Ung thư tử cung là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, đặc biệt liên quan đến hệ sinh sản. Mặc dù đây là căn bệnh nguy hiểm, nhưng nếu được phát hiện sớm, tỷ lệ chữa khỏi rất cao.
Ung thư tử cung (ung thư nội mạc tử cung) là gì?
Ung thư nội mạc tử cung xảy ra khi các tế bào trong lớp nội mạc (lớp lót bên trong tử cung) phát triển bất thường và mất kiểm soát. Đây là loại ung thư phổ biến nhất của tử cung, thường gặp ở phụ nữ lớn tuổi, đặc biệt sau mãn kinh. May mắn là nếu phát hiện sớm, bệnh có tỷ lệ chữa khỏi rất cao.
Ung thư tử cung khác gì với ung thư cổ tử cung?
Nhiều người nhầm lẫn giữa ung thư tử cung và ung thư cổ tử cung, nhưng chúng hoàn toàn khác nhau:
- Ung thư tử cung: Bắt nguồn từ niêm mạc tử cung (nội mạc tử cung).
- Ung thư cổ tử cung: Xuất phát từ cổ tử cung, phần dưới của tử cung nối với âm đạo, thường liên quan đến virus HPV.
Theo thống kê, ung thư tử cung là loại ung thư phụ khoa phổ biến thứ tư ở phụ nữ trên toàn cầu. Tại Việt Nam, số ca mắc đang tăng dần, đặc biệt ở phụ nữ trên 50 tuổi, với hàng nghìn trường hợp được chẩn đoán mỗi năm.
Triệu chứng ung thư tử cung là gì?
Phát hiện sớm ung thư tử cung là yếu tố then chốt để điều trị thành công. May mắn thay, bệnh thường có triệu chứng rõ ràng hơn so với các loại ung thư khác như ung thư buồng trứng.
Tôi có thể nhận biết ung thư tử cung qua dấu hiệu nào?
- Chảy máu âm đạo bất thường: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, đặc biệt là chảy máu sau mãn kinh, hoặc ra máu giữa các kỳ kinh ở phụ nữ trẻ.
- Đau vùng chậu: Cảm giác đau âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng bụng dưới.
- Khí hư bất thường: Dịch âm đạo có mùi hôi, màu lạ hoặc lẫn máu.
- Đau khi quan hệ tình dục: Cảm giác khó chịu hoặc đau trong lúc giao hợp.
- Mệt mỏi hoặc giảm cân không rõ nguyên nhân: Thường xuất hiện ở giai đoạn muộn.
Triệu chứng ung thư tử cung có dễ nhầm lẫn không?
Có! Chảy máu bất thường có thể bị nhầm với rối loạn kinh nguyệt, polyp tử cung, hoặc các vấn đề lành tính khác. Vì vậy, nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào kéo dài, hãy đi khám ngay để được kiểm tra.
Nguyên nhân gây ung thư tử cung là gì?
Hiểu rõ nguyên nhân và yếu tố nguy cơ giúp bạn chủ động phòng tránh ung thư tử cung.
- Thay đổi hormone: Sự mất cân bằng giữa estrogen và progesterone, thường gặp ở phụ nữ không rụng trứng đều đặn, làm tăng nguy cơ.
- Béo phì: Mô mỡ thừa sản sinh estrogen, gây kích thích nội mạc tử cung phát triển quá mức.
- Tuổi tác: Phụ nữ sau mãn kinh (thường trên 50 tuổi) có nguy cơ cao hơn.
- Tiền sử gia đình: Nếu gia đình có người mắc ung thư tử cung, ung thư đại tràng (hội chứng Lynch), nguy cơ của bạn tăng lên.
- Sử dụng tamoxifen: Thuốc điều trị ung thư vú này có thể làm tăng nguy cơ ung thư tử cung.
- Không sinh con: Phụ nữ chưa từng mang thai dễ mắc hơn do không có giai đoạn nghỉ rụng trứng.
Phụ nữ béo phì có nguy cơ mắc ung thư tử cung cao gấp 2-4 lần so với người có cân nặng bình thường. Mô mỡ chuyển đổi androstenedione thành estrogen, làm dày nội mạc tử cung và tăng khả năng phát triển tế bào ung thư.
Nguyên nhân chính của ung thư tử cung liên quan chặt chẽ đến virus HPV (Human Papillomavirus – virus u nhú ở người). Dưới đây là các yếu tố chính:
Ung thư tử cung được chẩn đoán như thế nào?
Chẩn đoán ung thư tử cung thường bao gồm nhiều bước để xác định chính xác tình trạng bệnh.
Bác sĩ sẽ làm gì để chẩn đoán ung thư tử cung?
- Khám phụ khoa: Kiểm tra tử cung và các cơ quan lân cận.
- Siêu âm qua ngã âm đạo: Quan sát độ dày của nội mạc tử cung.
- Sinh thiết nội mạc tử cung: Lấy mẫu mô từ tử cung để kiểm tra dưới kính hiển vi.
- Chụp CT hoặc MRI: Đánh giá mức độ lan rộng của ung thư nếu nghi ngờ.
- Nội soi tử cung (Hysteroscopy): Dùng ống nhỏ có camera để quan sát bên trong tử cung.
Sinh thiết nội mạc tử cung có đau không?
Thủ thuật này có thể gây khó chịu hoặc đau nhẹ, nhưng thường được gây tê cục bộ để giảm cảm giác. Thời gian thực hiện chỉ khoảng 5-10 phút.
Các giai đoạn của ung thư tử cung là gì?
Ung thư tử cung (hay còn gọi là ung thư nội mạc tử cung) thường được phân loại thành 4 giai đoạn chính (I, II, III, IV) dựa trên mức độ phát triển của khối u, khả năng xâm lấn vào các mô lân cận và lan rộng (di căn) ra các cơ quan khác trong cơ thể. Việc phân giai đoạn này dựa trên hệ thống của FIGO (Liên đoàn Phụ khoa và Sản khoa Quốc tế) và được xác định qua khám lâm sàng, xét nghiệm hình ảnh (như MRI, CT) và đôi khi là phẫu thuật.
1. Giai đoạn I: Ung thư còn giới hạn ở tử cung
- Mô tả: Đây là giai đoạn sớm nhất. Ung thư chỉ nằm ở lớp nội mạc tử cung (lớp lót bên trong tử cung) hoặc mới xâm lấn nhẹ vào lớp cơ tử cung (myometrium).
- IA: Ung thư chỉ ở nội mạc hoặc chưa xâm lấn quá nửa lớp cơ tử cung.
- IB: Ung thư đã xâm lấn sâu hơn, vượt quá nửa lớp cơ tử cung, nhưng vẫn chưa ra ngoài tử cung.
- Triệu chứng: Có thể có chảy máu âm đạo bất thường (nhất là sau mãn kinh), nhưng nhiều người không có triệu chứng rõ rệt.
- Tỷ lệ sống sót: Rất cao, khoảng 85-95% trong 5 năm nếu được điều trị đúng cách.
2. Giai đoạn II: Ung thư lan đến cổ tử cung
- Mô tả: Khối u đã lan từ thân tử cung xuống cổ tử cung, nhưng chưa vượt ra ngoài tử cung.
- Triệu chứng: Chảy máu âm đạo, đau vùng chậu, hoặc tiết dịch bất thường có thể rõ hơn.
- Tỷ lệ sống sót: Vẫn khá tốt, khoảng 70-80% trong 5 năm, tùy vào mức độ xâm lấn và sức khỏe tổng thể.
3. Giai đoạn III: Ung thư lan ra ngoài tử cung nhưng vẫn trong vùng chậu
- Mô tả: Ung thư đã lan ra khỏi tử cung, có thể đến:
- IIIA: Ống dẫn trứng, buồng trứng, hoặc lớp thanh mạc tử cung.
- IIIB: Âm đạo hoặc các mô xung quanh tử cung (parametrium).
- IIIC: Các hạch bạch huyết vùng chậu hoặc gần động mạch chủ.
- Triệu chứng: Đau vùng chậu, sưng chân (do chèn ép hạch), hoặc khó tiểu.
- Tỷ lệ sống sót: Giảm còn khoảng 40-60% trong 5 năm, tùy thuộc vào mức độ lan rộng.
4. Giai đoạn IV: Ung thư di căn xa
Đây là giai đoạn nặng nhất. Ung thư đã lan đến các cơ quan xa ngoài vùng chậu. Tỷ lệ sống sót thấp, dưới 20% trong 5 năm, nhưng điều trị vẫn có thể giúp kéo dài sự sống và giảm triệu chứng.
-
- IVA: Xâm lấn vào bàng quang hoặc ruột.
- IVB: Di căn đến phổi, gan, xương, hoặc các bộ phận khác.
- Triệu chứng: Đau dữ dội, sụt cân, khó thở (nếu di căn phổi), vàng da (nếu di căn gan).
Ung thư tử cung giai đoạn I có nguy hiểm không?
Không, ung thư tử cung giai đoạn I không quá nguy hiểm nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Đây là giai đoạn sớm nhất, khi ung thư còn “nằm im” trong tử cung và chưa lan đi đâu. Với các phương pháp điều trị hiện đại như phẫu thuật cắt tử cung (hysterectomy), đôi khi kết hợp xạ trị hoặc hóa trị nhẹ (nếu cần), bệnh nhân có cơ hội rất cao để hồi phục hoàn toàn.
- Tiên lượng: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm ở giai đoạn I là 85-95%, thậm chí nhiều người sống khỏe mạnh lâu hơn thế. Ví dụ, nếu bạn phát hiện sớm qua dấu hiệu như chảy máu sau mãn kinh và đi khám ngay, khả năng chữa khỏi gần như tuyệt đối.
- Điều trị phổ biến: Thường chỉ cần phẫu thuật cắt bỏ tử cung và buồng trứng (nếu đã mãn kinh). Nếu ung thư ở mức IA và bệnh nhân còn trẻ muốn giữ khả năng sinh sản, có thể cân nhắc phương pháp bảo tồn, nhưng rất hiếm.
- Lưu ý: Dù không quá nguy hiểm, bạn vẫn cần theo dõi định kỳ sau điều trị để đảm bảo ung thư không tái phát.
Nói đơn giản, giai đoạn I giống như “báo động sớm” – nếu xử lý tốt, bạn hầu như không phải lo lắng nhiều.
Giai đoạn IV có nghĩa là gì?
Giai đoạn IV là giai đoạn nặng nhất và nguy hiểm nhất của ung thư tử cung. Lúc này, ung thư không còn giới hạn ở tử cung hay vùng chậu nữa mà đã di căn (lan rộng) đến các cơ quan xa trong cơ thể như phổi, gan, xương, hoặc thậm chí não. Đây là dấu hiệu cho thấy bệnh đã tiến triển rất nghiêm trọng.
-
- IVA: Ung thư xâm lấn trực tiếp vào bàng quang hoặc ruột, gây triệu chứng như tiểu ra máu, đau khi đi vệ sinh, hoặc tắc ruột.
- IVB: Ung thư lan đến các cơ quan xa hơn qua đường máu hoặc bạch huyết, ví dụ: phổi (gây ho, khó thở), gan (vàng da, đau bụng), xương (đau nhức, dễ gãy).
Tỷ lệ sống sót 5 năm giảm xuống dưới 20%, thậm chí thấp hơn nếu sức khỏe tổng thể yếu. Tuy nhiên, con số này chỉ là trung bình – một số người vẫn sống lâu hơn nhờ điều trị phù hợp. Ở giai đoạn này, mục tiêu không còn là chữa khỏi hoàn toàn mà là kiểm soát triệu chứng và kéo dài sự sống. Các phương pháp bao gồm:
- Hóa trị để làm chậm sự phát triển của ung thư.
- Xạ trị giảm đau hoặc thu nhỏ khối u.
- Thuốc nhắm mục tiêu (như Avastin – bevacizumab) để kìm hãm mạch máu nuôi ung thư.
- Chăm sóc giảm nhẹ để cải thiện chất lượng cuộc sống.
Ví dụ, nếu ung thư di căn đến phổi, bạn có thể được dùng Avastin kết hợp hóa trị để giảm khó thở và kiểm soát bệnh. Dù khó chữa khỏi, những tiến bộ y học hiện nay vẫn mang lại hy vọng kéo dài thời gian sống và giảm đau đớn.
Điều trị ung thư tử cung như thế nào?
Phương pháp điều trị phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, sức khỏe tổng thể và mong muốn giữ khả năng sinh sản của bệnh nhân.
- Phẫu thuật cắt tử cung (Hysterectomy): Loại bỏ tử cung, thường kèm theo buồng trứng và ống dẫn trứng.
- Xạ trị bổ trợ: Sử dụng tia bức xạ để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.
- Hóa trị: Dùng thuốc như carboplatin và paclitaxel để tấn công tế bào ung thư đã di căn.
- Liệu pháp hormone: Thuốc như progesterone giúp làm chậm sự phát triển của ung thư nhạy cảm với hormone.
- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Các thuốc như bevacizumab ngăn chặn mạch máu nuôi khối u.
- Phẫu thuật giảm triệu chứng: Loại bỏ khối u lớn để giảm đau hoặc chảy máu.
Điều trị phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, sức khỏe tổng thể và mong muốn giữ khả năng sinh sản. Dưới đây là các lựa chọn:
a. Giai đoạn sớm (I và II)
- Phẫu thuật: Phương pháp chính.
- Cắt tử cung toàn phần: Loại bỏ tử cung, cổ tử cung, thường kèm ống dẫn trứng và buồng trứng.
- Nạo hạch: Kiểm tra hạch bạch huyết vùng chậu để xem ung thư có lan không.
- Xạ trị: Dùng tia phóng xạ để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót, thường áp dụng sau phẫu thuật nếu nguy cơ tái phát cao.
- Hormone liệu pháp: Dùng progesterone (dạng viên hoặc đặt vòng) để làm chậm ung thư, dành cho trường hợp muốn giữ tử cung (rất hiếm, chỉ ở giai đoạn sớm).
- Tiên lượng: Rất tốt, gần 90% bệnh nhân giai đoạn I sống sót trên 5 năm.
b. Giai đoạn tiến triển (III và IV)
- Phẫu thuật: Có thể vẫn cắt tử cung, nhưng mục tiêu là giảm khối u.
- Hóa trị: Dùng thuốc (carboplatin, paclitaxel) để tiêu diệt tế bào ung thư lan rộng.
- Xạ trị: Kết hợp để kiểm soát triệu chứng hoặc thu nhỏ khối u.
- Thuốc nhắm mục tiêu: Ví dụ, Avastin (bevacizumab) – ngăn mạch máu nuôi khối u, dùng ở giai đoạn IV.
- Tiên lượng: Tỷ lệ sống sót giảm, nhưng điều trị giúp kéo dài sự sống và giảm đau.
c. Điều trị bảo tồn
- Chỉ áp dụng ở giai đoạn IA, bệnh nhân trẻ muốn sinh con: Dùng progesterone liều cao và theo dõi chặt chẽ, nhưng hiếm khi được chọn vì nguy cơ tái phát.
Điều trị ung thư tử cung có ảnh hưởng đến sinh sản không?
Có, đặc biệt nếu cắt bỏ tử cung hoặc buồng trứng. Tuy nhiên, ở phụ nữ trẻ muốn giữ khả năng sinh sản, bác sĩ có thể cân nhắc liệu pháp hormone thay vì phẫu thuật, nếu ung thư ở giai đoạn rất sớm.
Tôi có thể làm gì để giảm nguy cơ ung thư tử cung?
Phòng ngừa ung thư tử cung là điều hoàn toàn có thể thực hiện được thông qua thay đổi lối sống và theo dõi sức khỏe.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu thừa cân để cân bằng hormone.
- Sử dụng thuốc tránh thai: Thuốc tránh thai đường uống giúp điều hòa hormone và giảm nguy cơ đến 50% sau 10 năm sử dụng.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Tầm soát phụ khoa hàng năm để phát hiện sớm bất thường.
- Tập thể dục thường xuyên: Hoạt động thể chất giúp giảm mức estrogen trong cơ thể.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường rau xanh, trái cây, hạn chế chất béo động vật.
Làm sao để ngăn ngừa ung thư tử cung tái phát?
Ung thư tử cung có thể tái phát, đặc biệt nếu không được điều trị triệt để.
- Theo dõi định kỳ bằng siêu âm và xét nghiệm máu.
- Tuân thủ điều trị bổ trợ như xạ trị hoặc hóa trị nếu bác sĩ chỉ định.
- Duy trì lối sống lành mạnh để tăng cường sức đề kháng.
Làm gì để cải thiện chất lượng cuộc sống?
Dù mắc bệnh, bạn vẫn có thể sống tốt nếu được chăm sóc đúng cách.
- Tập yoga hoặc thiền để giảm căng thẳng.
- Ăn uống cân bằng, bổ sung thực phẩm giàu vitamin D và canxi.
- Tham gia nhóm hỗ trợ để chia sẻ và nhận sự động viên.
Ung thư tử cung là một căn bệnh nghiêm trọng nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Hãy lắng nghe cơ thể, duy trì lối sống lành mạnh và kiểm tra sức khỏe định kỳ để bảo vệ bản thân khỏi nguy cơ này. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, đừng chần chừ – hãy đến gặp bác sĩ ngay hôm nay!
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Tài liệu tham khảo
- American Cancer Society. (2023). Endometrial Cancer Risk Factors and Prevention.
- Mayo Clinic. (2022). Uterine Cancer Diagnosis and Treatment.
- National Cancer Institute. (2023). Statistics on Endometrial Cancer.