Ung thư tuyến giáp (Thyroid cancer) là một trong những loại ung thư nội tiết phổ biến nhất, ảnh hưởng đến tuyến giáp – một cơ quan nhỏ hình bướm nằm ở cổ, có vai trò sản xuất hormone điều hòa nhiều chức năng trong cơ thể. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư tuyến giáp chiếm khoảng 1-2% tổng số ca ung thư trên toàn cầu, với hơn 586.000 ca mới được ghi nhận vào năm 2020. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp đang gia tăng, đặc biệt ở phụ nữ. Điểm sáng là bệnh này thường có tiên lượng tốt nếu được phát hiện và điều trị sớm.
Ung thư tuyến giáp là gì?
Ung thư tuyến giáp xảy ra khi các tế bào bất thường trong tuyến giáp bắt đầu phát triển ngoài tầm kiểm soát. Tuyến giáp là một tuyến nội tiết nằm ở cổ, có chức năng sản xuất các hormone điều hòa quá trình trao đổi chất trong cơ thể. Ung thư tuyến giáp có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng phổ biến nhất ở phụ nữ và thường được phát hiện khi người bệnh có các triệu chứng ở cổ như khối u.
Có bốn loại ung thư tuyến giáp chính, bao gồm:
- Ung thư biểu mô tuyến giáp phân biệt (Differentiated thyroid cancer): Bao gồm ung thư tuyến giáp thể nhú (papillary) và thể nang (follicular), chiếm tới 90% các trường hợp ung thư tuyến giáp.
- Ung thư tuyến giáp thể nhú (Papillary thyroid cancer): Đây là dạng ung thư tuyến giáp phổ biến nhất, phát triển chậm và có thể di căn sang các hạch bạch huyết trong cổ.
- Ung thư tuyến giáp thể nang (Follicular thyroid cancer): Phát triển chủ yếu ở các tế bào nang tuyến giáp. Nó cũng có thể di căn nhưng thường ít phổ biến hơn so với ung thư tuyến giáp thể nhú.
- Ung thư tuyến giáp thể không phân biệt (Anaplastic thyroid cancer): Đây là loại ung thư tuyến giáp hiếm nhưng rất ác tính và phát triển nhanh chóng. Tỷ lệ sống sót thấp ở loại ung thư này.
- Ung thư tuyến giáp medullary (Medullary thyroid cancer): Ung thư này bắt nguồn từ các tế bào C của tuyến giáp, là tế bào sản xuất calcitonin.

Nguyên nhân gây ung thư tuyến giáp là gì?
Mặc dù nguyên nhân chính xác của ung thư tuyến giáp chưa được xác định, nhưng có một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Các yếu tố này có thể bao gồm:
- Tiền sử gia đình: Nếu bạn có người thân mắc ung thư tuyến giáp, nguy cơ mắc bệnh của bạn cũng sẽ cao hơn.
- Gen RET: Một số loại ung thư tuyến giáp, đặc biệt là ung thư tuyến giáp medullary, có thể liên quan đến đột biến gen RET.
- Tia X: Tiếp xúc với tia X, đặc biệt khi còn nhỏ, làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp sau này.
- Ô nhiễm phóng xạ: Các khu vực bị ô nhiễm phóng xạ, đặc biệt là sau các sự cố hạt nhân, có tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp cao hơn.
- Phụ nữ: Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao gấp 3 lần so với nam giới.
- Độ tuổi: Ung thư tuyến giáp có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở người từ 30 đến 50 tuổi.
Tại sao ung thư tuyến giáp đáng chú ý?
- Tỷ lệ mắc tăng: Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), ung thư tuyến giáp tăng nhanh trong 20 năm qua, đặc biệt ở phụ nữ (gấp 3 lần nam giới).
- Tiên lượng tốt: Tỷ lệ sống sót 5 năm ở giai đoạn sớm lên đến 98-100% (Nguồn: NCI).
- Khó nhận biết: Triệu chứng ban đầu thường không rõ ràng.
Triệu chứng của ung thư tuyến giáp là gì?
Ung thư tuyến giáp thường khó nhận biết sớm, nhưng khi bệnh tiến triển, có thể xuất hiện các dấu hiệu sau:
- Khối u ở cổ: Có thể sờ thấy một cục nhỏ hoặc khối u ở vùng cổ, lớn dần theo thời gian.
- Khó nuốt, đau họng: Cảm giác nuốt vướng, khó nuốt hoặc đau họng kéo dài mà không rõ nguyên nhân.
- Khàn giọng, thay đổi giọng nói: Giọng nói trở nên khàn, nói không rõ hoặc thay đổi bất thường.
- Sưng hạch bạch huyết ở cổ: Hạch bạch huyết có thể sưng lên khi ung thư lan rộng.
- Đau cổ, vai: Cảm giác đau ở vùng cổ, có thể lan đến vai hoặc tai.
- Mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân: Cơ thể suy nhược, mệt mỏi kéo dài, giảm cân dù không ăn kiêng.
Nếu có những triệu chứng này, nên đi khám sớm để phát hiện và điều trị kịp thời.

Bảng: Yếu tố nguy cơ và mức độ ảnh hưởng
Yếu tố nguy cơ | Mức độ tăng nguy cơ (lần) | Nguồn tham khảo |
---|---|---|
Tiếp xúc bức xạ | 5-10 | WHO, 2021 |
Đột biến gen RET | 50-70% | NCI, 2020 |
Giới tính nữ | 3 | ACS, 2022 |
Tiền sử gia đình | 2-3 | Cancer Research UK, 2021 |
Chẩn đoán ung thư tuyến giáp như thế nào?
Chẩn đoán ung thư tuyến giáp được thực hiện qua các phương pháp sau:
- Siêu âm tuyến giáp: Giúp phát hiện khối u, xác định kích thước, hình dạng và cấu trúc của tuyến giáp.
- Sinh thiết: Lấy mẫu tế bào từ khối u để kiểm tra dưới kính hiển vi, đây là cách duy nhất để xác định ung thư.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra nồng độ hormone tuyến giáp (TSH, T3, T4) và các dấu ấn ung thư như calcitonin.
- Chụp CT hoặc MRI: Đánh giá mức độ lan rộng của ung thư đến các cơ quan khác.
Nếu nghi ngờ có dấu hiệu ung thư tuyến giáp, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm phù hợp để chẩn đoán chính xác và có hướng điều trị kịp thời.
Các phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp
Việc điều trị ung thư tuyến giáp phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các phương pháp chính bao gồm:
- Phẫu thuật: Cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần tuyến giáp là phương pháp điều trị phổ biến nhất. Nếu ung thư lan rộng, bác sĩ có thể cắt bỏ thêm các hạch bạch huyết.
- Điều trị bằng i-ốt phóng xạ: Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể được chỉ định uống i-ốt phóng xạ để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, đặc biệt hiệu quả với ung thư tuyến giáp thể nhú và thể nang.
- Hóa trị: Ít được sử dụng cho ung thư tuyến giáp, nhưng có thể áp dụng cho các trường hợp ung thư tuyến giáp thể không phân biệt.
- Xạ trị: Được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư còn lại sau phẫu thuật hoặc giảm đau cho bệnh nhân ở giai đoạn muộn.
- Điều trị nhắm mục tiêu: Sử dụng thuốc như sorafenib hoặc lenvatinib để làm chậm sự phát triển của ung thư, đặc biệt hiệu quả với ung thư tiến triển hoặc không thể phẫu thuật.
- Điều trị hormone: Sau phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp, bệnh nhân cần uống hormone tuyến giáp tổng hợp để duy trì mức hormone ổn định và ngăn ngừa ung thư tái phát.
Tùy vào tình trạng cụ thể, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhằm tối ưu hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Tỷ lệ sống sót và tiên lượng
Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư tuyến giáp rất cao, đặc biệt là với các loại ung thư tuyến giáp thể nhú và thể nang. Theo American Cancer Society:
Giai đoạn | Mô tả | Tỷ lệ sống 5 năm (ACS, 2022) |
---|---|---|
I | Khối u nhỏ (<2 cm), chưa lan | 98-100% |
II | Khối u lớn hơn hoặc lan hạch gần | 85-95% |
III | Xâm lấn mô lân cận (da, thanh quản) | 60-70% |
IV | Di căn xa (phổi, xương) | 20-50% |
Tiên lượng phụ thuộc nhiều vào loại ung thư và tuổi bệnh nhân.
Ung thư tuyến giáp, mặc dù có thể gây ra lo lắng, nhưng tỷ lệ sống sót rất cao nếu bệnh được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Các phương pháp điều trị hiện đại như phẫu thuật, i-ốt phóng xạ, và điều trị hormone đã giúp hàng triệu bệnh nhân sống khỏe mạnh sau khi điều trị. Việc duy trì một lối sống lành mạnh, kiểm tra định kỳ và tìm kiếm sự tư vấn y tế kịp thời là cách tốt nhất để phòng ngừa và điều trị ung thư tuyến giáp.
Những ai có nguy cơ cao mắc ung thư tuyến giáp?
- Phụ nữ từ 30-60 tuổi (nguy cơ cao gấp 3 lần nam giới – ACS, 2022).
- Người từng tiếp xúc bức xạ hoặc xạ trị vùng cổ.
- Người có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp hoặc hội chứng MEN2.
- Người sống ở khu vực thiếu i-ốt nghiêm trọng.

Câu hỏi thường gặp (Q&A) khác
Ung thư tuyến giáp có chữa được không?
Có, đặc biệt với ung thư thể nhú và nang, tỷ lệ chữa khỏi gần 100% nếu phát hiện sớm.
Khối u ở cổ có phải luôn là ung thư không?
Không, khoảng 90% khối u tuyến giáp là lành tính (bướu cổ), nhưng cần siêu âm để xác định.
Ung thư tuyến giáp có di truyền không?
Có, đặc biệt với ung thư thể tủy (liên quan gen RET), chiếm khoảng 25% trường hợp di truyền.
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Tài liệu tham khảo
- American Cancer Society. (2020). “Thyroid Cancer.” Retrieved from https://www.cancer.org
- National Cancer Institute. (2020). “Thyroid Cancer Treatment.” Retrieved from https://www.cancer.gov
- Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). (2020). “Cancer Fact Sheet.”
- Journal of Clinical Oncology. (2020). “Treatment of Thyroid Cancer.”