Ung thư vòm họng (Nasopharyngeal cancer) là một loại ung thư hiếm gặp nhưng có tỷ lệ mắc cao ở một số khu vực, đặc biệt tại Đông Nam Á và Việt Nam. Với các triệu chứng ban đầu dễ nhầm lẫn với bệnh lý thông thường, ung thư vòm họng thường được phát hiện ở giai đoạn muộn, khiến việc điều trị trở nên thách thức.
Ung thư vòm họng là gì?
Ung thư vòm họng là ung thư xuất phát từ vùng vòm họng (nasopharynx) – phần trên của họng, nằm phía sau mũi và trên hầu họng. Đây là loại ung thư đầu cổ phổ biến tại Việt Nam, chủ yếu thuộc dạng ung thư biểu mô vòm họng (NPC), với hơn 90% là ung thư biểu mô không biệt hóa (undifferentiated carcinoma).
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư vòm họng chiếm khoảng 0,7% tổng số ca ung thư toàn cầu, với 129.000 ca mắc mới và 73.000 ca tử vong vào năm 2020. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ước tính là 6-8/100.000 dân, cao hơn nhiều so với mức trung bình thế giới (1-2/100.000), đặc biệt ở nam giới khu vực phía Nam (GLOBOCAN, 2020).

Tại sao ung thư vòm họng lại phổ biến ở một số khu vực?
Ung thư vòm họng có liên quan đến nhiều yếu tố nguy cơ, từ môi trường, di truyền đến lối sống. Dưới đây là các nguyên nhân chính:
- Virus Epstein-Barr (EBV): EBV là yếu tố quan trọng nhất, hiện diện trong 95-98% mẫu sinh thiết NPC (Journal of Pathology, 2019). Người nhiễm EBV mạn tính có nguy cơ cao gấp 20-30 lần so với người không nhiễm.
- Yếu tố di truyền: Người gốc Hoa (đặc biệt Quảng Đông) và Đông Nam Á có nguy cơ cao hơn do gen HLA (Human Leukocyte Antigen), tăng nguy cơ NPC lên 2-3 lần (Cancer Research, 2018).
- Thói quen ăn uống: Ăn cá muối, thực phẩm lên men (dưa muối, mắm) chứa nitrosamine – chất gây ung thư – tăng nguy cơ 30-50% ở người tiêu thụ thường xuyên (IARC, 2020).
- Hút thuốc và rượu bia: Hút thuốc tăng nguy cơ NPC lên 2-4 lần, trong khi uống rượu bia góp phần 1,5-2 lần (Head & Neck, 2021).
- Tiếp xúc hóa chất: Bụi gỗ, formaldehyde trong ngành công nghiệp tăng nguy cơ 2-3 lần (Occupational Medicine, 2017).
Dấu hiệu ung thư vòm họng cần nhận biết là gì?
Dấu hiệu toàn thân
- Khó nuốt: Đây là một trong những dấu hiệu sớm của ung thư vòm họng. Người bệnh thường cảm thấy vướng hoặc đau khi nuốt thức ăn, do khối u phát triển và chèn ép vào thực quản.
- Khó thở: Cảm giác ngột ngạt hoặc khó thở có thể xảy ra khi khối u phát triển làm chặn đường thở, khiến quá trình hô hấp trở nên khó khăn hơn.
- Khàn tiếng: Giọng nói bị thay đổi, khàn tiếng kéo dài mà không rõ nguyên nhân có thể là dấu hiệu ung thư vòm họng. Tình trạng này xảy ra khi khối u ảnh hưởng đến dây thanh quản.
- Đau tai: Đau tai không do nhiễm trùng có thể là dấu hiệu đáng chú ý. Khối u vòm họng có thể gây áp lực lên các dây thần kinh dẫn đến tai, gây đau nhức.
- Chảy máu mũi: Nếu chảy máu mũi thường xuyên mà không rõ nguyên nhân, có thể đây là dấu hiệu ung thư vòm họng. Máu có thể chảy từ vùng vòm họng xuống mũi.
- Hạch bạch huyết sưng: Hạch bạch huyết ở cổ sưng lên có thể là dấu hiệu rõ ràng của ung thư vòm họng. Khi tế bào ung thư lan rộng, hạch sẽ phản ứng bằng cách sưng to.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân:Sụt cân đột ngột mà không có lý do rõ ràng là dấu hiệu chung của nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư vòm họng. Cơ thể tiêu hao nhiều năng lượng để chống lại bệnh, dẫn đến giảm cân nhanh chóng.
Dấu hiệu ung thư vòm họng theo giai đoạn
Dấu hiệu ung thư vòm họng giai đoạn đầu:
- Đau đầu: Đau đầu âm ỉ hoặc theo từng cơn, thường đau nửa đầu, dễ nhầm với bệnh lý thần kinh hoặc mạch máu não.
- Ù tai: Nếu khối u xâm lấn làm tắc vòi nhĩ, người bệnh có thể bị ù một bên tai, có cảm giác như có tiếng ve kêu trong tai.
- Ngạt mũi: Tình trạng này tiến triển tăng dần. Ban đầu, người bệnh có thể bị ngạt một bên mũi theo từng thời điểm, sau đó tần suất tăng dần, ngạt cả hai bên và có thể kèm chảy máu cam.
- Nổi hạch cổ: Hạch thường xuất hiện ở góc hàm, không đau, chắc và nhỏ. Đây là dấu hiệu điển hình của ung thư vòm họng giai đoạn sớm.
- Biến đổi giọng nói: Nếu khối u phát triển quanh dây thanh quản, giọng nói có thể bị biến đổi, trở nên khàn hoặc yếu hơn.
- Khó nuốt, đau họng: Người bệnh cảm thấy đau khi nuốt, có thể bị nghẹn do thức ăn bám dính trong cổ họng. Một số trường hợp có triệu chứng ho hoặc khạc ra máu.
Dấu hiệu ung thư vòm họng giai đoạn muộn:
Ở giai đoạn muộn, các dấu hiệu trở nên rõ ràng hơn do kích thước khối u tăng lên và có thể xâm lấn sang các cơ quan lân cận. Những dấu hiệu thường gặp bao gồm:
- Suy giảm hoặc mất thính lực: Ù tai tăng mức độ, có thể dẫn đến mất khả năng nghe.
- Đau đầu dữ dội: Cơn đau đầu kéo dài, thường xuyên và dữ dội hơn.
- Chảy máu mũi, ho ra máu: Ngạt mũi nghiêm trọng kèm theo chảy máu mũi, ho ra máu dai dẳng.
- Điều trị thông thường không hiệu quả: Các phương pháp điều trị viêm họng, viêm xoang thông thường không đem lại hiệu quả, dấu hiệu bệnh không thuyên giảm mà ngày càng trầm trọng hơn.
Ung thư vòm họng có lây không?
Không, ung thư vòm họng không lây trực tiếp từ người sang người. Tuy nhiên, EBV – một yếu tố nguy cơ chính – có thể lây qua nước bọt (hôn, dùng chung đồ ăn), làm tăng khả năng mắc bệnh ở những người nhạy cảm về gen.

Làm sao để nhận biết ung thư vòm họng sớm?
Ung thư vòm họng thường “âm thầm” ở giai đoạn đầu, dễ nhầm với viêm họng hoặc cảm lạnh. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Triệu chứng mũi: Nghẹt mũi một bên, chảy máu mũi (chiếm 40-50% ca ban đầu, theo ENT Journal, 2020).
- Triệu chứng tai: Ù tai, giảm thính lực một bên do khối u chèn ép vòi Eustachian (30-40% ca).
- Triệu chứng cổ: Nổi hạch cổ không đau, thường ở vùng góc hàm (70-80% ca phát hiện muộn).
- Triệu chứng thần kinh: Đau đầu, mờ mắt, tê mặt do di căn sọ (10-15% ca giai đoạn IV).
- Toàn thân: Sụt cân, mệt mỏi, sốt nhẹ không rõ nguyên nhân.
Theo NCI, chỉ 10-15% ca ung thư vòm họng được phát hiện ở giai đoạn sớm (I-II), trong khi 70% phát hiện ở giai đoạn III-IV, làm giảm cơ hội điều trị thành công.
Phương pháp nào giúp phát hiện ung thư vòm họng?
Chẩn đoán ung thư vòm họng đòi hỏi kết hợp nhiều kỹ thuật để xác định chính xác:
- Nội soi vòm họng: Quan sát khối u, độ nhạy 85-90% (Otolaryngology, 2019).
- Sinh thiết: Lấy mẫu mô từ vòm họng, xác định loại ung thư với độ chính xác 95-100%.
- Xét nghiệm máu EBV: Đo kháng thể anti-EBV (IgA-VCA, IgA-EA) hoặc DNA EBV, độ nhạy 90% ở khu vực lưu hành cao (JCO, 2021).
- Chụp MRI/CT: Đánh giá kích thước, lan rộng, độ chính xác 90-95%.
- PET-CT: Phát hiện di căn xa, độ nhạy 85-90%.
Theo Hong Kong Cancer Registry, sàng lọc EBV ở người nguy cơ cao (tuổi 40-60, nam giới) tăng tỷ lệ phát hiện sớm lên 30-40%. Bảng so sánh các phương pháp chẩn đoán:
Phương pháp | Độ nhạy | Độ đặc hiệu | Ưu điểm |
---|---|---|---|
Nội soi | 85-90% | 80% | Quan sát trực tiếp |
Sinh thiết | 95-100% | 100% | Xác định chính xác |
Xét nghiệm EBV | 90% | 85% | Phát hiện sớm |
MRI/CT | 90-95% | 90% | Đánh giá lan rộng |
Ung thư vòm họng tiến triển ra sao?
Ung thư vòm họng được phân giai đoạn theo hệ thống TNM (AJCC 8th Edition):
- Giai đoạn 0: Ung thư tại chỗ (in situ), rất hiếm.
- Giai đoạn I: Khối u <2cm, chưa lan hạch (5-year survival: 90-95%).
- Giai đoạn II: Khối u 2-4cm hoặc lan hạch cùng bên (5-year survival: 70-85%).
- Giai đoạn III: Lan hạch đối bên hoặc mô lân cận (5-year survival: 50-60%).
- Giai đoạn IV: Di căn xa (não, phổi, xương) (5-year survival: 20-30%).
Theo SEER, 60% ca ung thư vòm họng tại Mỹ phát hiện ở giai đoạn III-IV, trong khi tại Việt Nam con số này lên tới 70-80% (GLOBOCAN, 2020).

Lựa chọn điều trị nào cho ung thư vòm họng?
Do vị trí khó tiếp cận, ung thư vòm họng chủ yếu được điều trị bằng xạ trị và hóa trị:
- Xạ trị: Phương pháp chính, sử dụng IMRT (Intensity-Modulated Radiation Therapy) với tỷ lệ kiểm soát cục bộ 85-90% ở giai đoạn I-II (JCO, 2018).
- Hóa trị: Kết hợp cisplatin, 5-FU cho giai đoạn III-IV, tăng OS thêm 6-12 tháng (Lancet Oncology, 2020).
- Phẫu thuật: Hiếm dùng, chỉ áp dụng khi tái phát tại hạch (10-15% ca).
- Miễn dịch trị liệu: Thuốc như pembrolizumab (Keytruda) cho NPC tái phát/di căn, ORR 20-25% (JCO, 2021).
Bảng phương pháp điều trị:
Phương pháp | Chỉ định chính | Tỷ lệ thành công | Tác dụng phụ |
---|---|---|---|
Xạ trị | Giai đoạn I-III | 85-90% | Khô miệng, viêm họng |
Hóa trị | Giai đoạn III-IV | 50-70% | Buồn nôn, giảm bạch cầu |
Miễn dịch | Tái phát/di căn | 20-25% | Viêm phổi miễn dịch |
Điều trị ung thư vòm họng có khỏi hẳn không?
Ở giai đoạn sớm (I-II), tỷ lệ chữa khỏi đạt 80-90%. Tuy nhiên, giai đoạn IV chỉ còn 20-30% sống sót 5 năm, phụ thuộc vào đáp ứng điều trị và sức khỏe tổng quát.
Làm gì để giảm nguy cơ ung thư vòm họng?
Phòng ngừa tập trung vào thay đổi lối sống và kiểm soát yếu tố nguy cơ:
- Hạn chế thực phẩm lên men: Giảm cá muối, dưa muối trong chế độ ăn.
- Tránh thuốc lá/rượu bia: Cai thuốc giảm nguy cơ 30-40% sau 10 năm (CDC, 2021).
- Kiểm soát EBV: Rửa tay, tránh dùng chung đồ ăn ở vùng lưu hành cao.
- Sàng lọc định kỳ: Xét nghiệm EBV và nội soi cho người trên 40 tuổi, nguy cơ cao.
- Chế độ ăn lành mạnh: Tăng rau xanh, trái cây giảm nguy cơ 15-20% (Nutrition Journal, 2019).
Theo IARC, 40-50% ca ung thư vòm họng có thể ngăn ngừa nếu kiểm soát tốt EBV và thói quen ăn uống.

Người mắc ung thư vòm họng sống được bao lâu?
Tiên lượng phụ thuộc vào giai đoạn, tuổi và sức khỏe:
- Giai đoạn I-II: Tỷ lệ sống 5 năm 70-95%.
- Giai đoạn III: 50-60%.
- Giai đoạn IV: 20-30%, trung bình 12-18 tháng nếu di căn xa.
Theo Hong Kong NPC Study Group, tỷ lệ sống 5 năm trung bình là 62%, cao hơn ung thư phổi (21,7%) nhờ đáp ứng tốt với xạ trị.
Điều gì khiến ung thư vòm họng đáng sợ?
- Phát hiện muộn: 70-80% ca ở Việt Nam phát hiện giai đoạn tiến triển (GLOBOCAN, 2020).
- Di căn sớm: 20-30% ca di căn sọ hoặc phổi khi chẩn đoán (Head & Neck, 2021).
- Khó chẩn đoán: Triệu chứng giống viêm họng thông thường, làm chậm trễ điều trị.
Bệnh nhân ung thư vòm họng đối mặt với những khó khăn gì?
- Thể chất: Khô miệng, mất vị giác, khó nuốt sau xạ trị (60-70% ca).
- Tâm lý: Lo âu, trầm cảm ở 30-40% bệnh nhân (Psycho-Oncology, 2019).
- Xã hội: Giảm khả năng giao tiếp, ảnh hưởng công việc và gia đình.
Ung thư vòm họng (Nasopharyngeal cancer) là căn bệnh nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Với mối liên hệ chặt chẽ đến EBV, di truyền và lối sống, việc thay đổi thói quen ăn uống, sàng lọc định kỳ và nhận thức triệu chứng là chìa khóa để giảm gánh nặng bệnh tật. Bạn đã sẵn sàng bảo vệ sức khỏe vòm họng của mình chưa? Hãy bắt đầu từ những bước nhỏ hôm nay!
Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân
Tài liệu tham khảo
- WHO (2020). Global Cancer Statistics.
- GLOBOCAN (2020). Vietnam Cancer Incidence.
- Journal of Pathology (2019). EBV in NPC.
- Cancer Research (2018). Genetic Risk of NPC.
- IARC (2020). Diet and NPC Risk.
- Head & Neck (2021). Risk Factors of NPC.
- JCO (2018). IMRT in NPC.
- Lancet Oncology (2020). Chemotherapy in NPC.
- NCI (2021). NPC Staging and Survival.