là một căn bệnh phức tạp nhưng có thể kiểm soát nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Hiểu rõ triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe. Nếu nghi ngờ bản thân hoặc người thân mắc bệnh, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa huyết học ngay.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization (WHO), Global Cancer Statistics 2020.
- American Cancer Society, Lymphoma Overview.
- Blood Journal, Genetic Risk Factors in Lymphoma, 2020.
- The Lancet Oncology, Immunosuppression and Lymphoma Risk, 2019.