Ung thư máu, hay còn được biết đến với tên gọi bệnh bạch cầu (Leukemia), là một trong những căn bệnh ung thư phổ biến và nguy hiểm nhất hiện nay. Đây là loại ung thư ảnh hưởng trực tiếp đến máu và tủy xương – nơi sản xuất các tế bào máu quan trọng của cơ thể như hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Với sự gia tăng số ca mắc trên toàn cầu, việc hiểu rõ về ung thư máu không chỉ giúp chúng ta phát hiện bệnh sớm mà còn mở ra cơ hội điều trị hiệu quả, cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Ung thư máu là gì?
Ung thư máu là một nhóm bệnh lý ung thư bắt nguồn từ các tế bào máu, đặc biệt là bạch cầu – thành phần quan trọng trong hệ miễn dịch giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng. Trong điều kiện bình thường, tủy xương hoạt động như một “nhà máy” sản xuất tế bào máu với số lượng và chất lượng được kiểm soát chặt chẽ. Tuy nhiên, ở người mắc bệnh bạch cầu, quá trình này bị rối loạn: tủy xương sản xuất quá nhiều bạch cầu bất thường (còn gọi là tế bào blast), không thực hiện được chức năng bảo vệ cơ thể, đồng thời lấn át các tế bào máu khỏe mạnh khác như hồng cầu và tiểu cầu.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh bạch cầu được phân loại thành 4 loại chính dựa trên tốc độ tiến triển (cấp tính hay mạn tính) và loại tế bào bị ảnh hưởng (dòng lympho hay dòng tủy):
- Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (Acute Lymphoblastic Leukemia – ALL): Thường gặp ở trẻ em dưới 15 tuổi, đặc biệt là trẻ từ 2-5 tuổi. Đây là loại ung thư máu phổ biến nhất ở trẻ nhỏ.
- Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (Acute Myeloid Leukemia – AML): Phổ biến hơn ở người lớn, đặc biệt là người trên 65 tuổi.
- Bệnh bạch cầu mạn dòng lympho (Chronic Lymphocytic Leukemia – CLL): Chủ yếu ảnh hưởng đến người lớn tuổi, hiếm gặp ở người dưới 40.
- Bệnh bạch cầu mạn dòng tủy (Chronic Myeloid Leukemia – CML): Có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng ít phổ biến hơn so với các loại khác.
Theo thống kê từ Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), trong năm 2023, khoảng 60.650 ca mới được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu tại Mỹ, với khoảng 23.670 ca tử vong. Tại Việt Nam, mặc dù chưa có số liệu chính thức toàn diện, ung thư máu vẫn được ghi nhận là một trong những loại ung thư hàng đầu gây tử vong, đặc biệt ở trẻ em và người cao tuổi. Điều này cho thấy mức độ nghiêm trọng và tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức về căn bệnh này.
Ung thư máu có chữa được không?
Điều này phụ thuộc vào loại ung thư máu và giai đoạn bệnh:
- Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL – Acute Lymphoblastic Leukemia): Ở trẻ em, tỷ lệ chữa khỏi lên đến 90% nhờ vào tiến bộ trong hóa trị và ghép tủy xương.
- Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML – Acute Myeloid Leukemia): Ở người lớn tuổi, tiên lượng kém hơn, tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 25-30%.
- U lympho Hodgkin (Hodgkin’s Lymphoma): Tỷ lệ sống sau 5 năm có thể đạt 80-90% nếu phát hiện sớm.
- U lympho không Hodgkin (NHL – Non-Hodgkin’s Lymphoma): Tiên lượng phụ thuộc vào loại và giai đoạn, một số thể có thể kiểm soát lâu dài.
Nguyên nhân gây ung thư máu là gì?
Mặc dù nguyên nhân chính xác của ung thư máu vẫn chưa được xác định đầy đủ, các nhà khoa học đã chỉ ra một số yếu tố nguy cơ và cơ chế sinh học có thể góp phần gây ra bệnh. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nguyên nhân tiềm ẩn:
1. Yếu Tố Di Truyền
- Đột biến gen: Sự thay đổi trong cấu trúc DNA có thể khiến tế bào bạch cầu phát triển bất thường và không kiểm soát được. Một ví dụ điển hình là sự chuyển vị nhiễm sắc thể Philadelphia (t(9;22)), thường được tìm thấy trong khoảng 20-30% các trường hợp CML (Nguồn: National Cancer Institute).
- Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người từng mắc leukemia, nguy cơ của bạn có thể tăng nhẹ, mặc dù yếu tố di truyền trực tiếp chỉ chiếm khoảng 5-10% các ca bệnh.
- Rối loạn di truyền bẩm sinh: Những hội chứng như hội chứng Down, hội chứng Klinefelter hoặc hội chứng Bloom làm tăng nguy cơ mắc ALL hoặc AML.
2. Tiếp Xúc Với Hóa Chất Và Bức Xạ
- Benzene: Một hóa chất công nghiệp phổ biến trong xăng, thuốc lá, sơn và keo dán, được chứng minh là yếu tố nguy cơ chính của AML. Theo nghiên cứu từ Tạp chí Y học Quốc tế (International Journal of Cancer), tiếp xúc lâu dài với benzene làm tăng nguy cơ mắc AML lên gấp 2-3 lần.
- Bức xạ ion hóa: Người từng tiếp xúc với liều cao bức xạ (như nạn nhân bom nguyên tử Hiroshima và Nagasaki, hoặc bệnh nhân từng xạ trị ung thư khác) có nguy cơ cao hơn. Ví dụ, tỷ lệ leukemia ở những người sống sót sau bom nguyên tử cao gấp 10 lần so với dân số chung (Nguồn: Radiation Effects Research Foundation).
3. Bệnh Lý Nền
- Hội chứng myelodysplastic (MDS): Một rối loạn máu tiền ung thư, có thể tiến triển thành AML ở khoảng 30% bệnh nhân.
- Thiếu máu bất sản: Tình trạng tủy xương không sản xuất đủ tế bào máu cũng liên quan đến leukemia.
- Hội chứng Down: Trẻ em mắc hội chứng này có nguy cơ mắc ALL cao gấp 10-20 lần so với trẻ bình thường (Nguồn: St. Jude Children’s Research Hospital).
4. Lối Sống Và Môi Trường
- Hút thuốc lá: Khói thuốc chứa hơn 70 chất gây ung thư, bao gồm benzene, làm tăng nguy cơ mắc AML khoảng 40% ở người hút thuốc lâu năm (Nguồn: American Lung Association).
- Ô nhiễm môi trường: Tiếp xúc với không khí ô nhiễm, thuốc trừ sâu, hoặc các hóa chất công nghiệp khác cũng được xem là yếu tố tiềm ẩn.
- Chế độ ăn uống: Mặc dù không có bằng chứng trực tiếp, nhưng chế độ ăn thiếu dinh dưỡng, ít rau xanh và trái cây có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, gián tiếp tạo điều kiện cho bệnh phát triển.
5. Virus Và Nhiễm Trùng
Một số virus như Human T-cell Leukemia Virus (HTLV-1) có liên quan đến một dạng hiếm của leukemia ở người lớn (Adult T-cell Leukemia/Lymphoma – ATLL). Virus này phổ biến hơn ở khu vực Caribe và Nhật Bản.
Bảng: Các yếu tố nguy cơ chính của ung thư máu
Yếu tố nguy cơ | Mức độ ảnh hưởng | Ví dụ cụ thể | Tỷ lệ nguy cơ gia tăng (ước tính) |
Di truyền | Trung bình – Cao | Đột biến Philadelphia, Hội chứng Down | 5-20% |
Hóa chất/Bức xạ | Cao | Benzene, bức xạ từ xạ trị | 2-10 lần |
Bệnh lý nền | Cao | MDS, thiếu máu bất sản | 30% (MDS tiến triển thành AML) |
Lối sống | Trung bình | Hút thuốc, ô nhiễm môi trường | 40% (AML ở người hút thuốc) |
Virus | Thấp – Trung bình | HTLV-1 | Hiếm, phụ thuộc khu vực |
Triệu chứng của ung thư máu là gì?
Triệu chứng của bệnh bạch cầu rất đa dạng và phụ thuộc vào loại bệnh (cấp tính hay mạn tính), giai đoạn tiến triển, cũng như sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Dưới đây là các dấu hiệu phổ biến mà bạn cần chú ý:
1. Triệu Chứng Toàn Thân
- Mệt mỏi kéo dài: Do thiếu hồng cầu (thiếu máu), cơ thể không được cung cấp đủ oxy, dẫn đến cảm giác kiệt sức ngay cả khi nghỉ ngơi.
- Sốt hoặc nhiễm trùng thường xuyên: Bạch cầu bất thường không có khả năng chống lại vi khuẩn hay virus, khiến bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng như viêm họng, viêm phổi.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Thường gặp ở giai đoạn muộn, có thể kèm theo chán ăn và đổ mồ hôi đêm.
2. Triệu Chứng Liên Quan Đến Máu
- Dễ bầm tím hoặc chảy máu: Thiếu tiểu cầu khiến máu khó đông, dẫn đến các vết bầm không rõ nguyên nhân, chảy máu mũi, chảy máu nướu, hoặc kinh nguyệt kéo dài ở phụ nữ.
- Da nhợt nhạt: Thiếu máu làm giảm lưu lượng oxy trong máu, khiến da và niêm mạc (như môi, móng tay) nhợt nhạt hơn bình thường.
- Xuất huyết dưới da (chấm xuất huyết): Những đốm đỏ hoặc tím nhỏ trên da, thường xuất hiện ở chân hoặc tay.
3. Triệu Chứng Khác
- Đau xương hoặc khớp: Do tủy xương bị xâm lấn bởi tế bào ung thư, gây đau âm ỉ hoặc dữ dội ở xương dài (như xương đùi, xương chậu).
- Sưng hạch bạch huyết: Đặc biệt ở cổ, nách hoặc bẹn, nhưng không đau.
- Gan hoặc lá lách to: Có thể cảm nhận được khối u khi sờ bụng hoặc gây cảm giác đầy hơi.
Ai có nguy cơ mắc ung thư máu cao nhất?
Bệnh bạch cầu có thể xảy ra ở bất kỳ ai, bất kể tuổi tác hay giới tính, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn:
- Trẻ em dưới 5 tuổi: ALL chiếm khoảng 75% các ca ung thư máu ở trẻ em, với tỷ lệ mắc cao nhất ở độ tuổi 2-5 (Nguồn: St. Jude Children’s Research Hospital).
- Người trên 60 tuổi: CLL và AML phổ biến hơn ở nhóm này, đặc biệt là người trên 65 tuổi, do hệ miễn dịch suy giảm theo tuổi tác.
- Nam giới: Theo American Cancer Society, tỷ lệ mắc bệnh ở nam giới cao hơn nữ giới (1,3:1), mặc dù lý do chưa được giải thích rõ ràng.
- Người da trắng: Nguy cơ mắc CLL cao hơn so với các chủng tộc khác, đặc biệt ở khu vực Bắc Mỹ và châu Âu.
- Người có tiền sử tiếp xúc hóa chất: Công nhân làm việc trong ngành dầu khí, hóa chất, hoặc từng xạ trị có nguy cơ cao hơn.
Ung thư máu được chẩn đoán như thế nào?
Chẩn đoán leukemia đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp xét nghiệm để xác định chính xác loại bệnh, mức độ tiến triển và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là quy trình chẩn đoán chi tiết:
1. Xét Nghiệm Máu
- Công thức máu toàn bộ (Complete Blood Count – CBC): Đo lường số lượng hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Nếu bạch cầu tăng bất thường (>50.000/mm³) hoặc tiểu cầu giảm nghiêm trọng (<20.000/mm³), đây là dấu hiệu nghi ngờ leukemia.
- Phết tế bào ngoại vi (Peripheral Blood Smear): Quan sát hình dạng và kích thước tế bào máu dưới kính hiển vi để phát hiện tế bào blast.
2. Sinh Thiết Tủy Xương
Lấy mẫu tủy xương từ xương chậu hoặc xương ức bằng kim chuyên dụng, sau đó phân tích để xác định tỷ lệ tế bào bất thường. Nếu >20% tế bào blast trong tủy xương, khả năng cao là leukemia cấp tính (Nguồn: WHO).
3. Chẩn Đoán Hình Ảnh
- Chụp CT hoặc MRI: Phát hiện sưng hạch bạch huyết, gan hoặc lá lách to, hỗ trợ đánh giá mức độ lan rộng của bệnh.
- X quang ngực: Kiểm tra nhiễm trùng phổi hoặc các bất thường khác.
4. Xét Nghiệm Di Truyền
Phân tích nhiễm sắc thể và gen (như PCR hoặc FISH) để tìm đột biến đặc hiệu, ví dụ: gen BCR-ABL trong CML hoặc đột biến FLT3 trong AML. Kết quả này giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Các phương pháp điều trị ung thư máu hiện nay là gì?
Phương pháp điều trị leukemia phụ thuộc vào loại bệnh, giai đoạn, tuổi tác, sức khỏe tổng quát và phản ứng của bệnh nhân với thuốc. Dưới đây là các lựa chọn điều trị phổ biến nhất:
1. Hóa Trị (Chemotherapy)
Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư, thường được chia thành các giai đoạn: khởi đầu, củng cố và duy trì.
- Áp dụng chủ yếu cho ALL và AML.
- Tác dụng phụ: rụng tóc, buồn nôn, suy giảm miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
2. Xạ Trị (Radiation Therapy)
Dùng tia bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư, thường áp dụng cho vùng não (trong ALL) hoặc trước khi ghép tủy. Tác dụng phụ: mệt mỏi, tổn thương mô lành xung quanh.
3. Liệu Pháp Nhắm Mục Tiêu (Targeted Therapy)
Sử dụng thuốc nhắm vào các protein hoặc gen đặc hiệu của tế bào ung thư, ví dụ: Imatinib (Gleevec) cho CML nhắm vào gen BCR-ABL. Ưu điểm: ít tác dụng phụ hơn hóa trị, hiệu quả cao ở một số loại leukemia.
4. Ghép Tủy Xương (Stem Cell Transplant)
Thay thế tủy xương bị bệnh bằng tủy khỏe mạnh từ người hiến tặng (ghép đồng loại) hoặc từ chính bệnh nhân (ghép tự thân).
- Thường áp dụng cho bệnh nhân trẻ, khỏe mạnh, hoặc khi các phương pháp khác thất bại.
- Rủi ro: phản ứng thải ghép (GVHD), nhiễm trùng.
5. Liệu Pháp Miễn Dịch (Immunotherapy)
Kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư, ví dụ: liệu pháp CAR-T cell (sử dụng tế bào T được chỉnh sửa gen). Hiện đang được thử nghiệm và cho kết quả khả quan ở ALL giai đoạn tái phát.
Bảng so sánh các phương pháp điều trị
Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm | Đối tượng phù hợp | Tỷ lệ thành công (ước tính) |
Hóa trị | Hiệu quả nhanh | Tác dụng phụ nặng | ALL, AML | 60-90% (ALL ở trẻ) |
Xạ trị | Hỗ trợ cục bộ | Ảnh hưởng mô lành | Trước ghép tủy | Phụ thuộc giai đoạn |
Liệu pháp nhắm mục tiêu | Ít tác dụng phụ | Chi phí cao | CML, một số ALL | >80% (CML với Imatinib) |
Ghép tủy | Điều trị triệt để | Nguy cơ thải ghép | Bệnh nhân trẻ | 50-70% (tùy loại ghép) |
Miễn dịch | Hiệu quả lâu dài | Còn thử nghiệm, chi phí cao | Giai đoạn tiến triển | 70-80% (CAR-T ở ALL tái phát) |
Ung thư máu sống được bao lâu?
Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư máu rất khác nhau, phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Loại bệnh: ALL ở trẻ em có tỷ lệ sống sót 5 năm lên đến 90% nhờ điều trị hiện đại (Nguồn: National Cancer Institute). Trong khi đó, AML ở người lớn tuổi chỉ đạt khoảng 25-30% do sức khỏe suy giảm và bệnh tiến triển nhanh.
- Tuổi tác: Trẻ em thường đáp ứng tốt hơn người lớn, đặc biệt là người trên 65 tuổi.
- Thời điểm phát hiện: Phát hiện ở giai đoạn đầu cải thiện đáng kể tiên lượng. Ví dụ, CML giai đoạn mạn tính có thể kiểm soát hàng chục năm với thuốc nhắm mục tiêu.
- Đột biến gen: Một số đột biến (như FLT3 trong AML) liên quan đến tiên lượng xấu hơn.
Làm thế nào để phòng ung thư máu?
Hiện tại, chưa có cách nào đảm bảo phòng ngừa ung thư máu 100%, vì nhiều yếu tố nguy cơ (như di truyền) nằm ngoài tầm kiểm soát. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ bằng những biện pháp sau:
- Tránh tiếp xúc hóa chất độc hại: Hạn chế làm việc trong môi trường có benzene, thuốc trừ sâu, hoặc các chất gây ung thư khác. Sử dụng đồ bảo hộ nếu bắt buộc.
- Bỏ hút thuốc: Ngừng hút thuốc lá và tránh khói thuốc thụ động để giảm nguy cơ AML.
- Duy trì lối sống lành mạnh:
- Ăn uống cân bằng: Tăng cường rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu vitamin A, C, E và khoáng chất như kẽm, selen.
- Tập thể dục đều đặn: 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần để tăng cường hệ miễn dịch.
- Kiểm soát cân nặng: Tránh béo phì, một yếu tố gián tiếp làm suy yếu sức khỏe tổng thể.
- Khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm các bất thường về máu (như thiếu máu không rõ nguyên nhân) có thể giúp can thiệp kịp thời.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Tài liệu tham khảo
- American Cancer Society (2023). “Leukemia Statistics”.
- National Cancer Institute (2022). “Childhood Acute Lymphoblastic Leukemia Treatment”.
- WHO (2022). “Global Cancer Observatory”.
- St. Jude Children’s Research Hospital. “Leukemia Research Findings”.
- Leukemia & Lymphoma Society (2021). “CML Treatment Outcomes”.
- Radiation Effects Research Foundation. “Long-term Effects of Radiation Exposure”.
- International Journal of Cancer (2019). “Benzene Exposure and AML Risk”.