Ung thư thực quản (Esophageal cancer) là một trong những căn bệnh ung thư đường tiêu hóa nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đây là loại ung thư phổ biến thứ 8 trên toàn cầu, với hơn 604.000 ca mới được chẩn đoán mỗi năm (số liệu năm 2020). Tại Việt Nam, ung thư thực quản tuy không phổ biến như ung thư gan hay phổi, nhưng tỷ lệ tử vong cao do phát hiện muộn và thiếu nhận thức về bệnh.
Ung thư thực quản là gì?
Ung thư thực quản là tình trạng các tế bào ác tính hình thành trong niêm mạc thực quản – ống dẫn thức ăn từ miệng xuống dạ dày. Thực quản dài khoảng 25-30 cm, nằm phía sau khí quản và trước cột sống. Khi các tế bào bất thường phát triển không kiểm soát, chúng có thể tạo thành khối u, gây cản trở quá trình nuốt và lan sang các cơ quan khác.
Có hai loại ung thư thực quản chính:
- Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma): Chiếm khoảng 90% các trường hợp ở các nước đang phát triển, thường liên quan đến hút thuốc và uống rượu.
- Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma): Phổ biến ở các nước phát triển, thường xuất phát từ tình trạng trào ngược dạ dày thực quản (GERD) hoặc Barrett thực quản.
Tại sao ung thư thực quản nguy hiểm?
- Khó phát hiện sớm: Triệu chứng ban đầu thường mơ hồ như khó nuốt, ợ nóng.
- Tỷ lệ sống thấp: Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 20% nếu phát hiện ở giai đoạn muộn.
- Di căn nhanh: Ung thư có thể lan sang hạch bạch huyết, gan, phổi.
Nguyên nhân gây ung thư thực quản là gì?
Hiểu rõ nguyên nhân gây ung thư thực quản giúp chúng ta phòng ngừa hiệu quả hơn. Dưới đây là các yếu tố nguy cơ chính, được nghiên cứu và chứng minh bởi các tổ chức y tế uy tín:
Bảng: So sánh nguy cơ ung thư thực quản theo yếu tố
Yếu tố nguy cơ | Mức độ tăng nguy cơ (lần) | Nguồn tham khảo |
---|---|---|
Hút thuốc lá | 9 | NEJM, 2020 |
Uống rượu bia | 5 | WHO, 2021 |
Barrett thực quản | 30-50 | ACS, 2022 |
Béo phì | 2-3 | Cancer Research UK, 2021 |
Thói quen sinh hoạt không lành mạnh
- Hút thuốc lá: Theo nghiên cứu từ Tạp chí Y học New England (NEJM), người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư biểu mô tế bào vảy cao gấp 9 lần so với người không hút.
- Uống rượu bia: Tiêu thụ quá mức rượu làm tăng nguy cơ lên 5 lần, đặc biệt khi kết hợp với thuốc lá.
- Chế độ ăn uống: Ăn ít rau củ, thiếu vitamin A, B, C hoặc tiêu thụ thực phẩm nấm mốc (chứa aflatoxin) cũng là yếu tố nguy cơ.
Bệnh lý nền
- Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Acid dạ dày trào ngược lâu dài gây viêm và biến đổi tế bào thực quản.
- Barrett thực quản: Tình trạng tiền ung thư do GERD, làm tăng nguy cơ ung thư biểu mô tuyến lên 30-50 lần.
- Béo phì: Người thừa cân có nguy cơ cao hơn do áp lực lên dạ dày tăng, dẫn đến trào ngược.
Yếu tố di truyền và môi trường
- Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người mắc ung thư thực quản, nguy cơ tăng khoảng 2-3 lần.
- Tiếp xúc hóa chất: Làm việc trong môi trường chứa amiăng hoặc hóa chất độc hại cũng góp phần.
Triệu chứng của ung thư thực quản là gì?
Nhận biết sớm triệu chứng ung thư thực quản là chìa khóa để tăng cơ hội điều trị thành công. Dưới đây là các dấu hiệu phổ biến:
Giai đoạn đầu
- Khó nuốt (Dysphagia): Cảm giác thức ăn bị mắc kẹt trong cổ họng, thường gặp ở 70% bệnh nhân.
- Ợ nóng hoặc đau tức ngực: Dễ nhầm lẫn với bệnh tiêu hóa thông thường.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Do khó ăn uống và giảm hấp thụ dinh dưỡng.
Giai đoạn muộn
- Đau khi nuốt: Cảm giác đau lan từ cổ họng xuống ngực.
- Ho khan hoặc khàn giọng: Do khối u chèn ép dây thần kinh thanh quản.
- Nôn ra máu: Dấu hiệu nghiêm trọng khi khối u vỡ.
Nếu bạn gặp các triệu chứng trên kéo dài hơn 2-3 tuần, hãy đến bác sĩ để kiểm tra ngay.

Làm thế nào để chẩn đoán ung thư thực quản?
Chẩn đoán sớm ung thư thực quản có thể cải thiện cơ hội điều trị và sống sót. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:
- Nội soi thực quản (Endoscopy): Đây là phương pháp phổ biến để kiểm tra thực quản. Bác sĩ sẽ sử dụng một ống nội soi để đưa vào thực quản và kiểm tra tình trạng của niêm mạc thực quản, từ đó có thể phát hiện khối u hoặc các tổn thương bất thường.
- Sinh thiết (Biopsy): Sinh thiết là phương pháp giúp lấy mẫu mô từ khối u để kiểm tra dưới kính hiển vi và xác định có tế bào ung thư hay không.
- Chụp CT và MRI: Chụp cắt lớp vi tính (CT) và cộng hưởng từ (MRI) có thể giúp bác sĩ xác định kích thước và vị trí của khối u, từ đó xác định mức độ lan rộng của ung thư.
- Siêu âm nội soi (Endoscopic ultrasound): Phương pháp này giúp xác định chính xác kích thước và độ sâu của khối u trong thực quản.
Theo thống kê từ Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), khoảng 60% trường hợp được chẩn đoán ở giai đoạn muộn (III hoặc IV), làm giảm cơ hội sống sót.
Các giai đoạn của ung thư thực quản là gì?
Ung thư thực quản được chia thành 4 giai đoạn dựa trên mức độ lan rộng của khối u:
Giai đoạn | Mô tả | Tỷ lệ sống 5 năm (ACS, 2022) |
---|---|---|
I | Khối u chỉ ở niêm mạc thực quản | 47% |
II | Lan đến lớp cơ hoặc hạch bạch huyết gần | 37% |
III | Xâm lấn mô lân cận hoặc hạch xa | 20% |
IV | Di căn đến phổi, gan, xương | 5% |
Hiểu rõ giai đoạn bệnh giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Tỷ lệ sống sót và tiên lượng
Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư thực quản phụ thuộc vào giai đoạn khi bệnh được phát hiện. Theo American Cancer Society:
- Giai đoạn I: Tỷ lệ sống sót 5 năm lên đến 80-90%.
- Giai đoạn II: Tỷ lệ sống sót giảm xuống khoảng 50%.
- Giai đoạn III: Tỷ lệ sống sót 5 năm khoảng 20-30%.
- Giai đoạn IV: Khi ung thư đã di căn, tỷ lệ sống sót 5 năm giảm xuống dưới 5%.
Điều trị ung thư thực quản như thế nào?
Điều trị ung thư thực quản phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn phát hiện bệnh, sức khỏe tổng quát của bệnh nhân và loại ung thư. Ung thư thực quản có thể được điều trị qua một số phương pháp chính, mỗi phương pháp đều có ưu điểm và hạn chế riêng. Dưới đây là các phương pháp điều trị ung thư thực quản phổ biến:
Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho ung thư thực quản, đặc biệt là ở các giai đoạn sớm của bệnh. Phẫu thuật giúp loại bỏ các tế bào ung thư và khối u khỏi thực quản. Cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ thực quản bị ung thư. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể phải thay thế phần thực quản bị cắt bỏ bằng một phần dạ dày hoặc ruột non của bệnh nhân.
Phẫu thuật cắt thực quản có thể giúp bệnh nhân sống sót lâu hơn, đặc biệt là khi ung thư được phát hiện ở giai đoạn I hoặc II. Tỷ lệ sống sót sau phẫu thuật có thể lên tới 40-50% nếu bệnh chưa di căn (Nguồn: NCI). Phẫu thuật chỉ được áp dụng khi khối u chưa lan rộng ra ngoài thực quản hoặc đến các cơ quan xa như gan hay phổi.
Hóa trị
Đây là một phương pháp điều trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc có thể được sử dụng trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u, hoặc sau phẫu thuật để loại bỏ tế bào ung thư còn lại. k Hóa trị có thể được sử dụng kết hợp với phẫu thuật hoặc xạ trị, hoặc dùng như phương pháp chính khi ung thư ở giai đoạn muộn.
Nhưng nó có thể gây ra một số tác dụng phụ như rụng tóc, buồn nôn, mệt mỏi và giảm sức đề kháng, làm bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng. Hóa trị giúp tiêu diệt tế bào ung thư, đặc biệt là trong các trường hợp ung thư thực quản đã lan rộng hoặc di căn.
Xạ trị sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư.
Xạ trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật để thu nhỏ khối u hoặc tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại. Nó cũng có thể được sử dụng đơn lẻ trong các trường hợp ung thư thực quản di căn hoặc không thể phẫu thuật. Xạ trị có thể gây ra đau đớn trong quá trình điều trị và các triệu chứng như viêm da, mệt mỏi và khó nuốt.
Các tác dụng phụ có thể xuất hiện sau vài tuần hoặc vài tháng điều trị. Xạ trị có thể giúp giảm kích thước của khối u, giảm đau và cải thiện khả năng nuốt cho bệnh nhân, đặc biệt là khi bệnh đã ở giai đoạn muộn.
Liệu pháp nhắm mục tiêu
Sử dụng các loại thuốc nhắm vào các protein hoặc gene đặc biệt trong tế bào ung thư, giúp ngừng hoặc làm chậm sự phát triển của khối u. Liệu pháp nhắm mục tiêu được sử dụng cho một số loại ung thư thực quản, đặc biệt là ung thư biểu mô tuyến có liên quan đến sự hoạt động bất thường của các protein như HER2.
Một ví dụ điển hình là Trastuzumab, một loại thuốc nhắm vào protein HER2, có thể được sử dụng khi ung thư thực quản có sự tăng cường hoạt động của protein này. Trastuzumab đã được chứng minh là giúp kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân ung thư thực quản có HER2 dương tính.
Chăm sóc giảm nhẹ
Chủ yếu áp dụng cho bệnh nhân ung thư thực quản ở giai đoạn cuối, nơi các phương pháp điều trị chính như phẫu thuật, hóa trị hay xạ trị không còn hiệu quả. Khi ung thư thực quản đã di căn hoặc quá nặng để phẫu thuật, chăm sóc giảm nhẹ giúp giảm bớt cơn đau, cải thiện khả năng nuốt và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.Các phương pháp giảm nhẹ có thể bao gồm quản lý đau, dinh dưỡng hỗ trợ, và các liệu pháp khác nhằm giúp bệnh nhân thoải mái hơn trong suốt quá trình điều trị. Mặc dù không thể chữa khỏi bệnh, chăm sóc giảm nhẹ giúp bệnh nhân giảm bớt cơn đau và duy trì chất lượng cuộc sống trong thời gian cuối.

Tổng hợp các phương pháp điều trị ung thư thực quản:
Phương pháp | Mô tả | Tác dụng phụ phổ biến | Hiệu quả |
---|---|---|---|
Phẫu thuật | Cắt bỏ thực quản bị ung thư, có thể thay thế bằng ruột hoặc dạ dày. | Đau đớn, nhiễm trùng, khó nuốt | Tăng tỷ lệ sống sót lên 40-50% ở giai đoạn sớm. |
Hóa trị | Dùng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư, kết hợp với phẫu thuật hoặc xạ trị. | Rụng tóc, buồn nôn, mệt mỏi | Giảm nguy cơ tái phát, kéo dài thời gian sống. |
Xạ trị | Dùng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư, đặc biệt khi không thể phẫu thuật. | Mệt mỏi, viêm da, khó nuốt | Giảm kích thước khối u, cải thiện khả năng nuốt. |
Liệu pháp nhắm mục tiêu | Dùng thuốc như Trastuzumab nhắm vào protein HER2 trong ung thư biểu mô tuyến. | Dị ứng, mệt mỏi | Tăng hiệu quả điều trị cho ung thư có HER2 dương tính. |
Chăm sóc giảm nhẹ | Giảm đau và cải thiện chất lượng sống ở giai đoạn cuối. | Tùy thuộc vào phương pháp sử dụng | Nâng cao chất lượng sống, giảm cơn đau. |
Điều trị ung thư thực quản phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các phương pháp như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, liệu pháp nhắm mục tiêu và chăm sóc giảm nhẹ đều có vai trò quan trọng trong việc giúp bệnh nhân chiến đấu với căn bệnh này. Mặc dù tỷ lệ sống sót ở các giai đoạn muộn thấp, nhưng việc phát hiện và điều trị sớm có thể cải thiện rất nhiều cơ hội sống và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu, bệnh nhân cần thảo luận với bác sĩ để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và tiến hành theo dõi thường xuyên trong suốt quá trình điều trị.
Lưu ý: Theo nghiên cứu từ Lancet Oncology (2021), kết hợp hóa trị và xạ trị trước phẫu thuật tăng tỷ lệ sống sót thêm 13% so với chỉ phẫu thuật đơn lẻ.
Làm sao để phòng ngừa ung thư thực quản?
Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh. Dưới đây là các biện pháp giúp giảm nguy cơ ung thư thực quản:
- Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia Giảm nguy cơ lên đến 50% sau 10 năm bỏ thuốc (Nguồn: Cancer Research UK).
- Ăn uống lành mạnh
- Tăng cường rau xanh, trái cây giàu vitamin C, E.
- Tránh thực phẩm chiên rán, đồ ăn mặn hoặc lên men quá mức.
- Kiểm soát cân nặng Duy trì BMI từ 18.5-24.9 để giảm áp lực lên dạ dày.
- Khám sức khỏe định kỳ Đặc biệt với người có tiền sử GERD hoặc Barrett thực quản.
Những ai có nguy cơ cao mắc ung thư thực quản?
- Người trên 50 tuổi, đặc biệt nam giới (nguy cơ cao gấp 4 lần nữ giới – ACS, 2022).
- Người có thói quen hút thuốc, uống rượu lâu năm.
- Bệnh nhân GERD mãn tính hoặc Barrett thực quản.
- Người sống ở khu vực có tỷ lệ ung thư thực quản cao như Trung Quốc, Iran, Việt Nam.

Ung thư thực quản có chữa được không?
Có, nếu phát hiện ở giai đoạn sớm (I-II), tỷ lệ chữa khỏi lên đến 40-50% nhờ phẫu thuật và hóa trị. Tuy nhiên, ở giai đoạn muộn, mục tiêu chủ yếu là kéo dài sự sống.
Triệu chứng khó nuốt có phải lúc nào cũng là ung thư không?
Không, khó nuốt có thể do viêm thực quản, trào ngược hoặc loét. Tuy nhiên, nếu kéo dài, bạn nên đi khám.
Ung thư thực quản có di truyền không?
Yếu tố di truyền chiếm tỷ lệ nhỏ (khoảng 5-10%), nhưng tiền sử gia đình làm tăng nguy cơ.
Ung thư thực quản là một căn bệnh nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị nếu phát hiện sớm. Việc thay đổi lối sống, khám sức khỏe định kỳ và nhận biết triệu chứng là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu bất thường, đừng ngần ngại thăm khám tại các cơ sở y tế uy tín.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization (WHO). “Global Cancer Statistics 2020.”
- American Cancer Society (ACS). “Esophageal Cancer Overview 2022.”
- National Cancer Institute (NCI). “Esophageal Cancer Treatment.”
- The New England Journal of Medicine (NEJM). “Risk Factors for Esophageal Cancer,” 2020.
- Lancet Oncology. “Combined Therapy Outcomes,” 2021.