Ung thư vú căn bệnh nguy hiểm phòng ngừa và điều trị

Ung thư vú phòng ngừa và điều trị hiệu quả
Đánh giá 5 sao post

Ung thư vú (Breast cancer) không chỉ là một căn bệnh phổ biến mà còn là một trong những mối quan ngại sức khỏe lớn nhất đối với phụ nữ trên toàn thế giới. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư vú đứng đầu danh sách các loại ung thư ở nữ giới, với khoảng 2,26 triệu ca mới được chẩn đoán vào năm 2020, chiếm 11,7% tổng số ca ung thư toàn cầu. Tại Việt Nam, theo thống kê từ Globocan 2020, mỗi năm có hơn 21.555 phụ nữ được ghi nhận mắc ung thư vú, và con số này đang có xu hướng gia tăng.

Dù chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ, ung thư vú cũng có thể xảy ra ở nam giới, dù với tỷ lệ thấp hơn (khoảng 1%). Ung thư vú có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm. Vì vậy, hãy chủ động bảo vệ sức khỏe bằng cách duy trì lối sống lành mạnh và kiểm tra sức khỏe định kỳ!

Ung thư vú là gì?

Ung thư vú là tình trạng các tế bào bất thường trong mô vú phát triển không kiểm soát, hình thành khối u ác tính có khả năng xâm lấn và lan rộng sang các mô hoặc cơ quan khác trong cơ thể. Vú của con người bao gồm các thành phần chính như tiểu thùy (nơi sản xuất sữa), ống dẫn sữa (đưa sữa từ tiểu thùy đến núm vú), và mô mỡ cùng mô liên kết hỗ trợ cấu trúc. Ung thư vú có thể bắt nguồn từ bất kỳ phần nào của vú, nhưng thường xuất phát từ hai vị trí chính: ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy.

Các loại ung thư vú phổ biến

Ung thư vú không phải là một bệnh đơn nhất mà bao gồm nhiều loại khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và mức độ nguy hiểm riêng:

  • Ung thư biểu mô ống dẫn tại chỗ (Ductal Carcinoma In Situ – DCIS): Đây là dạng ung thư không xâm lấn, chỉ giới hạn trong ống dẫn sữa. DCIS được coi là giai đoạn 0 và có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu phát hiện sớm.
  • Ung thư biểu mô ống dẫn xâm lấn (Invasive Ductal Carcinoma – IDC): Loại phổ biến nhất, chiếm 70-80% các trường hợp ung thư vú. IDC bắt đầu từ ống dẫn sữa nhưng có khả năng xâm lấn ra mô xung quanh và di căn xa.
  • Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn (Invasive Lobular Carcinoma – ILC): Chiếm khoảng 10-15%, bắt nguồn từ tiểu thùy và thường khó phát hiện hơn IDC do không tạo thành khối u rõ ràng.
  • Ung thư vú viêm (Inflammatory Breast Cancer – IBC): Hiếm gặp (khoảng 1-5%), nhưng rất nguy hiểm vì tiến triển nhanh, gây đỏ, sưng và nóng ở vú, dễ nhầm với nhiễm trùng.
  • Ung thư vú thể đặc biệt: Bao gồm ung thư nhầy (mucinous), ung thư dạng tủy (medullary), hoặc ung thư vú liên quan đến thụ thể HER2 dương tính.

Tại sao ung thư vú quan trọng?

Ung thư vú không chỉ là vấn đề y tế mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý, xã hội và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là những lý do khiến ung thư vú trở thành mối quan tâm lớn:

  • Tỷ lệ mắc cao: Là ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ toàn cầu và đứng thứ hai về nguyên nhân tử vong do ung thư ở nữ (sau ung thư phổi).
  • Tiên lượng tốt nếu phát hiện sớm: Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), tỷ lệ sống sót 5 năm ở giai đoạn I đạt 98-100%, nhưng giảm xuống chỉ còn 25-30% ở giai đoạn IV.
  • Ảnh hưởng cả nam giới: Dù hiếm (dưới 1%), ung thư vú ở nam giới thường được chẩn đoán muộn, dẫn đến tiên lượng kém hơn.
  • Tác động kinh tế: Chi phí điều trị ung thư vú, đặc biệt ở giai đoạn muộn, gây gánh nặng lớn cho gia đình và hệ thống y tế.

Nguyên nhân gây ung thư vú là gì?

Nguyên nhân chính xác gây ung thư vú vẫn chưa được xác định hoàn toàn, nhưng các nhà khoa học đã xác định nhiều yếu tố nguy cơ góp phần làm tăng khả năng mắc bệnh. Những yếu tố này bao gồm di truyền, hormone, lối sống và môi trường.

  • Đột biến gen BRCA1 và BRCA2: Đây là hai gen sửa chữa DNA quan trọng. Khi đột biến, nguy cơ ung thư vú tăng lên 55-65% ở phụ nữ trước 70 tuổi, theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI). Đột biến này cũng liên quan đến ung thư buồng trứng.
  • Tiền sử gia đình: Nếu có người thân cấp 1 (mẹ, chị em gái, con gái) mắc ung thư vú, nguy cơ tăng 2-3 lần. Nếu nhiều người thân mắc bệnh, nguy cơ còn cao hơn.
  • Hội chứng di truyền: Các hội chứng như Li-Fraumeni hoặc Cowden cũng làm tăng khả năng mắc ung thư vú.
  • Dậy thì sớm (trước 12 tuổi): Tiếp xúc sớm với estrogen làm tăng nguy cơ.
  • Mãn kinh muộn (sau 55 tuổi): Thời gian tiếp xúc với estrogen kéo dài cũng là yếu tố nguy cơ.
  • Không sinh con hoặc sinh con đầu muộn: Phụ nữ không sinh con hoặc sinh con đầu lòng sau 30 tuổi có nguy cơ cao hơn so với những người sinh con sớm.
  • Liệu pháp hormone thay thế (HRT): Nghiên cứu trên tạp chí Lancet (2019) chỉ ra rằng sử dụng HRT kéo dài sau mãn kinh tăng nguy cơ ung thư vú lên 35%.
  • Uống rượu bia: Theo Cancer Research UK, mỗi ly rượu hoặc bia mỗi ngày làm tăng nguy cơ ung thư vú lên 7-10%. Uống nhiều hơn mức này càng làm nguy cơ tăng cao.
  • Béo phì: Phụ nữ sau mãn kinh bị béo phì có nguy cơ cao hơn 20-40% do mô mỡ sản xuất thêm estrogen.
  • Tiếp xúc bức xạ: Những người từng xạ trị vùng ngực (ví dụ điều trị lymphoma) trước 30 tuổi có nguy cơ tăng nhẹ.
  • Thói quen ít vận động: Ngồi lâu và thiếu tập thể dục làm tăng nguy cơ ung thư vú, đặc biệt ở phụ nữ lớn tuổi.
  • Tuổi trên 50: Hơn 80% ca ung thư vú xảy ra ở phụ nữ trên 50 tuổi, theo WHO (2020). Nguy cơ tăng dần theo tuổi.
  • Giới tính nữ: Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư vú cao gấp 100 lần so với nam giới do cấu trúc mô vú và ảnh hưởng của hormone.
  • Tiền sử bệnh vú: Người từng mắc bệnh vú lành tính như tăng sinh ống dẫn hoặc u xơ có nguy cơ cao hơn.
  • Chủng tộc: Phụ nữ da trắng có tỷ lệ mắc cao hơn, nhưng phụ nữ da đen thường mắc ung thư vú tiến triển nhanh hơn.
Có thể bạn quan tâm:  Ung thư đại trực tràng loại ung thư phổ biến nhất toàn cầu
Nguyên nhân gây ung thư vú là gì?
Nguyên nhân gây ung thư vú là gì?

Bảng: Yếu tố nguy cơ và mức độ ảnh hưởng

Yếu tố nguy cơ Mức độ tăng nguy cơ Nguồn tham khảo
Đột biến BRCA1/BRCA2 55-65% NCI, 2021
Tiền sử gia đình 2-3 lần ACS, 2022
Uống rượu bia 7-10%/ly/ngày Cancer Research UK, 2021
Béo phì sau mãn kinh 20-40% WHO, 2020
HRT kéo dài 35% Lancet, 2019

Triệu chứng của ung thư vú là gì?

Ung thư vú thường không gây triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến nhiều người bỏ qua. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các dấu hiệu sau có thể xuất hiện:

Giai đoạn sớm

  • Khối u ở vú hoặc nách: Một cục cứng, không đau, thường được phát hiện khi tự khám. Theo Mayo Clinic, khoảng 70% bệnh nhân nhận thấy khối u này trước khi đi khám.
  • Thay đổi hình dạng vú: Vú bị lệch, lõm vào, hoặc phình ra bất thường so với bên còn lại.
  • Tiết dịch núm vú: Dịch có thể trong, đục, hoặc có máu, không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt hay mang thai.
  • Thay đổi da quanh núm vú: Da co rút, nhăn nheo hoặc sần sùi.

Giai đoạn muộn

  • Đau vú hoặc nách: Thường xuất hiện khi khối u lớn hoặc lan rộng, dù đau không phải dấu hiệu điển hình ở giai đoạn sớm.
  • Sưng hạch bạch huyết: Hạch ở nách hoặc xương đòn sưng to, cứng, là dấu hiệu ung thư di căn.
  • Da vú đổi màu hoặc cấu trúc: Da đỏ, nóng, sưng (như ung thư vú viêm) hoặc có dạng “vỏ cam” do tắc nghẽn mạch bạch huyết.
  • Loét da hoặc núm vú: Gặp ở giai đoạn tiến triển khi khối u phá hủy mô bề mặt.
Triệu chứng của ung thư vú là gì?
Triệu chứng của ung thư vú là gì?

Triệu chứng ở nam giới

Nam giới mắc ung thư vú có thể gặp các triệu chứng tương tự, nhưng thường phát hiện muộn hơn do ít chú ý đến thay đổi ở vú:

  • Khối u dưới núm vú.
  • Tiết dịch núm vú có máu.
  • Da vú co rút hoặc sưng hạch nách.

Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào kéo dài hơn 2-3 tuần, đặc biệt là khối u bất thường, hãy đến gặp bác sĩ để được kiểm tra ngay lập tức.

Làm thế nào để chẩn đoán ung thư vú?

Chẩn đoán ung thư vú cần kết hợp nhiều phương pháp để xác định chính xác loại ung thư, giai đoạn và mức độ lan rộng. Dưới đây là những kỹ thuật phổ biến:

  • Chụp nhũ ảnh (Mammogram): Sử dụng tia X để phát hiện khối u hoặc bất thường trong mô vú. Phát hiện 85-90% ca ung thư vú trước khi có triệu chứng. Ai nên thực hiện? Phụ nữ từ 40-50 tuổi: Chụp nhũ ảnh mỗi 1-2 năm/lần. Người có nguy cơ cao (tiền sử gia đình, đột biến gen BRCA): Nên kiểm tra sớm hơn.
  • Siêu âm vú (Ultrasound): Dùng sóng âm để đánh giá khối u là rắn (có nguy cơ ung thư) hay chứa dịch (thường lành tính). Thích hợp cho phụ nữ dưới 40 tuổi hoặc người có mô vú dày (khi nhũ ảnh khó phát hiện khối u).
  • Sinh thiết vú (Biopsy): Lấy mẫu mô từ khối u bằng kim nhỏ (FNA) hoặc phẫu thuật để phân tích dưới kính hiển vi. Giúp xác định chính xác loại ung thư và các đặc điểm thụ thể (ER, PR, HER2) để chọn phương pháp điều trị phù hợp.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Áp dụng cho phụ nữ có nguy cơ cao (đột biến BRCA) hoặc cần đánh giá mức độ lan rộng của ung thư. Độ nhạy cao hơn nhũ ảnh trong một số trường hợp nhưng chi phí cao hơn.
  • Xét nghiệm máu và dấu ấn ung thư: Đo các dấu ấn như CA 15-3, CEA để theo dõi tiến triển hoặc phát hiện tái phát ung thư. Không dùng để chẩn đoán ban đầu vì không đặc hiệu.
  • Chụp PET/CT Dùng để kiểm tra ung thư đã di căn đến xương, gan, phổi ở giai đoạn muộn.

Lưu ý quan trọng: Khoảng 20-30% ca ung thư vú được phát hiện qua sàng lọc định kỳ ở phụ nữ không có triệu chứng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra thường xuyên để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Các giai đoạn của ung thư vú là gì?

Ung thư vú được phân loại thành 5 giai đoạn (0-IV) dựa trên kích thước khối u, mức độ xâm lấn và di căn:

Giai đoạn Mô tả Tỷ lệ sống 5 năm (ACS, 2022)
0 Ung thư tại chỗ (DCIS), chưa xâm lấn 98-100%
I Khối u <2 cm, chưa lan hạch 95-98%
II Khối u 2-5 cm hoặc lan hạch gần 85-90%
III Khối u lớn hơn, lan nhiều hạch hoặc mô lân cận 60-70%
IV Di căn xa (xương, gan, phổi, não) 25-30%

Tiên lượng phụ thuộc vào giai đoạn, loại ung thư, và phản ứng với điều trị.

Điều trị ung thư vú như thế nào?

Điều trị ung thư vú không giống nhau cho tất cả mọi người, mà được cá nhân hóa dựa trên giai đoạn bệnh, loại ung thư và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Có nhiều phương pháp điều trị khác nhau, mỗi phương pháp có mục tiêu riêng và thường được kết hợp để đạt hiệu quả tốt nhất.

  • Phẫu thuật là phương pháp phổ biến nhất, bao gồm cắt bỏ khối u (lumpectomy) để giữ lại vú hoặc cắt bỏ toàn bộ vú (mastectomy) nếu cần thiết. Đây là cách giúp loại bỏ ung thư và tăng cơ hội sống sót lên đến 90-95% ở giai đoạn sớm. Sau phẫu thuật, bác sĩ có thể chỉ định xạ trị, sử dụng tia X để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại và giảm nguy cơ tái phát đến 50%.
  • Với những trường hợp ung thư lan rộng hơn, hóa trị có thể được áp dụng. Phương pháp này sử dụng thuốc mạnh để tiêu diệt tế bào ung thư trên toàn cơ thể, thường kéo dài từ 3-6 tháng. Nếu ung thư có liên quan đến hormone (ER+/PR+), liệu pháp hormone sẽ giúp ngăn chặn tác động của estrogen, giúp giảm nguy cơ tái phát lên đến 50%.
  • Đối với ung thư vú HER2 dương tính, bác sĩ có thể chỉ định liệu pháp nhắm mục tiêu bằng thuốc như Trastuzumab để tấn công chính xác vào tế bào ung thư, giúp điều trị hiệu quả hơn. Ngoài ra, liệu pháp miễn dịch, dù còn khá mới, đang mang lại hy vọng cho bệnh nhân ung thư vú ba âm tính bằng cách kích thích hệ miễn dịch tự chống lại ung thư.
  • Cuối cùng, với bệnh nhân ở giai đoạn muộn, chăm sóc giảm nhẹ rất quan trọng để kiểm soát triệu chứng, giảm đau và nâng cao chất lượng cuộc sống. Tùy vào tình trạng bệnh, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp điều trị phù hợp nhất nhằm giúp bệnh nhân có cơ hội hồi phục tốt hơn hoặc duy trì cuộc sống thoải mái nhất có thể.
Có thể bạn quan tâm:  Ung thư bàng quang phổ biến liên quan đến hệ tiết niệu

Lưu ý: Theo Lancet Oncology (2021), kết hợp hóa trị, xạ trị và liệu pháp hormone tăng tỷ lệ sống sót thêm 15-20% ở giai đoạn II-III so với chỉ dùng một phương pháp.

Điều trị ung thư vú như thế nào?
Điều trị ung thư vú như thế nào?

Làm sao để phòng ngừa ung thư vú?

Phòng ngừa ung thư vú không thể đảm bảo tránh được bệnh hoàn toàn, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ đáng kể bằng những thói quen sống lành mạnh và kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Trước tiên, hãy tập thói quen tự khám vú mỗi tháng để phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường. Thời điểm tốt nhất là ngày 7-10 sau kỳ kinh nguyệt. Bạn có thể đứng trước gương quan sát hình dáng vú, sau đó dùng tay sờ nắn nhẹ nhàng theo vòng tròn từ ngoài vào trong, kể cả vùng nách.

Bên cạnh đó, kiểm tra sức khỏe định kỳ rất quan trọng. Nếu bạn từ 40-50 tuổi, nên chụp nhũ ảnh 1-2 năm/lần để phát hiện sớm nguy cơ. Nếu có yếu tố di truyền hoặc nguy cơ cao (đột biến BRCA), nên kiểm tra từ 25-30 tuổi, kết hợp với siêu âm hoặc MRI để có kết quả chính xác hơn.

Chế độ ăn uống lành mạnh cũng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Bạn nên ăn nhiều rau xanh, cà chua, thực phẩm giàu chất xơ và vitamin D, vì những thực phẩm này có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú 20-30%. Hạn chế thịt đỏ, đồ chế biến sẵn, thực phẩm nhiều dầu mỡ, và đặc biệt giữ lượng rượu bia ở mức tối thiểu (dưới 1 ly/ngày) để bảo vệ sức khỏe.

Duy trì tập thể dục thường xuyên cũng rất quan trọng. Chỉ cần dành 150-300 phút/tuần cho các hoạt động như đi bộ, yoga, bơi lội có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú tới 25%, nhất là ở phụ nữ sau mãn kinh.

Ngoài ra, hãy chú ý đến cân nặng. Nếu bạn giữ chỉ số BMI dưới 25, cơ thể sẽ giảm sản xuất estrogen từ mô mỡ, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh. Đồng thời, hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại như nhựa chứa BPA, thuốc trừ sâu hay bức xạ không cần thiết cũng là một cách bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Bằng cách kết hợp những thói quen này vào cuộc sống hàng ngày, bạn không chỉ giúp giảm nguy cơ ung thư vú mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể, sống vui khỏe hơn mỗi ngày.

Những ai có nguy cơ cao mắc ung thư vú?

  • Phụ nữ trên 50 tuổi: Chiếm 80% ca mắc (WHO, 2020).
  • Người có đột biến BRCA1/BRCA2: Nguy cơ lên đến 65% trước 70 tuổi.
  • Phụ nữ có tiền sử gia đình: Đặc biệt nếu người thân cấp 1 mắc bệnh.
  • Phụ nữ không sinh con, sinh con muộn, hoặc mãn kinh muộn: Do tiếp xúc estrogen kéo dài.
  • Người béo phì, uống rượu bia thường xuyên: Nguy cơ tăng đáng kể sau mãn kinh.
  • Nam giới: Dù hiếm, nguy cơ cao hơn nếu có tiền sử gia đình hoặc đột biến gen.

Câu hỏi thường gặp (Q&A) khác 

Ung thư vú có chữa được không?

Có, nếu phát hiện ở giai đoạn 0 hoặc I, tỷ lệ chữa khỏi đạt 98-100% nhờ phẫu thuật và xạ trị. Ở giai đoạn muộn, điều trị vẫn giúp kéo dài sự sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Khối u ở vú có phải luôn là ung thư không?

Không, khoảng 80% khối u vú là lành tính (u nang, u xơ, tăng sinh mô). Tuy nhiên, mọi khối u cần được kiểm tra bằng siêu âm hoặc sinh thiết để xác định.

Nam giới có thể mắc ung thư vú không?

Có, dù chỉ chiếm dưới 1% tổng số ca, nam giới vẫn có thể mắc ung thư vú. Triệu chứng tương tự phụ nữ, nhưng thường phát hiện muộn hơn do thiếu nhận thức.

Làm sao biết mình có nguy cơ cao?

Nếu bạn có tiền sử gia đình, đột biến gen BRCA, hoặc các yếu tố hormone (mãn kinh muộn, không sinh con), hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để xét nghiệm gen và sàng lọc sớm.

Ung thư vú là một căn bệnh nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc tự khám vú, sàng lọc định kỳ, duy trì lối sống lành mạnh và hiểu biết về nguy cơ là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe. Dù bạn là phụ nữ hay nam giới, đừng ngần ngại thăm khám nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Với sự tiến bộ của y học, ung thư vú không còn là “án tử” mà là một thách thức có thể vượt qua.

Biên tập nội dung: Nhà Thuốc Hồng Ân

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization (WHO). “Global Cancer Statistics 2020.”
  2. American Cancer Society (ACS). “Breast Cancer Overview 2022.”
  3. National Cancer Institute (NCI). “Breast Cancer Treatment.”
  4. Lancet. “Hormone Replacement Therapy and Breast Cancer Risk,” 2019.
  5. Cancer Research UK. “Lifestyle and Breast Cancer Risk,” 2021.
  6. Globocan 2020. “Vietnam Cancer Statistics.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *