Ung thư não căn bệnh nguy hiểm với triệu chứng phức tạp

Ung thư não
Đánh giá 5 sao post

Ung thư não (Brain cancer) là một trong những căn bệnh nguy hiểm và phức tạp nhất ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Đây là tình trạng các tế bào bất thường phát triển không kiểm soát trong não, có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ thần kinh và các chức năng cơ thể.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư não chiếm khoảng 1,6% tổng số ca ung thư trên toàn cầu mỗi năm, với hơn 300.000 ca mới được chẩn đoán vào năm 2020. Tại Việt Nam, dù tỷ lệ ung thư não không cao như ung thư phổi hay ung thư gan, nhưng mức độ nguy hiểm của nó khiến căn bệnh này trở thành mối quan tâm lớn.

Ung thư não là gì?

Ung thư não xảy ra khi các tế bào trong não hoặc mô xung quanh não phát triển bất thường, hình thành khối u. Các khối u này có thể là lành tính (benign) hoặc ác tính (malignant). Khối u lành tính không phải ung thư, nhưng nếu phát triển lớn, chúng vẫn có thể gây áp lực lên các mô não và dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Trong khi đó, khối u ác tính chính là ung thư não, có khả năng xâm lấn và lan rộng sang các phần khác của cơ thể.

Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), ung thư não được chia thành hai loại chính:

  • Ung thư não nguyên phát (Primary brain cancer): Khởi phát trực tiếp từ tế bào trong não, chẳng hạn như tế bào thần kinh đệm (glial cells) hoặc màng não (meninges). Các loại phổ biến bao gồm u thần kinh đệm (glioma), u màng não (meningioma), và u nguyên bào thần kinh đệm (glioblastoma).
  • Ung thư não thứ phát (Secondary brain cancer): Là kết quả của ung thư từ các bộ phận khác trong cơ thể (như phổi, vú, hoặc da) di căn lên não. Đây là loại ung thư não phổ biến hơn, chiếm khoảng 70% các ca ung thư não.

Nguyên nhân gây ung thư não là gì?

Nguyên nhân chính xác của ung thư não vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng các nhà khoa học đã chỉ ra một số yếu tố nguy cơ tiềm ẩn. Dưới đây là những nguyên nhân và yếu tố liên quan:

  • Các đột biến gene như TP53, IDH1, hoặc EGFR có thể làm tăng nguy cơ phát triển khối u não. Theo một nghiên cứu trên Journal of Neuro-Oncology (2021), khoảng 5-10% ca ung thư não có liên quan đến tiền sử gia đình.
  • Hội chứng di truyền như Neurofibromatosis (NF1, NF2) hoặc hội chứng Li-Fraumeni cũng làm tăng khả năng mắc bệnh.
  • Tiếp xúc lâu dài với bức xạ ion hóa (như từ tia X hoặc điều trị phóng xạ trước đó) được chứng minh là yếu tố nguy cơ. Một nghiên cứu từ The Lancet Oncology (2019) cho thấy nguy cơ ung thư não tăng 2,5 lần ở những người từng tiếp xúc với bức xạ liều cao.
  • Ung thư não có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng nguy cơ tăng cao ở người trên 60 tuổi. Theo WHO, tỷ lệ mắc ung thư não ở người cao tuổi cao gấp 3 lần so với người trẻ.
  • Nam giới có nguy cơ mắc u thần kinh đệm cao hơn nữ giới, trong khi u màng não phổ biến hơn ở phụ nữ.
  • Tiếp xúc với hóa chất độc hại (như vinyl chloride hoặc formaldehyde).
  • Nhiễm virus như Epstein-Barr hoặc Cytomegalovirus (CMV) có thể liên quan đến một số loại ung thư não hiếm gặp.

Lưu ý: Dù sử dụng điện thoại di động và sóng điện từ từng bị nghi ngờ là nguyên nhân, nhưng các nghiên cứu lớn từ National Cancer Institute (2022) chưa tìm thấy bằng chứng thuyết phục.

Triệu chứng của ung thư não là gì?

Triệu chứng ung thư não thay đổi tùy thuộc vào vị trí, kích thước và tốc độ phát triển của khối u. Dưới đây là các dấu hiệu phổ biến mà bạn cần chú ý:

  • Đau đầu: Thường xuất hiện vào buổi sáng, kéo dài và nặng hơn theo thời gian. Khoảng 60% bệnh nhân ung thư não báo cáo đau đầu (Brain Tumor Foundation, 2020).
  • Co giật: Xảy ra ở 20-40% bệnh nhân, đặc biệt nếu khối u ảnh hưởng đến vỏ não.
  • Tê hoặc yếu tay chân: Do khối u chèn ép dây thần kinh.
  • Mất trí nhớ ngắn hạn.
  • Khó tập trung hoặc thay đổi hành vi.
  • Buồn nôn và nôn (thường liên quan đến tăng áp lực trong sọ).
  • Mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân.

Bảng: Triệu chứng ung thư não theo vị trí khối u

Vị trí khối u Triệu chứng chính
Thùy trán Thay đổi tính cách, khó nói
Thùy thái dương Mất trí nhớ, co giật
Thùy đỉnh Khó vận động, mất cảm giác
Tiểu não Mất thăng bằng, chóng mặt
Thân não Khó nuốt, yếu cơ mặt

Làm thế nào để chẩn đoán ung thư não?

Chẩn đoán ung thư não là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp hiện đại để xác định chính xác vị trí, loại và giai đoạn của khối u. Việc chẩn đoán sớm giúp tăng khả năng điều trị thành công và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân. Dưới đây là các bước quan trọng trong quá trình chẩn đoán ung thư não.

Khám thần kinh: Bước đánh giá ban đầu

Bác sĩ thần kinh sẽ tiến hành kiểm tra lâm sàng để đánh giá các dấu hiệu bất thường trong hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Các yếu tố được kiểm tra bao gồm:

  • Phản xạ thần kinh: Kiểm tra sự nhạy bén của phản xạ cơ thể.
  • Thị lực và thính giác: Phát hiện các vấn đề liên quan đến thần kinh thị giác và thính giác.
  • Khả năng phối hợp và thăng bằng: Đánh giá xem khối u có ảnh hưởng đến tiểu não hay không.
  • Khả năng ghi nhớ và tư duy: Một số khối u có thể gây suy giảm nhận thức hoặc thay đổi hành vi.
Có thể bạn quan tâm:  Ung thư da không hắc tố: Hiểu đúng để phòng ngừa hiệu quả

Nếu có dấu hiệu nghi ngờ ung thư não, bệnh nhân sẽ được chỉ định thực hiện các xét nghiệm hình ảnh để có cái nhìn chi tiết hơn về não bộ.

Chụp hình ảnh: Phát hiện và định vị khối u

Các kỹ thuật chụp hình ảnh là công cụ quan trọng giúp bác sĩ xác định kích thước, vị trí và đặc điểm của khối u não.

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là phương pháp chính xác nhất để phát hiện ung thư não, với độ nhạy lên đến 90%. MRI sử dụng sóng từ và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc não, giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí và đặc điểm của khối u.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan): Phương pháp này có tốc độ nhanh, thường được sử dụng trong các trường hợp cấp cứu để phát hiện khối u hoặc xuất huyết não. Tuy nhiên, độ chính xác không cao bằng MRI.
  • Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET Scan): PET Scan giúp đánh giá mức độ chuyển hóa của khối u, phân biệt giữa mô ung thư và mô lành. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc theo dõi đáp ứng điều trị sau phẫu thuật hoặc hóa trị.

Dựa trên kết quả hình ảnh, bác sĩ có thể đề xuất sinh thiết để xác định chính xác loại khối u.

Sinh thiết: Xác định bản chất khối u

Sinh thiết là một trong những bước quan trọng nhất trong chẩn đoán ung thư não. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ từ khối u để phân tích dưới kính hiển vi. Mục tiêu của sinh thiết là xác định khối u lành tính hay ác tính, đồng thời đánh giá mức độ phát triển của tế bào ung thư.

Có hai phương pháp sinh thiết phổ biến:

  • Sinh thiết mở: Thực hiện trong quá trình phẫu thuật khi bác sĩ cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ khối u.
  • Sinh thiết kim: Áp dụng cho những khối u nằm ở vị trí khó tiếp cận. Một cây kim nhỏ sẽ được đưa vào não thông qua lỗ khoan nhỏ ở hộp sọ để lấy mẫu mô.

Sau khi có kết quả sinh thiết, bác sĩ sẽ xác định giai đoạn của bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Xét nghiệm chất chỉ điểm sinh học: Hướng đến điều trị cá nhân hóa

Trong những năm gần đây, xét nghiệm các chất chỉ điểm sinh học đã trở thành một bước quan trọng trong chẩn đoán và điều trị ung thư não. Bằng cách phân tích đột biến gene của tế bào ung thư, bác sĩ có thể dự đoán khả năng đáp ứng với các phương pháp điều trị khác nhau.

  • Đột biến IDH1: Bệnh nhân có đột biến IDH1 thường có tiên lượng tốt hơn và có thể hưởng lợi từ các liệu pháp nhắm mục tiêu.
  • Methyl hóa MGMT: Nếu gene MGMT bị methyl hóa, bệnh nhân có thể đáp ứng tốt hơn với hóa trị bằng Temozolomide.

Việc xét nghiệm các chỉ điểm sinh học không chỉ giúp bác sĩ lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp mà còn mở ra nhiều cơ hội áp dụng các phương pháp điều trị cá nhân hóa, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.

Chẩn đoán ung thư não đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp khác nhau, từ khám thần kinh, chụp hình ảnh, sinh thiết đến xét nghiệm gene. Mỗi bước đóng vai trò quan trọng trong việc xác định loại và giai đoạn ung thư, giúp bác sĩ đưa ra chiến lược điều trị tối ưu.

Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như đau đầu kéo dài, suy giảm trí nhớ, co giật hoặc thay đổi thị giác, hãy đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt để được kiểm tra và chẩn đoán kịp thời.

Các giai đoạn của ung thư não là gì?

Ung thư não không được phân loại theo hệ thống TNM (Tumor, Node, Metastasis) như các loại ung thư khác. Thay vào đó, WHO phân loại dựa trên độ ác tính (grade) của khối u:

  • Grade I: Lành tính, phát triển chậm (ví dụ: u màng não lành tính).
  • Grade II: Tăng trưởng chậm nhưng có nguy cơ tái phát (ví dụ: u thần kinh đệm ít ác tính).
  • Grade III: Ác tính, phát triển nhanh (ví dụ: u thần kinh đệm ác tính).
  • Grade IV: Rất ác tính, tiên lượng xấu (ví dụ: glioblastoma).

Ung thư não giai đoạn cuối thường được hiểu là Grade IV hoặc khi khối u đã di căn sang các bộ phận khác.

Điều trị ung thư não như thế nào?

Ung thư não là một trong những căn bệnh nguy hiểm và phức tạp, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng sống của bệnh nhân. Tùy thuộc vào loại khối u, vị trí, giai đoạn bệnh cũng như thể trạng của từng người, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là những phương pháp phổ biến trong điều trị ung thư não, cùng với những ưu điểm và hạn chế của từng lựa chọn.

Phẫu thuật: Giải pháp ưu tiên khi có thể

Phẫu thuật thường là phương pháp điều trị đầu tiên nếu khối u nằm ở vị trí có thể cắt bỏ mà không gây tổn hại nghiêm trọng đến các vùng quan trọng của não. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ toàn bộ hoặc một phần khối u nhằm giảm áp lực lên não, cải thiện triệu chứng và tạo điều kiện thuận lợi cho các phương pháp điều trị tiếp theo như xạ trị hoặc hóa trị.

Các nghiên cứu từ Mayo Clinic (2021) cho thấy tỷ lệ loại bỏ hoàn toàn khối u lành tính đạt từ 85 đến 90 phần trăm, giúp bệnh nhân kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng sống đáng kể. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân ung thư não đều có thể phẫu thuật, đặc biệt khi khối u nằm ở vùng nguy hiểm hoặc đã lan rộng. Một số rủi ro có thể gặp phải bao gồm nhiễm trùng, chảy máu và tổn thương thần kinh, ảnh hưởng đến khả năng vận động hoặc nhận thức.

Có thể bạn quan tâm:  Ung thư máu căn bệnh ung thư phổ biến và nguy hiểm

Xạ trị: Tiêu diệt tế bào ung thư bằng bức xạ

Xạ trị là phương pháp sử dụng tia năng lượng cao như tia X hoặc proton để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này thường được áp dụng sau phẫu thuật để loại bỏ các tế bào ung thư còn sót lại hoặc trong trường hợp khối u không thể cắt bỏ.

Có hai dạng xạ trị phổ biến là xạ trị ngoài và xạ trị định vị lập thể. Xạ trị ngoài sử dụng tia bức xạ từ máy chiếu bên ngoài cơ thể, trong khi xạ trị định vị lập thể (Gamma Knife, CyberKnife) có độ chính xác cao hơn, giúp tiêu diệt tế bào ung thư mà ít ảnh hưởng đến mô lành xung quanh.

Mặc dù có hiệu quả cao trong việc kiểm soát sự phát triển của khối u, xạ trị có thể gây ra một số tác dụng phụ như mệt mỏi, rụng tóc, suy giảm trí nhớ và buồn nôn. Đối với trẻ em, phương pháp này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ về lâu dài.

Hóa trị: Dùng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư

Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư. Một trong những loại thuốc phổ biến nhất được sử dụng trong điều trị ung thư não là Temozolomide (TMZ), đặc biệt hiệu quả đối với glioblastoma. Theo The New England Journal of Medicine (2020), việc sử dụng Temozolomide có thể kéo dài thời gian sống của bệnh nhân thêm từ hai đến ba tháng so với các phương pháp điều trị truyền thống.

Hóa trị có thể được thực hiện qua đường uống, tiêm tĩnh mạch hoặc đặt trực tiếp vào não dưới dạng các wafer cấy ghép. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của phương pháp này là các tác dụng phụ nghiêm trọng như buồn nôn, suy giảm hệ miễn dịch, rụng tóc và mệt mỏi kéo dài. Ngoài ra, một số khối u có khả năng kháng thuốc, khiến hiệu quả điều trị giảm đi theo thời gian.

Liệu pháp nhắm mục tiêu: Tấn công chính xác tế bào ung thư

Liệu pháp nhắm mục tiêu là phương pháp điều trị tiên tiến, tập trung vào các gene, protein hoặc con đường tín hiệu đặc biệt của tế bào ung thư mà không ảnh hưởng nhiều đến tế bào khỏe mạnh. Một trong những loại thuốc nhắm mục tiêu được sử dụng phổ biến trong điều trị ung thư não là Bevacizumab, giúp ngăn chặn sự hình thành mạch máu nuôi khối u, từ đó làm chậm sự phát triển của ung thư.

Ưu điểm của phương pháp này là ít gây tác dụng phụ hơn so với hóa trị. Tuy nhiên, liệu pháp nhắm mục tiêu chỉ hiệu quả đối với một số loại ung thư có đột biến gene nhất định, do đó bệnh nhân cần thực hiện xét nghiệm gene trước khi áp dụng. Ngoài ra, phương pháp này không thể thay thế hoàn toàn hóa trị hoặc xạ trị mà thường được sử dụng kết hợp để nâng cao hiệu quả điều trị.

Liệu pháp miễn dịch: Kích hoạt cơ thể tự chống lại ung thư

Liệu pháp miễn dịch là một hướng điều trị mới, tập trung vào việc kích thích hệ miễn dịch của cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Các loại thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch hoặc vaccine ung thư đang được thử nghiệm với nhiều triển vọng tích cực.

Tuy nhiên, phương pháp này vẫn đang trong quá trình nghiên cứu lâm sàng và chưa được áp dụng rộng rãi. Một số bệnh nhân có thể gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng như phản ứng viêm hoặc rối loạn hệ miễn dịch. Dù vậy, đây vẫn là một bước tiến lớn trong điều trị ung thư não và hứa hẹn mang lại nhiều cơ hội hơn cho bệnh nhân trong tương lai.

Các phương pháp hỗ trợ: Cải thiện chất lượng sống

Bên cạnh các phương pháp điều trị chính, việc chăm sóc toàn diện cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sống của bệnh nhân ung thư não. Một số phương pháp hỗ trợ có thể được áp dụng bao gồm:

  • Vật lý trị liệu giúp phục hồi khả năng vận động, đặc biệt sau phẫu thuật hoặc xạ trị.
  • Tâm lý trị liệu giúp bệnh nhân đối phó với căng thẳng, lo âu và trầm cảm.
  • Chế độ dinh dưỡng cân bằng với thực phẩm giàu chất chống oxy hóa có thể hỗ trợ hệ miễn dịch và giúp cơ thể phục hồi tốt hơn.

Ung thư não là một căn bệnh phức tạp và đòi hỏi phương pháp điều trị đa dạng tùy theo từng trường hợp. Không có một liệu pháp nào phù hợp với tất cả bệnh nhân, nhưng sự kết hợp giữa phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và các phương pháp tiên tiến như liệu pháp nhắm mục tiêu hay liệu pháp miễn dịch đang mang lại nhiều hy vọng hơn.

Việc điều trị ung thư não không chỉ dừng lại ở các phương pháp y học mà còn cần sự hỗ trợ về mặt tinh thần, thể chất và chế độ dinh dưỡng hợp lý. Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với căn bệnh này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn hướng điều trị phù hợp nhất, đồng thời duy trì tinh thần lạc quan để chiến đấu với bệnh tật.

Bảng: So sánh các phương pháp điều trị

Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
Phẫu thuật Loại bỏ khối u nhanh chóng Nguy cơ tổn thương não
Xạ trị Không xâm lấn Tác dụng phụ như mệt mỏi, rụng tóc
Hóa trị Tiêu diệt tế bào ung thư toàn thân Gây buồn nôn, suy giảm miễn dịch

Ung thư não có thể phòng ngừa không?

Hiện tại, không có cách nào đảm bảo phòng ngừa ung thư não 100%. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ bằng cách:

  1. Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại.
  2. Hạn chế bức xạ không cần thiết.
  3. Duy trì lối sống lành mạnh: ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên.

Tiên lượng ung thư não ra sao?

Tiên lượng phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn và phản ứng với điều trị:

  • Glioblastoma (Grade IV): Tỷ lệ sống sót 5 năm chỉ khoảng 5-10%.
  • U màng não lành tính: Tiên lượng tốt, tỷ lệ sống sót trên 90% nếu phẫu thuật thành công.

Ung thư não là một căn bệnh nghiêm trọng nhưng với sự tiến bộ của y học hiện đại, việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống. Nếu bạn hoặc người thân có các triệu chứng nghi ngờ, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa thần kinh ngay lập tức.

Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization (WHO), Global Cancer Statistics 2020.
  2. American Cancer Society, Brain and Spinal Cord Tumors.
  3. Journal of Neuro-Oncology, Genetic Factors in Brain Tumors, 2021.
  4. The Lancet Oncology, Radiation Exposure and Brain Cancer Risk, 2019.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *