Ung thư thận (Kidney cancer) là một trong những loại ung thư tiết niệu phổ biến, ảnh hưởng đến thận – cơ quan quan trọng trong việc lọc máu và sản xuất nước tiểu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư thận đứng thứ 10 trong danh sách các loại ung thư phổ biến toàn cầu, với khoảng 431.000 ca mới được ghi nhận vào năm 2020. Tại Việt Nam, ung thư thận không phổ biến như ung thư phổi hay ung thư gan, nhưng số ca mắc đang có xu hướng tăng, đặc biệt ở nam giới trên 50 tuổi. Điều đáng chú ý là ung thư thận thường phát triển âm thầm, ít triệu chứng ở giai đoạn đầu, khiến việc chẩn đoán sớm trở thành thách thức.
Ung thư thận là gì?
Ung thư thận là tình trạng các tế bào ác tính phát triển không kiểm soát trong mô thận – hai cơ quan hình hạt đậu nằm ở hai bên cột sống, phía sau bụng. Thận đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ chất thải qua nước tiểu, điều hòa huyết áp, và sản xuất hormone như erythropoietin (kích thích tạo hồng cầu). Ung thư thận thường bắt nguồn từ lớp tế bào trong ống thận (renal tubules) và có thể lan ra các phần khác của thận hoặc cơ quan xa như phổi, xương.
Các loại ung thư thận chính
Ung thư thận bao gồm nhiều loại khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và tiên lượng riêng:
- Ung thư biểu mô tế bào thận (Renal Cell Carcinoma – RCC): Loại phổ biến nhất, chiếm 85-90% các trường hợp. RCC bắt nguồn từ lớp tế bào trong ống thận và có nhiều phân loại phụ như RCC tế bào sáng (clear cell), RCC thể nhú (papillary), và RCC thể sắc tố (chromophobe).
- Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp (Transitional Cell Carcinoma): Chiếm khoảng 5-10%, bắt nguồn từ niêm mạc bể thận hoặc niệu quản.
- U Wilms (Wilms’ Tumor): Chủ yếu gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi, chiếm khoảng 5% ung thư thận ở trẻ, hiếm gặp ở người lớn.
- Sarcoma thận: Rất hiếm (dưới 1%), bắt nguồn từ mô liên kết của thận, thường tiến triển nhanh.
Tại sao ung thư thận đáng chú ý?
Ung thư thận không chỉ nguy hiểm vì khả năng di căn mà còn do đặc điểm phát triển âm thầm:
- Tỷ lệ mắc tăng: Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), ung thư thận tăng khoảng 1-2% mỗi năm trong vài thập kỷ qua, đặc biệt ở các nước phát triển.
- Tiên lượng tốt nếu phát hiện sớm: Tỷ lệ sống sót 5 năm ở giai đoạn I đạt 81-93%, nhưng giảm xuống chỉ còn 12-15% ở giai đoạn IV (ACS, 2022).
- Ảnh hưởng cả hai giới: Nam giới có nguy cơ cao gấp 2 lần so với nữ giới, nhưng phụ nữ cũng không miễn nhiễm.
Nguyên nhân gây ung thư thận là gì?
Nguyên nhân chính xác của ung thư thận chưa được xác định hoàn toàn, nhưng các yếu tố nguy cơ sau đã được khoa học chứng minh:
- Hội chứng Von Hippel-Lindau (VHL): Đột biến gen VHL làm tăng nguy cơ ung thư biểu mô tế bào thận lên 25-60% trong suốt cuộc đời (Nguồn: NCI).
- Tiền sử gia đình: Nếu có người thân cấp 1 (cha, mẹ, anh em) mắc ung thư thận, nguy cơ tăng 2-3 lần (ACS, 2022).
- Hội chứng di truyền hiếm: Như hội chứng Birt-Hogg-Dubé hoặc u xơ củ (tuberous sclerosis) cũng liên quan.
- Hút thuốc lá: Là yếu tố nguy cơ hàng đầu, làm tăng nguy cơ ung thư thận lên 50% ở người hút lâu năm (Cancer Research UK). Nguy cơ giảm dần sau khi bỏ thuốc 10-15 năm.
- Béo phì: Người có chỉ số BMI trên 30 có nguy cơ cao hơn 20-30% do tăng áp lực lên thận và rối loạn nội tiết (WHO, 2020).
- Tăng huyết áp: Người bị cao huyết áp mãn tính có nguy cơ tăng 20-25%, có thể do tổn thương mạch máu thận.
- Tiếp xúc hóa chất: Làm việc lâu dài với amiăng, cadmium, hoặc dung môi hữu cơ (trichloroethylene) tăng nguy cơ ung thư thận lên 30-40% (NCI, 2021).
- Ô nhiễm môi trường: Sống gần khu công nghiệp hoặc nguồn nước nhiễm độc cũng là yếu tố tiềm ẩn.
- Bệnh thận mãn tính: Người chạy thận nhân tạo lâu dài có nguy cơ cao hơn 5-10 lần do tổn thương thận kéo dài.
- Sỏi thận: Liên quan đến ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp, dù bằng chứng còn hạn chế.
- Đái tháo đường: Tăng nguy cơ nhẹ, đặc biệt ở người béo phì kèm tiểu đường type 2.
- Tuổi trên 50: Hơn 70% ca ung thư thận xảy ra ở người trên 50 tuổi, nguy cơ tăng dần theo tuổi (WHO, 2020).
- Nam giới: Nguy cơ cao gấp 2 lần nữ giới, có thể do ảnh hưởng của hormone hoặc thói quen hút thuốc.
Bảng: Yếu tố nguy cơ và mức độ ảnh hưởng
Yếu tố nguy cơ | Mức độ tăng nguy cơ | Nguồn tham khảo |
Đột biến gen VHL | 25-60% | NCI, 2021 |
Hút thuốc lá | 50% | Cancer Research UK, 2021 |
Béo phì | 20-30% | WHO, 2020 |
Tăng huyết áp | 20-25% | ACS, 2022 |
Tiếp xúc hóa chất | 30-40% | NCI, 2021 |
Triệu chứng của ung thư thận là gì?
Ung thư thận thường không gây triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến nhiều người chỉ phát hiện bệnh khi đã tiến triển. Dưới đây là các dấu hiệu phổ biến:
Giai đoạn sớm
- Đau lưng hoặc đau hông nhẹ: Cảm giác âm ỉ, không rõ ràng, dễ nhầm với đau cơ (gặp ở 30-40% bệnh nhân – Mayo Clinic).
- Tiểu máu (Hematuria): Nước tiểu có máu (đỏ hoặc hồng), có thể không liên tục, là dấu hiệu sớm ở 50-60% trường hợp.
- Mệt mỏi không rõ nguyên nhân: Do thiếu máu nhẹ hoặc rối loạn chuyển hóa.
Giai đoạn muộn
- Khối u ở bụng: Sờ thấy cục cứng ở vùng hông hoặc bụng khi khối u lớn (gặp ở 20-30% bệnh nhân giai đoạn III-IV).
- Sụt cân và chán ăn: Mất 5-10% trọng lượng cơ thể trong 3-6 tháng không rõ lý do.
- Sốt kéo dài: Sốt nhẹ không liên quan đến nhiễm trùng, gặp ở 10-20% trường hợp.
- Tăng huyết áp đột ngột: Do khối u ảnh hưởng đến sản xuất hormone điều hòa huyết áp.
Triệu chứng di căn
- Đau xương: Khi ung thư lan đến xương (giai đoạn IV).
- Ho hoặc khó thở: Do di căn phổi.
- Vàng da: Nếu ung thư lan đến gan.
Nếu bạn gặp tiểu máu, đau hông kéo dài, hoặc bất kỳ triệu chứng nào trên, hãy đi khám ngay để được siêu âm hoặc chụp CT thận.
Làm thế nào để chẩn đoán ung thư thận?
Chẩn đoán ung thư thận dựa trên kết hợp nhiều kỹ thuật hình ảnh và xét nghiệm chuyên sâu để xác định chính xác tình trạng bệnh.
- Siêu âm bụng (Ultrasound): Phát hiện khối u ban đầu với độ nhạy 70-80% cho khối u >2 cm (NCI). Không phân biệt rõ giữa u lành và ác, cần thêm xét nghiệm.
- Chụp CT có cản quang (CT Scan): Tiêu chuẩn vàng với độ chính xác 90-95% (ACS, 2022). Xác định kích thước, vị trí, mức độ xâm lấn của khối u.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Thay thế CT cho bệnh nhân dị ứng chất cản quang hoặc nghi ngờ xâm lấn mạch máu.
- Sinh thiết thận (Biopsy): Lấy mẫu mô để xác định loại ung thư, chỉ thực hiện khi hình ảnh không rõ ràng do nguy cơ lan tế bào ung thư.
- Xét nghiệm máu và nước tiểu: Kiểm tra chức năng thận (creatinine), thiếu máu (hemoglobin), tiểu máu vi thể.
- Chụp PET/CT: Đánh giá di căn đến phổi, gan, xương ở giai đoạn muộn.
Khoảng 60-65% ca ung thư thận được phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc CT khi kiểm tra sức khỏe định kỳ (ACS), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khám sàng lọc sớm.
Các giai đoạn của ung thư thận là gì?
Ung thư thận được phân loại thành 4 giai đoạn dựa trên kích thước khối u và mức độ lan rộng:
Giai đoạn | Mô tả | Tỷ lệ sống 5 năm (ACS, 2022) |
I | Khối u <7 cm, giới hạn trong thận | 81-93% |
II | Khối u >7 cm, chưa lan ra ngoài thận | 70-80% |
III | Lan đến hạch bạch huyết hoặc mạch máu gần | 50-60% |
IV | Di căn xa (phổi, gan, xương) | 12-15% |
Tiên lượng phụ thuộc vào giai đoạn, loại ung thư, và khả năng phẫu thuật.
Điều trị ung thư thận như thế nào?
Ung thư thận là một bệnh lý phức tạp, đòi hỏi phương pháp điều trị phải được cá nhân hóa tùy theo giai đoạn bệnh, loại tế bào ung thư và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Hiện nay, có nhiều lựa chọn điều trị từ phẫu thuật đến các liệu pháp tiên tiến như nhắm mục tiêu và miễn dịch. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả nhất trong điều trị ung thư thận.
Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính đối với ung thư thận giai đoạn sớm, giúp loại bỏ khối u và giảm nguy cơ tái phát. Có hai loại phẫu thuật phổ biến:
Cắt thận một phần (Partial Nephrectomy):
- Chỉ loại bỏ khối u và giữ lại phần thận lành.
- Áp dụng cho các khối u nhỏ (giai đoạn I-II) hoặc trong trường hợp bệnh nhân chỉ có một quả thận hoạt động.
- Giúp bảo tồn chức năng thận, giảm nguy cơ suy thận.
Cắt toàn bộ thận (Radical Nephrectomy):
- Loại bỏ toàn bộ thận bị ung thư, cùng với mô mỡ xung quanh và hạch bạch huyết nếu cần.
- Áp dụng khi khối u lớn hoặc đã lan rộng nhưng chưa di căn.
Theo Viện Ung thư Quốc gia Mỹ (NCI), phẫu thuật giúp tăng tỷ lệ sống sót lên 80-90% ở bệnh nhân ung thư thận giai đoạn sớm.
Đốt nhiệt hoặc áp lạnh (Ablation)
Phương pháp này phù hợp với bệnh nhân không đủ sức khỏe để phẫu thuật hoặc có khối u nhỏ.
- Đốt nhiệt bằng sóng cao tần (Radiofrequency Ablation – RFA): Sử dụng dòng điện để tạo nhiệt, tiêu diệt tế bào ung thư.
- Áp lạnh (Cryotherapy): Dùng khí lạnh cực thấp để đóng băng và phá hủy khối u.
Mặc dù ít xâm lấn hơn phẫu thuật, nhưng tỷ lệ tái phát của khối u sau các phương pháp này vẫn cao hơn, do đó thường chỉ áp dụng cho trường hợp đặc biệt.
Hóa trị
Không giống như nhiều loại ung thư khác, hóa trị ít hiệu quả trong điều trị ung thư thận, đặc biệt là ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) – loại phổ biến nhất. Điều này là do tế bào ung thư thận có khả năng kháng hóa trị cao.
Tuy nhiên, hóa trị vẫn có thể được sử dụng trong một số trường hợp:
- Sarcoma thận: Loại ung thư hiếm gặp nhưng có thể đáp ứng tốt với hóa trị.
- Giai đoạn muộn (IV) khi các phương pháp khác thất bại: Các thuốc như Gemcitabine hoặc Doxorubicin có thể được sử dụng để làm chậm sự phát triển của ung thư.
Do hiệu quả hạn chế, hóa trị không phải là lựa chọn điều trị chính cho ung thư thận.
Xạ trị
Xạ trị không phải là phương pháp điều trị chính cho ung thư thận do tế bào ung thư thận ít nhạy cảm với bức xạ. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng để:
- Giảm đau do di căn xương hoặc di căn sang các cơ quan khác.
- Kiểm soát triệu chứng ở bệnh nhân giai đoạn cuối không thể phẫu thuật.
Mặc dù có thể giúp giảm triệu chứng, nhưng xạ trị không kéo dài thời gian sống đáng kể ở bệnh nhân ung thư thận.
Liệu pháp nhắm mục tiêu (Targeted Therapy)
Liệu pháp nhắm mục tiêu đã thay đổi hoàn toàn cách điều trị ung thư thận, đặc biệt ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn. Các thuốc này hoạt động bằng cách chặn các tín hiệu giúp tế bào ung thư phát triển.
Một số loại thuốc nhắm mục tiêu phổ biến:
- Sunitinib (Sutent) và Pazopanib (Votrient): Nhắm vào protein VEGF, giúp ức chế sự hình thành mạch máu nuôi khối u.
- Cabozantinib: Được sử dụng trong trường hợp ung thư thận tiến triển sau khi các thuốc nhắm mục tiêu khác thất bại.
- Axitinib: Thuốc nhắm vào VEGF, giúp thu nhỏ khối u và làm chậm sự tiến triển của bệnh.
Hiệu quả: Những thuốc này giúp kéo dài thời gian sống của bệnh nhân ung thư thận giai đoạn IV, đặc biệt khi kết hợp với liệu pháp miễn dịch.
Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch giúp kích hoạt hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Đây là một trong những phương pháp điều trị hiệu quả nhất đối với ung thư thận tiến triển.
Các loại thuốc phổ biến:
- Nivolumab (Opdivo): Nhắm vào protein PD-1, giúp hệ miễn dịch nhận diện và tấn công tế bào ung thư.
- Pembrolizumab (Keytruda): Một loại thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch, tăng cường khả năng tiêu diệt tế bào ung thư.
- Ipilimumab (Yervoy): Kết hợp với Nivolumab trong điều trị ung thư thận giai đoạn tiến triển.
Theo nghiên cứu của Lancet Oncology (2021), liệu pháp miễn dịch kết hợp với liệu pháp nhắm mục tiêu giúp tăng tỷ lệ sống sót thêm 20-25% ở bệnh nhân ung thư thận giai đoạn IV so với việc chỉ sử dụng một phương pháp đơn lẻ.
Kết hợp liệu pháp điều trị
Hiện nay, xu hướng điều trị ung thư thận giai đoạn tiến triển là kết hợp các phương pháp để đạt hiệu quả cao hơn:
- Liệu pháp miễn dịch + Liệu pháp nhắm mục tiêu → Hiệu quả cao hơn so với đơn lẻ.
- Phẫu thuật + Liệu pháp nhắm mục tiêu hoặc miễn dịch → Tăng cơ hội kiểm soát bệnh lâu dài.
Phác đồ điều trị sẽ được bác sĩ cá nhân hóa tùy theo tình trạng của từng bệnh nhân.
Điều trị ung thư thận đã có nhiều tiến bộ trong những năm gần đây. Trong giai đoạn đầu, phẫu thuật là lựa chọn hàng đầu với tỷ lệ thành công cao. Khi bệnh tiến triển, liệu pháp nhắm mục tiêu và liệu pháp miễn dịch mang lại hy vọng mới, giúp kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với căn bệnh này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp nhất.
Làm sao để phòng ngừa ung thư thận?
Dù không thể ngăn chặn hoàn toàn, bạn có thể giảm nguy cơ ung thư thận qua các biện pháp sau:
Ung thư thận là một trong những bệnh ung thư phổ biến, nhưng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách điều chỉnh lối sống và duy trì các thói quen lành mạnh. Mặc dù không thể ngăn chặn hoàn toàn, bạn có thể chủ động bảo vệ sức khỏe thận bằng những biện pháp khoa học sau.
Bỏ thuốc lá
Hút thuốc lá là một trong những nguyên nhân chính làm tăng nguy cơ ung thư thận, do các hóa chất độc hại trong khói thuốc có thể gây tổn thương tế bào thận theo thời gian. Theo nghiên cứu từ Cancer Research UK, việc cai thuốc có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư thận từ 30 đến 40% sau 10-15 năm.
Bỏ thuốc không chỉ bảo vệ thận mà còn giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, phổi và ung thư phổi. Nếu gặp khó khăn khi cai thuốc, bạn có thể tham khảo các phương pháp hỗ trợ như liệu pháp thay thế nicotine hoặc tư vấn cai nghiện thuốc lá.
Kiểm soát cân nặng
Béo phì và thừa cân có liên quan chặt chẽ đến ung thư thận, do làm tăng nguy cơ rối loạn nội tiết và gây viêm mãn tính trong cơ thể.
- Chỉ số khối cơ thể (BMI) lý tưởng nên duy trì dưới 25 để giảm áp lực lên thận.
- Thừa cân có thể làm tăng nguy cơ ung thư thận từ 24 đến 34%, đặc biệt ở những người có huyết áp cao hoặc tiểu đường.
Giảm cân không chỉ giúp phòng ngừa ung thư thận mà còn hỗ trợ sức khỏe tổng thể, giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính khác như tiểu đường type 2 và bệnh tim mạch.
Chế độ ăn uống lành mạnh
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe thận và ngăn ngừa nguy cơ ung thư. Một số nguyên tắc dinh dưỡng cần lưu ý:
- Tăng cường rau xanh và trái cây: Đặc biệt là các loại giàu vitamin C, beta-carotene và chất chống oxy hóa như cam, ớt chuông, cà rốt, cải bó xôi.
- Hạn chế thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn: Tiêu thụ quá nhiều thịt đỏ và thực phẩm chế biến có thể làm tăng nguy cơ ung thư thận do chứa nhiều chất bảo quản và nitrat.
- Uống đủ nước: Uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày giúp thận đào thải độc tố hiệu quả hơn, giảm nguy cơ hình thành sỏi thận – một yếu tố có thể làm tăng nguy cơ ung thư.
- Hạn chế muối và thực phẩm nhiều natri: Chế độ ăn quá nhiều muối có thể làm tăng huyết áp, gây tổn thương thận lâu dài.
Chế độ ăn lành mạnh không chỉ giúp giảm nguy cơ ung thư mà còn tăng cường sức khỏe tổng thể, cải thiện chức năng tim mạch và kiểm soát huyết áp.
Tập thể dục thường xuyên
Tập thể dục đều đặn giúp duy trì cân nặng hợp lý, ổn định huyết áp và cải thiện chức năng miễn dịch, từ đó giảm nguy cơ mắc ung thư thận. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2020), những người duy trì hoạt động thể chất ít nhất 150 phút mỗi tuần có thể giảm nguy cơ mắc ung thư thận từ 15-20%. Một số bài tập đơn giản và hiệu quả cho sức khỏe thận bao gồm:
- Đi bộ nhanh: 30 phút/ngày giúp cải thiện tuần hoàn máu và kiểm soát cân nặng.
- Yoga: Giúp giảm căng thẳng, kiểm soát huyết áp và hỗ trợ thận hoạt động tốt hơn.
- Bơi lội hoặc đạp xe: Các bài tập nhẹ nhàng giúp giảm áp lực lên thận, đặc biệt phù hợp với người có vấn đề về khớp.
Duy trì thói quen tập thể dục không chỉ giúp ngăn ngừa ung thư thận mà còn giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh mạn tính khác.
Kiểm soát huyết áp
Huyết áp cao là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy thận, từ đó làm tăng nguy cơ ung thư thận. Việc kiểm soát huyết áp ở mức dưới 130/80 mmHg giúp bảo vệ thận khỏi tổn thương lâu dài. Để duy trì huyết áp ổn định, bạn nên:
- Hạn chế muối và thực phẩm chế biến sẵn.
- Tăng cường thực phẩm giàu kali như chuối, khoai lang, bơ để hỗ trợ điều hòa huyết áp.
- Giảm căng thẳng bằng thiền định hoặc yoga.
- Tập thể dục thường xuyên và duy trì cân nặng hợp lý.
Nếu bạn có tiền sử cao huyết áp, hãy theo dõi huyết áp thường xuyên và dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Khám sức khỏe định kỳ
Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề về thận trước khi chúng tiến triển thành ung thư. Những người trên 50 tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ cao như tiền sử gia đình mắc ung thư thận, huyết áp cao, béo phì nên thực hiện:
- Siêu âm bụng: Ít nhất 1-2 năm/lần để kiểm tra bất thường trong thận.
- Xét nghiệm chức năng thận: Kiểm tra mức độ creatinine và protein niệu để đánh giá hoạt động của thận.
- Chụp CT hoặc MRI: Được chỉ định nếu có nghi ngờ bất thường trong thận.
Phát hiện sớm có thể giúp điều trị hiệu quả hơn, đặc biệt khi ung thư thận thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu.
Những ai có nguy cơ cao mắc ung thư thận?
- Người trên 50 tuổi, đặc biệt nam giới (nguy cơ cao gấp 2 lần – ACS, 2022).
- Người hút thuốc, béo phì, hoặc tăng huyết áp lâu dài.
- Người có tiền sử gia đình hoặc đột biến gen VHL.
- Người tiếp xúc hóa chất độc hại trong công việc.
Câu hỏi thường gặp (Q&A)
Ung thư thận có chữa được không?
Có, nếu phát hiện ở giai đoạn I-II, tỷ lệ chữa khỏi đạt 80-90% với phẫu thuật. Ở giai đoạn muộn, điều trị vẫn giúp kéo dài sự sống.
Tiểu máu có phải luôn là ung thư thận không?
Không, tiểu máu có thể do sỏi thận, nhiễm trùng, nhưng nếu kéo dài hoặc kèm triệu chứng khác, cần kiểm tra ngay.
Ung thư thận có di truyền không?
Có, khoảng 3-5% trường hợp liên quan đến di truyền, đặc biệt với hội chứng VHL.
Ung thư thận là một căn bệnh nghiêm trọng nhưng có thể kiểm soát nếu phát hiện sớm. Hiểu biết về nguy cơ, triệu chứng, và duy trì lối sống lành mạnh là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe thận. Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao, đừng ngần ngại khám định kỳ để phát hiện và điều trị kịp thời.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization (WHO). “Global Cancer Statistics 2020.”
- American Cancer Society (ACS). “Kidney Cancer Overview 2022.”
- National Cancer Institute (NCI). “Renal Cell Cancer Treatment.”
- Lancet Oncology. “Immunotherapy Outcomes,” 2021.
- Cancer Research UK. “Smoking and Kidney Cancer Risk,” 2021.